104 MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG KHI ĐI DU LỊCH
[ux_image id=”1022″ animate=”fadeInDown”]
1 | 我可以跟你问路吗? | Wǒ kě yǐ gēn nǐ wèn lù ma? | Tôi có thể hỏi đường bạn không? |
2 | 你知道A在哪儿吗? | Nǐ zhī dào A zài nǎr ma? | Bạn biết A ở chỗ nào không? |
3 | 你知道怎么去哪儿吗? | Nǐ zhī dào zěn me qù nǎr ma? | Bạn biết làm thế nào để đi đến đó không? |
4 | 我应该坐公交车/地铁/出租汽车吗? | Wǒ yīng gāi zuò gōng jiāo chē/ dì tiě/ chū zū qì chē ma? | Tôi nên đi xe buýt/tàu điện ngầm/taxi không? |
5 | 你可不可以在地图上指给我看? | Nǐ kě bù kě yǐ zài dì tú shàng zhǐ gěi wǒ kàn? | Bạn có thể chỉ lên trên bản đồ cho tôi xem được không? |
6 | 要到A要走几分钟? | Yào dào A yào zǒu jǐ fēn zhōng? | Muốn đi đến A phải mất bao phút? |
7 | 饭馆在哪儿? | Fàn guǎn zài nǎr ? | Khách sạn ở đâu ? |
8 | 买票在哪儿? | Mǎi piào zài nǎr ? | Mua vé ở đâu ? |
9 | 请问卫生间在哪儿 | Qǐng wèn wèi shēng jiān zài nǎr ? | Nhà vệ sinh ở đâu ? |
10 | 这是什么地方? | Zhè shì shén me dì fang? | Đây là nơi nào? |
11 | 这是什么街? | Zhè shì shén me jiē? | Đây là phố gì? |
12 | 请问,去火车站怎么走? | Qǐng wèn, qù huǒ chē zhàn zěn me zǒu? | Xin hỏi, đến trạm tàu hỏa đi như thế nào? |
13 | 附近有邮局吗? | Fù jìn yǒu yóu jú ma? | Gần đây có bưu điện không? |
14 | 要走多久? | Yào zǒu duō jiǔ? | Phải đi bao lâu? |
15 | 公安局在哪儿? | Gōng’ān jú zài nǎr? | Đồn công an ở đâu? |
16 | 离这儿有多远? | Lí zhèr yǒu duō yuǎn? | Cách đây bao xa? |
17 | 往哪儿走? | Wǎng nǎr zǒu? | Đi hướng nào? |
18 | 大概几公里? | Dà gài jǐ gōng lǐ? | Khoảng bao nhiêu cây số? |
19 | 汽车站在哪儿? | Qì chē zhàn zài nǎr? | Bến xe ở đâu? |
20 | 请给我叫一辆车。 | Qǐng gěi wǒ jiào yí liàng chē. | Vui lòng gọi cho tôi một chiếc xe. |
21 | 我要到这个地址。 | Wǒ yào dào zhè ge dì zhǐ. | Tôi muốn đến nơi này. |
22 | 我要去机场。 | Wǒ yào qù jī chǎng. | Tôi muốn đến sân bay. |
23 | 到机场多少钱? | Dào jī chǎng duō shǎo qián? | Đến sân bay bao nhiêu tiền? |
24 | 到那儿要多长时间? | Dào nàr yào duō cháng shí jiān? | Đến đó cần bao nhiêu thời gian? |
25 | 我要在这儿下车。 | Wǒ yào zài zhèr xià chē. | Tôi muốn xuống xe ở đây. |
26 | 多少钱? | Duō shǎo qián? | Bao nhiêu tiền? |
27 | 公共汽车站在哪儿? | Gōng gòng qìchē zhàn zài nǎr? | Bến xe buýt ở đâu? |
28 | 我要去哪换钱? | Wǒ yào qù nǎ huàn qián? | Tôi có thể đổi tiền ở đâu? |
29 | 我要在下一站下车。 | Wǒ yào zài xià yí zhàn xià chē. | Tôi muốn xuống xe ở điểm dừng tiếp theo. |
30 | 请带我去这个地方/地址。 | Qǐng dài wǒ qù zhè ge dì fāng/dì zhǐ. | Cho tôi đến địa chỉ này. |
31 | 去胡志明市的下班飞机什么时候起飞? | Qù Hú zhì míng shì de xià bān fēi jī shén me shí hòu qǐ fēi? | Chuyến bay tiếp theo đi thành phố Hồ Chí Minh khi nào cất cánh? |
32 | 今晚有去新西兰的航班吗? | Jīn wǎn yǒu qù Xīn xī lán de háng bān ma? | Tối nay có chuyến bay đi New Zealand không? |
33 | 去河内的头等往返票的价格是多少? | Qù Hé nèi de tóuděng wǎng fǎn piào de jià gé shì duō shǎo? | Giá vé khứ hồi hạng nhất đi Hà Nội là bao nhiêu? |
34 | 请问在哪里办理登记手续? | Qǐngwèn zài nǎ lǐ bàn lǐ dēng jì shǒu xù? | Xin hỏi làm thủ tục đăng kí ở đâu? |
35 | 有去机场的汽车吗? | Yǒu qù jī chǎng de qìchē ma? | Có ô tô đi ra sân bay không? |
36 | 飞机将会按时起飞吗? | Fēi jī jiāng huì àn shí qǐ fēi ma? | Máy bay sẽ cất cánh đúng giờ chứ? |
37 | 我想要换航班。 | Wǒ xiǎng yào huàn háng bān. | Tôi muốn đổi chuyến bay. |
38 | 请给我一张往返票。 | Qǐng gěi wǒ yì zhāng wǎng fǎn piào. | Cho tôi 1 vé khứ hồi. |
39 | 我想要预定一个座位。 | Wǒ xiǎng yào yù dìng yí ge zuò wèi. | Tôi muốn đặt trước 1 chỗ ngồi. |
40 | 最近的机场在哪里? | Zuì jìn de jī chǎng zài nǎ lǐ? | Sân bay gần nhất ở đâu nhỉ? |
41 | 到顺化的下一趟班机什么时候发起? | Dào Shùn huà de xià yí tàng bān jī shén me shí hòu fā qǐ? | Chuyến bay đến Huế tiếp theo xuất phát lúc mấy giờ? |
42 | 什么时候到达那里? | Shén me shí hòu dào dá nà lǐ? | Khi nào thì đến nơi? |
43 | 我想在这个月20号去北京,可以预定机票吗? | Wǒ xiǎng zài zhè ge yuè 20 hào qù Běi jīng, kě yǐ yù dìng jī piào ma? | Tôi muốn đặt vé máy bay đến Bắc Kinh vào ngày 20 tháng này có được không? |
44 | 这个小包可以带上飞机吗? | Zhè ge xiǎo bāo kě yǐ dài shàng fēi jī ma? | Có được mang túi nhỏ này lên máy bay không? |
45 | 在哪儿取行李? | Zài nǎr qǔ xíng lǐ? | Lấy hành lý ở đâu? |
46 | 我打听一下,这里托运行李吗? | Wǒ dǎ tīng yí xià, zhè li tuō yùn xíng li ma? | Cho tôi hỏi ở đây có thể ký gửi hành lý được không ? |
47 | 我要订一张这路程的票。 | Wǒ yào dìng yì zhāng zhè lù chéng de piào. | Tôi muốn đặt một vé đi tuyến này. |
48 | 火车几点启程? | Huǒ chē jǐ diǎn qǐ chéng? | Tàu hỏa mấy giờ khởi hành? |
49 | 这是餐车吗? | Zhè shì cān chē ma? | Đây là toa ăn phải không? |
50 | 我可以退票吗? | Wǒ kě yǐ tuì piào ma? | Tôi có thể rút lại vé được không? |
51 | 火车停在哪站? | Huǒ chē tíng zài nǎ zhàn? | Tàu hỏa dừng ở ga nào? |
52 | 我在哪儿换车? | Wǒ zài nǎr huàn chē? | Tôi đổi xe ở đâu? |
53 | 这是哪站? | Zhè shì nǎ zhàn? | Đây là ga nào? |
54 | 火车到什么地方了? | Huǒ chē dào shén me dì fang le? | Tàu hỏa đến nơi nào rồi? |
55 | 还有多久才到? | Hái yǒu duō jiǔ cái dào? | Còn bao lâu nữa mới tới? |
56 | 去机场多少钱? | Qù jī chǎng duō shǎo qián? | Đến sân bay hết bao nhiêu tiền? |
57 | 今晚有空房吗? | jīn wǎn yǒu kòng fáng ma? | Tối nay có phòng trống không? |
58 | 住一晚多少钱? | Zhù yī wǎn duō shǎo qián? | Ở một đêm bao nhiêu tiền? |
59 | 我需要一个单人房间。 | Wǒ xū yào yī gè dān rén fáng jiān. | Tôi cần một phòng đơn. |
60 | 我想要一个带阳台的房间。 | Wǒ xiǎng yào yī gè dài yáng tái de fáng jiān. | Tôi cần một phòng có ban công. |
61 | 我想要包三餐的。 | Wǒ xiǎng yào bāo sān cān de. | Tôi muốn bao gồm cả 3 bữa. |
62 | 我喜欢不包三餐的。 | Wǒ xǐ huān bù bāo sān cān de. | Tôi không thích bao gồm 3 bữa ăn. |
63 | 我想要加一张床。 | Wǒxiǎngyàojiāyīzhāngchuáng. | Tôi muốn đặt thêm một chiếc giường. |
64 | 宾馆有洗衣服务吗? | Bīn guǎn yǒu xǐ yī fú wù ma? | Khách sạn có dịch vụ quần áo không? |
65 | 宾馆有上网服务吗? | Bīn guǎn yǒu shàng wǎng fú wù ma? | Khách sạn có dịch vụ để lên mạng không? |
66 | 宾馆里有餐厅吗? | Bīn guǎn li yǒu cān tīng ma? | Trong khách sạn có nhà ăn không? |
67 | 你们这里有什么特色快餐吗? | Nǐ men zhè li yǒu shén me tè sè kuài cān ma? | Chỗ các anh có món ăn nhanh nào đặc sắc không ? |
68 | 你能告诉我这是什么吗? | Nǐ néng gào sù wǒ zhè shì shén me ma? | Anh có thể cho tôi biết đây là gì không? |
69 | 我可以看一下菜单吗? | Wǒ kě yǐ kàn yī xià cài dān ma? | Tôi có thể xem thực đơn không? |
70 | 你有什么推荐吗? | Nǐ yǒu shé me tuī jiàn ma? | Anh có gợi ý món nào không? |
71 | 我可以换另外一间房间吗? | Wǒ kě yǐ huàn lìng wài yī jiàn fáng jiān ma? | Tôi có thể đổi phòng khác được không? |
72 | 请问这个多少钱? | Qǐng wèn zhè ge duō shao qián? | Xin hỏi cái này bao nhiêu tiền? |
73 | 我可以试试吗? | Wǒ kě yǐ shì shi ma? | Tôi có thể thử được không? |
74 | 有别的颜色吗? | Yǒu bié de yán sè ma? | Có màu khác không? |
75 | 我随便看看。 | Wǒ suí biàn kàn kan | Tôi xem qua một chút. |
76 | 给我打个折吧。 | Gěi wǒ dǎ ge zhé ba. | Giảm giá cho tôi đi. |
77 | 你卖给我便宜一点嘛。 | Nǐ mài gěi wǒ pián yì yī diǎn ma. | Anh bán rẻ hơn chút cho tôi đi. |
78 | 能不能给我一张发票? | Néng bù néng gěi wǒ yī zhāng fā piào? | Anh có thể viết cho tôi tờ hóa đơn không? |
79 | 这里可以刷卡吗? | Zhè lǐ kě yǐ shuā kǎ ma? | Ở đây có quẹt thẻ được không? |
80 | 太贵了,便宜一点可以吗? | Tài guì le, pián yí yī diǎn kě yǐ ma: | Đắt quá, rẻ hơn một chút được không? |
81 | 。。。卖不卖?不卖就算了! | … Mài bù mài? Bù mài jiù suàn le! | ( Giá tiền) có bán không? Không bán thì thôi! |
82 | 我想打长途电话。 | Wǒ xiǎng dǎ cháng tú diàn huà. | Tôi muốn gọi điện thoại đường dài. |
83 | 我要打国际电话。 | Wǒ yào dǎ guó jì diàn huà. | Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế. |
84 | 请问,这地方哪儿最好玩儿? | Qǐng wèn, zhè dì fāng nǎr zuì hǎo wánr? | Xin cho hỏi ở đây đi chơi chỗ nào là hay nhất? |
85 | 这儿可以照相吗? | Yóu lǎn nán jīng huā liǎng sān tiān shí jiān gòu ma? | Ở đây có được phép chụp hình không? |
86 | 麻烦你帮我一下好吗? | Má fan nǐ bāng wǒ yī xià hǎo ma? | Làm phiền anh giúp tôi một chút được không? |
87 | 可以用一下你的电话吗? | Kě yǐ yòng yī xià nǐ de diàn huà ma? | Có thể gọi nhờ điện thoại bạn một chút không? |
88 | 麻烦您送我去医院好吗? | Má fan nín sòng wǒ qù yī yuàn hǎo ma? | Phiền anh đưa tôi đến bệnh viện được không? |
89 | 您可以拨打一一四咨询一下。 | Nín kě yǐ bō dǎ yī yī sì zī xún yī xià. | Bạn có thể gọi 114 để tư vấn. |
90 | 我 迷 路了,请 送 我 会 到… | Wǒ mí lù le, qǐng sòng wǒ huì dào… | Tôi lạc đường rồi , xin hãy đưa tôi về … |
91 | 我的护照丢了。 | Wǒ de hù zhào diū le. | Hộ chiếu của tôi mất rồi. |
92 | 救命! | Jiù mìng! | Cứu với! |
93 | 快叫警察。 | Kuài jiào jǐng chá. | Mau gọi cảnh sát. |
94 | 请帮我报警。 | Qǐng bāng wǒ bào jǐng. | Hãy giúp tôi báo cảnh sát. |
95 | 请问,大使馆的电话是多少? | Qǐng wèn, dà shǐ guǎn de diàn huà shì duō shǎo? | Cho hỏi số điện thoại của đại sứ quán là bao nhiêu? |
96 | 你知道航空公司的电话号码吗? | Nǐ zhī dào háng kōng gōng sī de diàn huà hào mǎ ma? | Bạn có biết số điện thoại của công ti hàng không không? |
97 | 你们这儿有充值卡吗? | Nǐ men zhèr yǒu chōng zhí kǎ ma? | Ở đây có bán thẻ điện thoại không? |
98 | 这里有手机卡卖吗? | Zhè li yǒu shǒu jī kǎ mài ma? | Ở đây có bán sim điện thoại không? |
99 | 请你帮我换成美元。 | Qǐng nǐ bāng wǒ huàn chéng měi yuán | Vui lòng đổi sang USD giúp tôi. |
100 | 请送我去医院。 | Qǐng sòng wǒ qù yī yuàn. | Vui lòng đưa tôi đến bệnh viện. |
101 | 请帮我叫医生。 | Qǐng bāng wǒ jiào yī shēng. | Vui lòng gọi bác sỹ giúp tôi. |
102 | 请 问 现 在 几 点 了? | Qǐng wèn xiàn zài jǐ diǎn le | Xin hỏi mấy giờ rồi ? |
103 | 我想租一辆车。多少钱一天? | Wǒ xiǎng zū yí liàng chē. Duō shao qián yī tiān? | Tôi muốn thuê một chiếc xe du lịch. Bao nhiêu tiền một ngày? |
104 | 你们运费怎么算? | Nǐ men yùn fèi zěn me suàn? | Và chi phí khoảng bao nhiêu ? |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66