113 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ QUẦN ÁO
[ux_image id=”1041″ animate=”fadeInDown”]
1 | 上衣 | shàng yī | áo |
2 | T恤 | T xù | áo phông |
3 | 长袖T恤 | cháng xiù T xù | áo phông dài tay |
4 | 短袖T恤 | duǎn xiù T xù | áo phông cộc tay |
5 | 无袖体恤 | wú xiù tǐ xù | áo phông không ống |
6 | 衬衫 | chèn shān | áo sơ mi |
7 | 蕾丝衫 | lěi sī shān | áo ren |
8 | 雪纺衫 | xuě fǎng shān | áo voan |
9 | 男衬衫 | nán chèn shān | sơ mi nam |
10 | 女衬衫 | nǚ chèn shān | sơ mi nữ |
11 | 长袖衬衫 | cháng xiù chèn shān | sơ mi ống dài |
12 | 短袖衬衫 | duǎn xiù chèn shān | sơ mi ống ngắn |
13 | 方领衬衫 | fāng lǐng chèn shān | sơ mi cổ vuông |
14 | V领衬衫 | V lǐng chèn shān | sơ mi cổ chữ V |
15 | 圆领衬衫 | yuán lǐng chèn shān | sơ mi cổ tròn |
16 | 斜领衬衫 | xié lǐng chèn shān | sơ mi cổ chéo |
17 | Polo领衬衫 | Polo lǐng chèn shān | sơ mi cổ Polo |
18 | 裙子 | qún zǐ | váy |
19 | 连衣裙 | lián yī qún | váy liền thân |
20 | 半身裙 | bàn shēn qún | váy nửa người |
21 | 拼接 | pīn jiē | ghép nối |
22 | 细带 | xì dài | thắt lưng |
23 | 纽扣 | niǔ kòu | khuy cúc |
24 | 印花 | yìn huā | in hoa |
25 | 纱网 | shā wǎng | lưới |
26 | 拉链 | lā liàn | khóa kéo |
27 | 公主裙 | gōng zhǔ qún | váy công chúa |
28 | 牛仔裙 | niú zǎi qún | váy jean |
29 | A字裙 | A zì qún | váy chữ A |
30 | 仙女裙 | xiān nǚ qún | váy tiên nữ |
31 | 短裙 | duǎn qún | váy ngắn |
32 | 长裙 | cháng qún | váy dài |
33 | 中裙 | zhōng qún | váy vừa |
34 | 超短裙 | chāo duǎn qún | váy siêu ngắn |
35 | 短裤 | duǎn kù | quần đùi |
36 | 长裤 | cháng kù | quần dài |
37 | 七分裤 | qī fēn kù | quần bảy phân |
38 | 九分裤 | jiǔ fēn kù | quần chín phân |
39 | 牛仔裤 | niú zǎi kù | quần bò |
40 | 休闲裤 | xiū xián kù | quần âu |
41 | 打底裤 | dǎ dǐ kù | quần legging |
42 | 西装 | xī zhuāng | âu phục |
43 | 沙滩裤 | shā tān kù | quần bãi biển |
44 | 工装裤 | gōng zhuāng kù | quần công nhân |
45 | 运动裤 | yùn dòng kù | quần thể thao |
46 | 泰拳短裤 | tài quán duǎn kù | quần muay thái |
47 | 拳击短裤 | quán jī duǎn kù | quần boxing |
48 | 修身 | xiū shēn | bó |
49 | 阔腿 | kuò tuǐ | rộng đùi |
50 | 加厚 | jiā hòu | tăng độ dày |
51 | 加绒 | jiā róng | thêm lông |
52 | 超薄 | chāo báo | siêu mỏng |
53 | 紧身 | jǐn shēn | bó người |
54 | 宽松 | kuān sōng | rộng rãi |
55 | 服装 | fú zhuāng | phục trang |
56 | 民族服装 | mín zú fú zhuāng | bộ đồ dân tộc |
57 | 舞台装 | wǔ tái zhuāng | đồ diễn |
58 | 卫衣 | wèi yī | áo khoác |
59 | 夹克 | jiā kè | áo jacket |
60 | 情侣装 | qíng lǚ zhuāng | đồ đôi |
61 | 亲子装 | qīn zǐ zhuāng | đồ mẹ con |
62 | 童装 | tóng zhuāng | đồ trẻ em |
63 | 婴儿装 | yīng ér zhuāng | đồ trẻ sơ sinh |
64 | 冬装 | dōng zhuāng | đồ đông |
65 | 夏装 | xià zhuāng | đồ mùa hè |
66 | 内衣 | nèi yī | áo ngực |
67 | 内裤 | nèi kù | quần lót |
68 | 背心 | bèi xīn | áo lót |
69 | 大衣 | dà yī | áo măng tô |
70 | 羽绒服 | yǔ róng fú | áo lông vũ |
71 | 风衣 | fēng yī | áo gió |
72 | 游泳衣 | yóu yǒng yī | đồ bơi |
73 | 旗袍 | qí páo | sườn xám |
74 | 雨衣 | yǔ yī | áo mưa |
75 | 睡衣 | shuì yī | áo ngủ |
76 | 卡其裤 | qiǎ qí kù | quần kaki |
77 | 礼服 | lǐ fú | lễ phục |
78 | 婚纱 | hūn shā | váy cưới |
79 | 孕妇服 | yùn fù fú | đồ bầu |
80 | 丧服 | sāng fú | đồ tang |
81 | 寿衣 | shòu yī | áo thọ |
82 | 衣料 | yī liào | nguyên liệu quần áo |
83 | 棉布 | mián bù | vải sợi bông |
84 | 丝绸 | sī chóu | tơ lụa |
85 | 毛料 | máo liào | đồ len |
86 | 裁缝 | cái féng | may mặc |
87 | 口袋 | kǒu dài | túi |
88 | 裤袋 | kù dài | túi quần |
89 | 领口 | lǐng kǒu | cổ áo |
90 | 领扣 | lǐng kòu | khuy áo |
91 | 下摆 | xià bǎi | vạt áo |
92 | 腰围 | yāo wéi | vòng eo |
93 | 胸围 | xiōng wéi | vòng ngực |
94 | 臀围 | tún wéi | vòng mông |
95 | 肩宽 | jiān kuān | độ rộng vai |
96 | 帽子 | mào zǐ | mũ |
97 | 沙滩帽 | shā tān mào | mũ đi biển |
98 | 棒球帽 | bàng qiú mào | mũ bóng chày |
99 | 大沿帽 | dà yán mào | mũ rộng vành |
100 | 鞋子 | xié zǐ | giày |
101 | 男鞋 | nán xié | giày nam |
102 | 女鞋 | nǚ xié | giày nữ |
103 | 高跟鞋 | gāo gēn xié | giày cao gót |
104 | 平底鞋 | píng dǐ xié | giày bệt |
105 | 帆布鞋 | fān bù xié | giày vans |
106 | 鞭子 | biān zǐ | bốt |
107 | 凉鞋 | liáng xié | dép quai hậu |
108 | 拖鞋 | tuō xié | dép lê |
109 | 皮鞋 | pí xié | giày da |
110 | 懒人鞋 | lǎn rén xié | giày lười |
111 | 增高鞋 | zēng gāo xié | giày tăng chiều cao |
112 | 休闲鞋 | xiū xián xié | giày thường |
113 | 围巾 | wéi jīn | khăn cổ |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66