
115 TỪ VỰNG VỀ RAU CỦ QUẢ
1 | 团生菜 | tuán shēngcài | Xà lách bắp cuộn |
2 | 莳萝 | shí luó | Thì là |
3 | 西兰花 | xī lánhuā | Súp lơ xanh, bông cải xanh |
4 | 白花菜 | bái huācài | Súp lơ trắng, bông cải trắng |
5 | 花菜 | huācài | Súp lơ, bông cải |
6 | 木薯 | mùshǔ | Sắn, khoai mì |
7 | 生菜 | shēngcài | Rau xà lách, rau sống |
8 | 西洋菜 | xīyáng cài | Rau xà lách xoong |
9 | 莴苣 | wōjù | Rau diếp, xà lách |
10 | 莴笋 | wōsǔn | Rau diếp dùng thân |
11 | 香菜 | xiāngcài | Rau mùi, ngò rí |
12 | 慈姑 | cígū | Rau mác |
13 | 积雪草 | jī xuě cǎo | Rau má |
14 | 红米苋 | hóng mǐ xiàn | Rau dền |
15 | 菠菜 | bōcài | Rau chân vịt, cải bó xôi |
16 | 草胡椒 | cǎo hújiāo | Rau càng cua |
17 | 芹菜 | qíncài | Rau cần tây |
18 | 水芹 | shuǐ qín | Rau cần nước, cần ta |
19 | 油菜 | yóucài | Rau cải thìa |
20 | 守宫木, 天绿香 | shǒugōngmù, tiān lǜ xiāng | Rau bù ngót |
21 | 藕 | ǒu | Ngó sen |
22 | 蛇豆角, 蛇瓜 | shé dòujiǎo, shé guā | Mướp rắn, mướp hổ |
23 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp đắng (khổ qua) |
24 | 丝瓜 | sīguā | Mướp |
25 | 木耳菜 | mù’ěr cài | Mồng tơi |
26 | 毛笋, 竹笋 | máo sǔn, zhúsǔn | Măng tre |
27 | 芦笋 | lúsǔn | Măng tây |
28 | 冬笋 | dōngsǔn | Măng mạnh tông |
29 | 笋干 | sǔn gān | Măng khô |
30 | 鱼腥草 | yú xīng cǎo | Lá dấp/ diếp cá |
31 | 咸菜 | xiáncài | Dưa muối |
32 | 黄瓜 | huángguā | Dưa chuột (dưa leo) |
33 | 荠菜 | jìcài | Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác |
34 | 金针菜 | jīnzhēncài | Cây hoa hiên |
35 | 香芹 | xiāng qín | Cần tây đá, mùi tây, ngò tây |
36 | 洋芹 | yáng qín | Cần tây |
37 | 青菜 | qīngcài | Cải xanh |
38 | 娃娃菜 | wáwá cài | Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay) |
39 | 大白菜 | dà báicài | Cải thảo |
40 | 盖菜 | gài cài | Cải bẹ xanh |
41 | 圆茄 | yuán jiā | Cà tím tròn |
42 | 长茄子 | zhǎng qiézi | Cà tím dài |
43 | 茄子 | qiézi | Cà tím |
44 | 胡萝卜 | húluóbo | Cà rốt |
45 | 樱桃西红柿 | yīngtáo xīhóngshì | Cà chua bi |
46 | 番茄, 西红柿 | fānqié, xīhóngshì | Cà chua |
47 | 南瓜 | nánguā | Bí ngô (bí đỏ) |
48 | 冬瓜 | dōngguā | Bí đao, bí xanh |
49 | 葫芦 | húlu | Bầu |
50 | 卷心菜, 圆白菜 | juǎnxīncài, yuánbáicài | Bắp cải |
51 | 紫甘菜, 紫甘蓝 | zǐ gān cài, zǐ gān lán | Bắp cải tím |
52 | 辣椒 | làjiāo | Ớt, quả ớt |
53 | 红椒 | hóng jiāo | Ớt chuông đỏ |
54 | 黄椒 | huáng jiāo | Ớt chuông vàng |
55 | 青圆椒 | qīng yuán jiāo | Ớt chuông xanh |
56 | 长红辣椒 | zhǎng hóng làjiāo | Ớt đỏ dài |
57 | 小红辣椒 | xiǎo hóng làjiāo | Ớt hiểm đỏ |
58 | 青尖椒 | qīng jiān jiāo | Ớt hiểm xanh |
59 | 干辣椒 | gàn làjiāo | Ớt khô |
60 | 长黄辣椒 | zhǎng huáng làjiāo | Ớt vàng dài |
61 | 青椒 | qīngjiāo | Ớt xanh |
62 | 长青椒 | cháng qīngjiāo | Ớt xanh dài |
63 | 芸豆 | yúndòu | Đậu cô ve |
64 | 豇豆 | jiāngdòu | Đậu đũa |
65 | 豌豆 | wāndòu | Đậu Hà Lan |
66 | 四季豆 | sìjì dòu | Đậu que (đâu cô ve) |
67 | 刀豆 | dāo dòu | Đậu tắc |
68 | 蚕豆 | cándòu | Đậu tằm, đậu răng ngựa |
69 | 黄豆 | huángdòu | Đậu tương (đậu nành) |
70 | 毛豆 | máodòu | Đậu tương non |
71 | 青豆 | qīngdòu | Đậu tương xanh |
72 | 豆芽儿 | dòuyá er | Giá đỗ |
73 | 火葱 | huǒ cōng | Hành ta |
74 | 大葱 | dàcōng | Hành tươi |
75 | 韭菜 | jiǔcài | Hẹ |
76 | 番薯, 甘薯, 红薯 | fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ | Khoai lang |
77 | 芋艿, 芋头 | yùnǎi, yùtou | Khoai môn |
78 | 野芋 | yě yù | Khoai sọ |
79 | 土豆 | tǔdòu | Khoai tây |
80 | 蒜薹 | suàntái | Cọng tỏi |
81 | 萝卜 | luóbo | Củ cải |
82 | 樱桃萝卜 | yīngtáo luóbo | Củ cải đỏ |
83 | 甜菜 | tiáncài | Củ dền |
84 | 洋葱 | yángcōng | Củ hành tây |
85 | 红洋葱 | hóng yángcōng | Củ hành tây đỏ |
86 | 紫洋葱 | zǐ yángcōng | Củ hành tây tím |
87 | 白洋葱 | bái yángcōng | Củ hành tây trắng |
88 | 山药 | shānyào | Củ mài |
89 | 马蹄 | mǎtí | Củ năng, củ mã thầy |
90 | 茭白 | jiāobái | Củ niễng |
91 | 莲雾 | lián wù | Roi |
92 | 樱桃 | yīngtáo | Anh đào, cherry |
93 | 草莓 | cǎoméi | Dâu tây |
94 | 荔枝 | lìzhī | Vải |
95 | 枇杷 | pípá | Nhót tây |
96 | 猕猴桃 | míhóutáo | Kiwi |
97 | 石榴 | shíliú | Lựu |
98 | 柿子 | shìzi | Hồng |
99 | 梨子 | lízi | Lê |
100 | 苹果 | píngguǒ | Táo |
101 | 杏子 | xìngzi | Mơ |
102 | 桃子 | táozi | Đào |
103 | 李子 | lǐzi | Mận |
104 | 柠檬 | níngméng | Chanh |
105 | 柚子 | yòuzi | Bưởi, bòng |
106 | 橘子 | júzi | Quýt |
107 | 橙子 | chéngzi | Cam |
108 | 芒果 | mángguǒ | Xoài |
109 | 火龙果 | huǒlóng guǒ | Thanh long |
110 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
111 | 葡萄 | pútáo | Nho |
112 | 哈密瓜 | hāmìguā | Dưa vàng, dưa mật |
113 | 椰子 | yēzì | Dừa |
114 | 榴莲 | liúlián | Sầu riêng |
115 | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66