
60 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ SHOWBIZ
[ux_image id=”1026″ animate=”fadeInDown”]
1 | 娱乐圈 | Yú lè quān | Giới giải trí |
2 | 绯闻 | fēi wén | scandal |
3 | 狗仔队 | gǒu zǎi duì | paparazi |
4 | 媒体 | méi tǐ | truyền thông |
5 | 观众 | guān zhòng | khán giả |
6 | 电视台 | diàn shì tái | đài truyền hình |
7 | 广播 | guǎng bò | phát sóng |
8 | 娱乐公司 | yú lè gōng sī | công ty truyền thông |
9 | 艺人 | yì rén | nghệ nhân |
10 | 歌手 | gē shǒu | ca sĩ |
11 | 演员 | yǎn yuán | diễn viên |
12 | 男演员 | nán yǎn yuán | nam diễn viên |
13 | 女演员 | nǚ yǎn yuán | nữ diễn viên |
14 | 偶像 | ǒu xiàng | thần tượng |
15 | 粉丝 | fěn sī | người hâm mộ |
16 | 明星 | míng xīng | minh tinh |
17 | 记者 | jì zhě | phóng viên |
18 | 主持人 | zhǔ chí rén | Mc |
19 | 音乐 | yīn yuè | ca nhạc |
20 | 歌声 | gē shēng | giọng ca |
21 | 音乐组合 | yīn yuè zǔ hé | nhóm nhạc |
22 | 小花旦 | xiǎo huā dàn | tiểu hoa đán |
23 | 天王 | tiān wáng | thiên vương |
24 | 天后 | tiān hòu | thiên hậu |
25 | 影帝 | yǐng dì | ảnh đế |
26 | 影后 | yǐng hòu | ảnh hậu |
27 | 男神 | nán shén | nam thần |
28 | 女神 | nǚ shén | nữ thần |
29 | 黑粉 | hēi fěn | anti fan |
30 | 狂粉 | kuáng fěn | fan cuồng |
31 | 演唱会 | yǎn chàng huì | buổi hòa nhạc |
32 | 舞台 | wǔ tái | sân khấu |
33 | 出道 | chū dào | xuất đạo |
34 | 发布会 | fā bù huì | lễ tuyên bố |
35 | 媒体采访 | méi tǐ cǎi fǎng | phỏng vấn truyền thông |
36 | 化妆师 | huà zhuāng shī | thợ trang điểm |
37 | 管理员 | guǎn lǐ yuán | người quản lý |
38 | 受宠 | shòu chǒng | được yêu mến |
39 | 走红 | zǒu hóng | nổi tiếng |
40 | 歌曲 | gē qǔ | ca khúc |
41 | 排行榜 | pái háng bǎng | bảng xếp hạng |
42 | 老哥 | lǎo gē | bài hát cũ |
43 | 流行歌 | liú xíng gē | ca khúc thịnh hành |
44 | 民歌 | mín gē | dân ca |
45 | 新歌 | xīn gē | ca khúc mới |
46 | 情歌 | qíng gē | tình ca |
47 | 武侠剧 | wǔ xiá jù | phim kiếm hiệp |
48 | 恐怖剧 | kǒng bù jù | phim kinh dị |
49 | 爱情片 | ài qíng piān | phim tình cảm |
50 | 动作片 | dòng zuò piàn | phim hành động |
51 | 古装片 | gǔ zhuāng piàn | phim cổ trang |
52 | 纪录片 | jì lù piàn | phim tài liệu |
53 | 科幻片 | kē huàn piān | phim khoa học viễn tưởng |
54 | 卡通片 | kǎ tōng piàn | phim hoạt hình |
55 | 功夫片 | gōng fū piàn | phim kung fu |
56 | 喜剧 | xǐ jù | phim hài |
57 | 黄片 | huáng piàn | phim xxx |
58 | 剧本 | jù běn | kịch bản |
59 | 制片 | zhì piàn | sản xuất phim |
60 | 制片厂 | zhì piàn chǎng | phim trường |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66