55 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MỸ PHẨM – TRANG SỨC
[ux_image id=”1030″ animate=”fadeInDown”]
1 | 唇膏 | Chún gāo | Son môi |
2 | 唇线笔 | Chún xiàn bǐ | Viền môi |
3 | 润唇膏,唇彩 | Rùn chún gāo, chún cǎi | Bóng môi |
4 | 洗面奶 | Xǐ miàn nǎi | Sữa rửa mặt |
5 | 润肤露(身体) | Rùn fū lù (shēntǐ) | Sữa dưỡng thể |
6 | 护手霜 | Hù shǒu shuāng | Sữa dưỡng ẩm da tay |
7 | 面 膜 | Miàn mó | Mặt nạ |
8 | 眼膜 | Yǎn mó | Mặt nạ mắt |
9 | 腮紅 | Sāi hóng | Phấn má |
10 | 粉底液 | Fěn dǐ yè | Kem nền |
11 | 增湿霜 | Zēng shī shuāng | Kem làm ẩm |
12 | 隔离霜 | Gé lí shuāng | Kem lót sáng da |
13 | 防晒霜 | fáng shài shuāng | Kem chống nắng |
14 | 润肤液 | Rùn fū yè | Dung dịch săn da |
15 | 卸妆乳 | Xiè zhuāng rǔ | Sữa tẩy trang |
16 | 眼线笔 | Yǎn xiàn bǐ | Chì vẽ mí mắt |
17 | 眉笔 | Méi bǐ | Chì vẽ mày |
18 | 眼影膏 | Yǎn yǐng gāo | Phấn tạo bóng mắt |
19 | 沐浴露 | Mù yù lù | Sữa tắm |
20 | 香粉盒 | Xiāng fěn hé | Hộp phấn |
21 | 粉扑儿 | Fěn pū er | Bông phấn |
22 | 化装棉 | Huà zhuāng mián | Bông tẩy trang |
23 | 粉饼 | Fěn bǐng | Phấn phủ |
24 | 眼影 | Yǎn yǐng | Phấn mắt |
25 | 遮瑕霜 | Zhē xiá shuāng | Kem che khuyết điểm |
26 | 美白霜 | Měi bái shuāng | Kem trắng da |
27 | 雪花膏 | Xuě huā gāo | Kem dưỡng da |
28 | 日霜 | Rì shuāng | Kem dưỡng da ban ngày |
29 | 晚霜 | Wǎn shuāng | Kem dưỡng da ban đêm |
30 | 化妆品 | Huà zhuāng pǐn | Sản phẩm làm đẹp |
31 | 眼睑膏 | Yǎn jiǎn gāo | Kem thoa mí mắt |
32 | 保湿霜 | Bǎo shī shuāng | Kem giữ ẩm |
33 | 护手黄 | Hù shǒu huáng | Kem dưỡng da tay |
34 | 睫毛刷 | Jié máo shuā | Bấm mi |
35 | 保湿霜 | bǎo shī shuāng | Kem dưỡng ẩm |
36 | 纤容霜 | xiān róng shuāng | kem săn chắc da |
37 | 美白霜 | měi bái shuāng | kem trắng da |
38 | 眼线笔 | yǎn xiàn bǐ | chì kẻ mắt |
39 | 睫毛刷 | Jié máo shuā | Mascara |
40 | 首饰 | Shǒu shì | trang sức |
41 | 耳环 | ěr huán | bông tai |
42 | 手链 | shǒu liàn | vòng tay |
43 | 戒指 | jiè zhǐ | nhẫn |
44 | 项链 | xiàng liàn | vòng cổ |
45 | 脚链 | jiǎo liàn | vòng chân |
46 | 手镯 | shǒu zhuó | vòng tay |
47 | 金属 | jīn shǔ | kim loại |
48 | 水晶 | shuǐ jīng | thủy tinh |
49 | 黄金 | huáng jīn | vàng |
50 | 银 | yín | bạc |
51 | 钻石 | zuàn shí | kim cương |
52 | 钻戒 | zuàn jiè | nhẫn kim cương |
53 | 手表 | shǒu biǎo | đồng hồ |
54 | 胸针 | xiōng zhēn | trâm |
55 | 珠宝 | zhū bǎo | châu báu |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66