60 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
[ux_image id=”1014″ animate=”fadeInDown”]
1 | 水上运动 | shuǐ shàng yùn dòng | Môn thể thao dưới nước |
2 | 游泳 | yóu yǒng | Bơi |
3 | 自由泳 | zì yóu yǒng | Bơi tự do |
4 | 蝶泳 | dié yǒng | Bơi bướm |
5 | 蛙泳 | wā yǒng | Bơi ếch |
6 | 仰泳 | yǎng yǒng | Bơi sải |
7 | 水球 | shuǐ qiú | Bóng nước |
8 | 跳水 | tiào shuǐ | Lặn |
9 | 十米跳台 | shí mǐ tiào tái | Nhảy cầu 10m |
10 | 三米跳板 | sān mǐ tiào bǎn | Nhảy cầu 3m |
11 | 双人十米跳台 | shuāng rén shí mǐ tiào tái | Nhảy cầu 10m đôi |
12 | 双人三米跳板 | shuāng rén sān mǐ tiào bǎn | Nhảy cầu 3m đôi |
13 | 射箭 | shè jiàn | Bắn cung |
14 | 田径 | tián jìng | Điền kinh |
15 | 滑冰 | huá bīng | Trượt băng |
16 | 跳高 | tiào gāo | Nhảy cao |
17 | 撑杆跳高 | chēng gān tiàogāo | Nhảy xà |
18 | 跳远 | tiào yuǎn | Nhảy xa |
19 | 投掷 | tóu zhí | Ném lao |
20 | 推铅球 | tuī qiān qiú | Ném bóng |
21 | 滑雪 | Huá xuě | Trượt tuyết |
22 | 标枪 | biāo qiāng | Ném lao |
23 | 马拉松 | mǎ lā sōng | Ma ra tông |
24 | 竞走 | jìng zǒu | Đi bộ |
25 | 球类运动 | qiú lèi yùn dòng | Thể thao với bóng |
26 | 羽毛球 | yǔ máo qiú | Cầu lông |
27 | 男子单打 | nán zǐ dān dǎ | Đơn nam |
28 | 女子单打 | nǚ zǐ dān dǎ | Đơn nữ |
29 | 男子双打 | nán zǐ shuāng dǎ | Đôi nam |
30 | 女子双打 | nǚzǐ shuāngdǎ | Đôi nữ |
31 | 棒球 | bàng qiú | Bóng chầy |
32 | 篮球 | lán qiú | Bóng rổ |
33 | 足球 | zú qiú | Bóng đá |
34 | 手球 | shǒu qiú | Bóng ném |
35 | 曲棍球 | qū gùn qiú | Khúc côn cầu |
36 | 垒球 | lěi qiú | Bóng mềm |
37 | 乒乓球 | pīng pāng qiú | Bóng bàn |
38 | 网球 | wǎng qiú | Tenis |
39 | 排球 | pái qiú | Bóng chuyển |
40 | 沙滩排球 | shā tān pái qiú | Bóng chuyển bãi biển |
41 | 自行车 | zì xíng chē | Đua xe đạp |
42 | 马术 | mǎ shù | Điều khiển ngựa |
43 | 障碍赛 | zhàng ‘ài sài | Thi trướng ngại vật |
44 | 击剑 | jí jiàn | Đấu kiếm |
45 | 体操 | tǐ cāo | Thể dục dụng cụ |
46 | 鞍马 | ān mǎ | Biểu diễn trên bục gỗ |
47 | 吊环 | diào huán | Biểu diễn trên vòng |
48 | 跳马 | tiào mǎ | Nhảy ngựa |
49 | 双杠 | shuāng gàng | Xà kép |
50 | 单杠 | dān gàng | Xà đơn |
51 | 艺术体操 | yì shù tǐ cāo | thể dục dụng cụ nghệ thuật |
52 | 射击 | shè jí | Bắn súng |
53 | 帆船 | fān chuán | Thuyền buồm |
54 | 跑步 | pǎo bù | Chạy |
55 | 举重 | jǔ zhòng | Nâng tạ |
56 | 摔跤 | shuāi jiāo | Đấu vật |
57 | 赛艇 | sài tǐng | Đua thuyền |
58 | 柔道 | róu dào | Judo |
59 | 跆拳道 | tái quán dào | Taekwondo |
60 | 拳击 | quán ji | Boxing |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66