
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TRƯỜNG HỌC
[ux_image id=”1006″ animate=”fadeInDown”]
1 | 大学生 | /dà xué sheng/ | Sinh viên |
2 | 一年级大学生 | /yī nián jí dà xué sheng/ | Sinh viên năm thứ nhất |
3 | 本科生 | /běn kē sheng/ | Sinh viên hệ chính quy |
4 | 留学生 | /liú xué shēng/ | Lưu học sinh |
5 | 研究生 | /yán jiū shēng/ | Nghiên cứu sinh |
6 | 学生会 | /xué sheng huì/ | Hội học sinh sinh viên |
7 | 讲师 | /jiǎng shī/ | Giảng viên |
8 | 教授 | /jiào shòu/ | Giáo sư |
9 | 副教 授 | /fù jiào shòu/ | Phó giáo sư |
10 | 系主任 | /xì zhǔ rèn/ | Chủ nhiệm khoa |
11 | 教务处 | /jiào wù chù/ | Phòng giáo vụ |
12 | 专业 | /zhuān yè/ | Chuyên ngành |
13 | 毕业 | /bì yè/ | Tốt nghiệp |
14 | 肄业 | /yì yè/ | Đang theo học |
15 | 成绩单 | /chéng jī dān/ | Bảng kết quả học tập |
16 | 文凭 | /wén píng/ | Văn bằng |
17 | 证书 | /zhèng shū/ | Giấy chứng nhận |
18 | 学位 | /xué wèi/ | Học vị |
19 | 毕业典礼 | /bì yè diǎn lǐ/ | Lễ tốt nghiệp |
20 | 毕业证书 | /bì yè zhèng shū/ | Bằng tốt nghiệp |
21 | 毕业生 | /bì yè sheng/ | Sinh viên tốt nghiệp |
22 | 毕业论文 | /bì yè lùn wén/ | Luận văn tốt nghiệp |
23 | 毕业实习 | /bì yè shí xí/ | Thực tập tốt nghiệp |
24 | 学生俱乐部 | /xué shēng jù lè bù/ | Câu lạc bộ sinh viên |
25 | 选修课 | /xuǎn xiū kè/ | Môn học tự chọn |
26 | 必修课 | /bì xiū kè/ | Môn học bắt buộc |
27 | 重修课 | /chóng xiū kè/ | Môn học lại |
28 | 学分课程 | /xué fēn kè chéng/ | Học phần |
29 | 跳级 | /tiào jí/ | Học nhảy (cấp, lớp) |
30 | 奖学金 | /jiǎng xué jīn/ | Học bổng |
31 | 上课 | /shàng kè/ | Lên lớp |
32 | 课间 | /kè jiān/ | Nghỉ giữa giờ |
33 | 得分 | /dé fēn/ | Được điểm |
34 | 应考 | /yìng kǎo/ | Dự thi |
35 | 及格 | /jí gé/ | Đạt yêu cầu |
36 | 逃学 | /táo xué/ | Trốn học |
37 | 学期 | /xué qí/ | Năm học |
38 | 学年 | /xué nián/ | Học kỳ |
39 | 招生 | /zhāo sheng/ | Chiêu sinh |
40 | 高校入学考试 | /gāo xiào rù xué kǎo shì/ | Thi đại học |
41 | 退学 | /tuì xué/ | Thôi học |
42 | 学生俱乐部 | /xué shēng jù lè bù/ | Câu lạc bộ sinh viên |
43 | 大教室 | /dà jiào shì/ | Phòng học lớn, giảng đường |
44 | 大礼堂 | /dà lǐ táng/ | Hội trường |
45 | 运动场 | /yùn dòng chǎng/ | Sân vận động |
46 | 图书馆 | /tú shū guǎn/ | Thư viện |
47 | 食堂 | /shí táng/ | Nhà ăn |
48 | 宿舍 | /sù shè/ | Ký túc xá |
49 | 大教室 | /dà jiào shì/ | Phòng học lớn, giảng đường |
50 | 大礼堂 | /dà lǐ tang/ | Hội trường |
51 | 运动场 | /yùn dòng chǎng/ | Sân vận động |
52 | 图书馆 | /tú shū guǎn/ | Thư viện |
53 | 食堂 | /shí tang/ | Nhà ăn |
54 | 宿舍 | /sù shè/ | Ký túc xá |
55 | 医务室 | /yī wù shì/ | Phòng y tế |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66