Bạn có thói quen xấu và bạn của bạn cũng không ngoại lệ. Ai cũng có thói quen xấu, và chúng mình phải sửa nó. Nhưng bạn lại không biết từ vựng tiếng Trung về những thói quen ấy. Hôm …
Bạn đang làm nghề gì? Công việc gì? Bạn có biết các công việc ngành nghề trong tiếng trung không? Đã bao giờ bạn nói chuyện với người trung quốc mà họ hỏi công việc mình mà mình không …
Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung nhé, Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta có rất nhiều cặp từ trái nghĩa khác nhau, dưới đây Tiếng trung …
Nếu muốn làm 1 nhân viên văn phòng trong các công ty của Trung Quốc vậy thì bạn hãy nhanh chóng lưu về những từ vựng về văn phòng phẩm mình sắp đưa ra ở dưới dần đi là vừa …
Có bao giờ bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm từ vựng tiếng Trung về Thời Gian? Bạn bị nhầm lẫn về các khái niệm thời gian?Chắc chắn là có phải không nào! Vậy thì lời giải đáp đã …
1 团生菜 tuán shēngcài Xà lách bắp cuộn 2 莳萝 shí luó Thì là 3 西兰花 xī lánhuā Súp lơ xanh, bông cải xanh 4 白花菜 bái huācài Súp lơ trắng, bông cải trắng 5 花菜 huācài Súp lơ, bông …
1 水族 Shuǐzú Động vật dưới nước 2 鳖 Biē Ba ba 3 章鱼 Zhāngyú Bạch tuộc 4 海豹 Hǎibào Báo biển 5 鲍鱼 Bàoyú Bào ngư 6 鱼虫 Yú chóng Bọ nước Daphnia 7 海绵 Hǎimián Bọt biển 8 …
1 水族 Shuǐzú Động vật dưới nước 2 海鱼 Hǎiyú Cá biển 3 虾虎鱼 Xiā hǔ yú Cá bống (trắng) 4 泥鳅 Níqiū Cá chạch 5 鲤鱼 Lǐyú Cá chép 6 红鲤鱼 Hóng lǐyú Cá chép …
1 开心果 Kāixīn guǒ Hạt dẻ cười 2 花生 Huāshēng Hạt lạc (đậu phộng) 3 明列子 Míng lièzǐ Hạt é 4 黄豆 Huángdòu Đậu nành 5 芝麻 Zhīma Hạt vừng 6 红豆 Hóngdòu Đậu đỏ 7 绿豆 Lǜdòu Đậu xanh …
[ux_image id=”1046″ animate=”fadeInDown”] 1 电脑 diàn nǎo máy tính 2 计算机 jì suàn jī máy tính 3 笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo laptop 4 台式电脑 tái shì diàn nǎo máy tính bàn 5 游戏电脑 yóu xì diàn nǎo case …