[ux_image id=”1041″ animate=”fadeInDown”] 1 上衣 shàng yī áo 2 T恤 T xù áo phông 3 长袖T恤 cháng xiù T xù áo phông dài tay 4 短袖T恤 duǎn xiù T xù áo phông cộc tay 5 无袖体恤 wú xiù tǐ xù …
[ux_image id=”1030″ animate=”fadeInDown”] 1 唇膏 Chún gāo Son môi 2 唇线笔 Chún xiàn bǐ Viền môi 3 润唇膏,唇彩 Rùn chún gāo, chún cǎi Bóng môi 4 洗面奶 Xǐ miàn nǎi Sữa rửa mặt 5 润肤露(身体) Rùn fū lù (shēntǐ) Sữa …
[ux_image id=”1026″ animate=”fadeInDown”] 1 娱乐圈 Yú lè quān Giới giải trí 2 绯闻 fēi wén scandal 3 狗仔队 gǒu zǎi duì paparazi 4 媒体 méi tǐ truyền thông 5 观众 guān zhòng khán giả 6 电视台 diàn shì tái đài …
[ux_image id=”1022″ animate=”fadeInDown”] 1 我可以跟你问路吗? Wǒ kě yǐ gēn nǐ wèn lù ma? Tôi có thể hỏi đường bạn không? 2 你知道A在哪儿吗? Nǐ zhī dào A zài nǎr ma? Bạn biết A ở chỗ nào không? 3 你知道怎么去哪儿吗? Nǐ zhī …
[ux_image id=”1018″] 1 吸油烟机 Xī yóu yān jī Máy hút mùi 2 燃气灶 rán qì zào Bếp gas 3 电磁炉 diàn cí lú Bếp từ 4 电饭煲 diàn fàn bāo Nồi cơm điện 5 电压力锅 diàn yā lì guō Nồi …
[ux_image id=”1014″ animate=”fadeInDown”] 1 水上运动 shuǐ shàng yùn dòng Môn thể thao dưới nước 2 游泳 yóu yǒng Bơi 3 自由泳 zì yóu yǒng Bơi tự do 4 蝶泳 dié yǒng Bơi bướm 5 蛙泳 wā yǒng Bơi ếch 6 …
[ux_image id=”1010″ animate=”fadeInDown”] 1 手机 Shǒu jī Điện thoại 2 智能手机 zhì néng shǒu jī điện thoại thông minh 3 按键 àn jiàn nút ấn 4 触摸屏 chù mō píng màn hình cảm ứng 5 充电机 chōng diàn jī sạc …
[ux_image id=”1006″ animate=”fadeInDown”] 1 大学生 /dà xué sheng/ Sinh viên 2 一年级大学生 /yī nián jí dà xué sheng/ Sinh viên năm thứ nhất 3 本科生 /běn kē sheng/ Sinh viên hệ chính quy 4 留学生 /liú xué shēng/ Lưu học …
[ux_image id=”1002″ animate=”fadeInDown”] Facebook là mạng xã hội lớn nhất thế giới cho tới thời điểm này. Tại Trung Quốc, Facebook bị chặn duy chỉ có một số vùng sử dụng được bình thường như: Hồng Kong, Đài Loan, Ma …
[ux_image id=”998″ animate=”fadeInDown”] 1 挨个儿 āi gè r Lần lượt, từng người một 2 打车 dǎ chē Bắt taxi, đi bằng taxi 3 打八刀 dǎ bā dāo Ly dị 4 阿乡 ā xiāng Nông thôn, nhà quê, quê mùa 5 …