
90 TỪ VỰNG VỀ ĐIỆN THOẠI
[ux_image id=”1010″ animate=”fadeInDown”]
1 | 手机 | Shǒu jī | Điện thoại |
2 | 智能手机 | zhì néng shǒu jī | điện thoại thông minh |
3 | 按键 | àn jiàn | nút ấn |
4 | 触摸屏 | chù mō píng | màn hình cảm ứng |
5 | 充电机 | chōng diàn jī | sạc pin |
6 | 耳机 | ěr jī | tai nghe |
7 | 蓝牙耳机 | lán yá ěr jī | tai nghe không dây |
8 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
9 | 信息 | xìn xī | Tin nhắn |
10 | 计算器 | jì suàn qì | Máy tính |
11 | 闹钟 | nào zhōng | Báo thức |
12 | 相册 | xiàng cè | Bộ sưu tập |
13 | 地图 | dì tú | Bản đồ |
14 | 录音机 | lù yīn jī | Máy ghi âm |
15 | 电子邮箱 | diàn zǐ yóu xiāng | |
16 | 我的文件 | wǒ de wén jiàn | Tài liệu của tôi |
17 | 浏览器 | liú lǎn qì | Trình duyệt web |
18 | 应用商店 | yìng yòng shāng diàn | cửa hàng ứng dụng |
19 | 笔记本 | bǐ jì běn | sổ ghi nhớ |
20 | 主题 | zhǔ tí | chủ đề |
21 | 联系人 | lián xì rén | Liên lạc |
22 | 云端硬盘 | yún duān yìng pán | Google drive |
23 | 影视 | yǐng shì | video |
24 | 音乐 | yīn yuè | âm nhạc |
25 | 游戏 | yóu xì | trò chơi |
26 | 语音搜索 | yǔ yīn sōu suǒ | tìm kiếm bằng giọng nói |
27 | 设置 | shè zhì | cài đặt |
28 | 链接 | liàn jiē | kết nối |
29 | 蓝牙耳机 | lán yá ěr jī | tai nghe không dây |
30 | 流量监控 | liú liàng jiān kòng | quản lý lưu lượng |
31 | 飞行模式 | fēi xíng mó shì | chế độ máy bay |
32 | 声音 | shēng yīn | âm thanh |
33 | 振动 | zhèn dòng | rung |
34 | 免打扰 | miǎn dǎ rǎo | đừng làm phiền |
35 | 通知 | tōng zhī | thông báo |
36 | 优先 | yōu xiān | ưu tiên |
37 | 允许 | yǔn xǔ | cho phép |
38 | 阻止 | zǔ zhǐ | ngăn chặn |
39 | 显示 | xiǎn shì | hiển thị |
40 | 亮度 | liàng dù | độ sáng |
41 | 主屏幕 | zhǔ píng mù | màn hình chính |
42 | 高级功能 | gāo jí gōng néng | chức năng cao cấp |
43 | 单手模式 | dān shǒu mó shì | chế độ một tay |
44 | 设备维护 | shè bèi wéi hù | bảo vệ thiết bị |
45 | 电池 | diàn chí | pin |
46 | 存储 | cún chú | bộ nhớ |
47 | 内存 | nèi cún | bộ nhớ ram |
48 | 设备安全 | shè bèi ān quán | an toàn thiết bị |
49 | 默认应用程序 | mò rèn yìng yòng chéng xù | ứng dụng mặc định |
50 | 应用程序许可 | yìng yòng chéng xù xǔ kě | cho phép ứng dụng |
51 | 壁纸 | bì zhǐ | ảnh bìa |
52 | 图标 | tú biāo | icon |
53 | 信息提醒 | xìn xī tí xǐng | nhắc nhở thông tin |
54 | 面部识别 | miàn bù shì bié | nhận dạng khuôn mặt |
55 | 指纹 | zhǐ wén | vân tay |
56 | 虹膜 | hóng mó | nhận dạng mống mắt |
57 | 语言和输入 | yǔ yán hé shū rù | ngôn ngữ và bàn phím |
58 | 日期和时间 | rì qi hé shí jiān | ngày giờ |
59 | 系统更新 | xì tǒng gēng xīn | cập nhật hệ thống |
60 | 下载 | xià zài | tải về |
61 | 上传 | shàng chuán | tải lên |
62 | 开发者选项 | kāi fā zhě xuǎn xiàng | lựa chọn cho nhà phát triển |
63 | 铃声 | líng shēng | nhạc chuông |
64 | 音量 | yīn liàng | âm lượng |
65 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím |
66 | 多窗口 | duō chuāng kǒu | nhiều cửa sổ |
67 | 优化 | yōu huà | tối ưu hóa |
68 | 定位服务 | dìng wèi fú wù | định vị |
69 | 账户 | zhàng hù | tài khoản |
70 | 恢复 | huī fù | khôi phục |
71 | 卡槽 | kǎ cáo | sim |
72 | 手机型号 | shǒu jī xíng hào | số hiệu điện thoại |
73 | 软件信息 | ruǎn jiàn xìn xī | thông tin phần mềm |
74 | 屏幕快照 | píng mù kuài zhào | chụp nhanh màn hình |
75 | 多任务 | duō rèn wù | đa nhiệm |
76 | 重新启动 | chóng xīn qǐ dòng | khởi động lại |
77 | 密码 | mì mǎ | mật mã |
78 | 勿扰模式 | wù rǎo mó shì | chế độ tránh làm phiền |
79 | 指南针 | zhǐ nán zhēn | kim chỉ nam |
80 | 取消 | qǔ xiāo | hủy bỏ |
81 | 点击 | diǎn jī | ấn vào |
82 | 日历 | rì lì | lịch |
83 | 股市 | gǔ shì | cổ phiếu |
84 | 提醒事项 | tí xǐng shì xiàng | nhắc nhở thông tin |
85 | 杜比全景声 | dù bǐ quán jǐng shēng | Âm thanh vòm Dolby |
86 | 移动数据 | yí dòng shù jù | dữ liệu di động |
87 | 省电模式 | shěng diàn mó shì | chế độ tiết kiệm điện |
88 | 手电筒 | shǒu diàn tǒng | đèn pin |
89 | 蓝光过滤 | lán guāng guò lǜ | lọc ánh sáng xanh |
90 | 同步 | tóng bù | đồng bộ |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66