86 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒ GIA DỤNG
[ux_image id=”1018″]
1 | 吸油烟机 | Xī yóu yān jī | Máy hút mùi |
2 | 燃气灶 | rán qì zào | Bếp gas |
3 | 电磁炉 | diàn cí lú | Bếp từ |
4 | 电饭煲 | diàn fàn bāo | Nồi cơm điện |
5 | 电压力锅 | diàn yā lì guō | Nồi áp suất điện |
6 | 消毒柜 | xiāo dú guì | Tủ khử trùng |
7 | 洗碗机 | xǐ wǎn jī | Máy rửa bát |
8 | 榨汁机 | zhà zhī jī | Máy ép |
9 | 酸奶机 | suān nǎi jī | Máy làm sữa chua |
10 | 豆浆机 | dòu jiāng jī | Máy làm đậu nành |
11 | 电火锅 | diàn huǒ guō | Bếp lẩu điện |
12 | 咖啡机 | kā fēi jī | Máy pha cà phê |
13 | 电烤箱 | diàn kǎo xiāng | Lò nướng |
14 | 电饼铛 | diàn bǐng chēng | Máy kẹp bánh mì |
15 | 多士炉 | duō shì lú | Máy nướng bánh mì |
16 | 面包机 | miàn bāo jī | Máy làm bánh mì |
17 | 煮蛋器 | zhǔ dàn qì | Máy luộc trứng |
18 | 打蛋器 | dǎ dàn qì | Máy đánh trứng |
19 | 电炒锅 | diàn chǎo guō | Bếp xào điện |
20 | 冰淇淋机 | bīng qí lín jī | Máy làm kem |
21 | 果蔬消毒机 | guǒ shū xiāodú jī | Máy khử trùng hoa quả |
22 | 饮水机 | yǐn shuǐ jī | Cây nước uống |
23 | 净水器 | jìng shuǐ qì | Máy lọc nước |
24 | 纯水机 | chún shuǐ jī | Máy lọc nước |
25 | 直饮机 | zhí yǐn jī | Máy lọc nước uống ngay |
26 | 软水机 | ruǎn shuǐ jī | Máy làm nước mềm |
27 | 电风扇 | diàn fēng shàn | Quạt điệt |
28 | 空调扇 | kòng tiáo shàn | Quạt điều hòa |
29 | 电暖器 | diàn nuǎn qì | Lò sưởi điện |
30 | 电油汀 | diàn yóu tīng | Lò sưởi dầu |
31 | 暖风机 | nuǎn fēngjī | Quạt sưởi |
32 | 加湿器 | jiā shī qì | Máy tạo ẩm |
33 | 除湿器 | chú shī qì | Máy hút ẩm |
34 | 吸尘器 | xī chén qì | Máy hút bụi |
35 | 空气净化器 | kōng qì jìng huà qì | Máy lọc không khí |
36 | 电热毯 | diàn rè tǎn | Thảm điện |
37 | 电热水壶 | diàn rè shuǐ hú | Ấm đun nước siêu tốc |
38 | 灭蚊器 | miè wén qì | Máy diệt muỗi |
39 | 电蚊拍 | diàn wén pāi | Vợt muỗi |
40 | 氧气机 | yǎng qì jī | Máy tạo oxi |
41 | 自动扫地机 | zì dòng sǎo dì jī | Máy quét nhà tự động |
42 | 自动擦鞋机 | zì dòng cā xié jī | Máy lau giày tự động |
43 | 热水器 | rè shuǐqì | Bình nóng lạnh |
44 | 电热水器 | diàn rè shuǐ qì | Bình nóng lạnh điện |
45 | 燃气热水器 | rán qì rè shuǐ qì | Bình nóng lạnh gas |
46 | 太阳能热水器 | tài yáng néng rè shuǐ qì | Bình nón lạnh dùng năng lượng mặt trời |
47 | 中央热水器 | zhōng yāng rè shuǐ qì | Bình nóng lạnh tổng |
48 | 浴霸 | yù bà | Đèn sưởi nhà tắm |
49 | 排气扇 | pái qì shàn | Quạt thông gió |
50 | 剃须刀 | tì xū dāo | Máy cạo râu |
51 | 按摩器 | àn mó qì | Máy massage |
52 | 干手机 | gàn shǒu jī | Máy khô tay |
53 | 电动牙刷 | diàn dòng yá shuā | Máy đánh răng |
54 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh |
55 | 冰柜 | bīng guì | Tủ mát |
56 | 冷冻柜 | lěng dòng guì | Tủ đông |
57 | 冷藏柜 | lěng cáng guì | Kho lạnh |
58 | 洗衣机 | xǐ yī jī | Máy giặt |
59 | 干衣机 | gàn yī jī | Máy sấy quần áo |
60 | 滚筒洗衣机 | gǔn tǒng xǐ yī jī | Máy giặt thùng |
61 | 波轮洗衣机 | bō lún xǐ yī jī | Máy giặt inverter |
62 | 双桶洗衣机 | shuāng tǒng xǐ yī jī | Máy giặt 2 thùng |
63 | 窗空调 | kòng tiáo | điều hòa |
64 | 中央空调 | zhōng yāng kòng tiáo | điều hòa tổng |
65 | 液晶电视 | yè jīng diàn shì | tivi led |
66 | 影碟机 | yǐng dié jī | Đầu đĩa |
67 | 家庭影院 | jiā tíng yǐng yuàn | Rạp hát tại gia |
68 | 音箱 | yīn xiāng | Loa |
69 | 投影机 | tóu yǐng jī | Máy chiếu |
70 | 迷你音响 | mí nǐ yīn xiǎng | Loa mini |
71 | HI-FI音箱 | HI-FI yīn xiāng | Loa Hifi |
72 | 随身听 | suí shēn tīng | Máy nghe nhạc |
73 | 数码照相机 | shù mǎ zhào xiàng jī | Máy chụp ảnh KTS |
74 | 数码摄像机 | shù mǎ shè xiàng jī | Máy quay KTS |
75 | 手机 | shǒu jī | Điện thoại |
76 | 录音笔 | lù yīn bǐ | Bút ghi âm |
77 | 复读机 | fù dú jī | Máy đọc lại |
78 | 收音机 | shōu yīn jī | Máy thu âm |
79 | 耳机 | ěr jī | Tai nghe |
80 | 麦克风 | mài kè fēng | Micro |
81 | 蓝牙音箱 | lán yá yīn xiāng | Loa bluetooth |
82 | 电脑 | diàn nǎo | Máy tính |
83 | 搅拌机 | jiǎo bàn jī | Máy xay |
84 | 充电机 | chōng diàn jī | Sạc pin |
85 | 无线充电机 | wú xiàn chōng diàn jī | Sạc pin không dây |
86 | 精油香薰灯 | jīng yóu xiang xūn dēng | Máy khuếch tán tinh dầu |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66