Từ vựng Những Thói Quen Xấu Xí
Bạn có thói quen xấu và bạn của bạn cũng không ngoại lệ. Ai cũng có thói quen xấu, và chúng mình phải sửa nó. Nhưng bạn lại không biết từ vựng tiếng Trung về những thói quen ấy. Hôm nay chúng mình hãy cùng Tiếng Trung Anfa tìm hiểu những từ vựng về các thói quen siêu xấu xí nhaaa…
1 | 懒惰 | Lǎnduò | Lười biếng |
2 | 迟到 | Chídào | Đến muộn, giờ cao su |
3 | 熬夜 | Áoyè | Thức đêm |
4 | 头吃饭 | Tóu chīfàn | Ăn vụng |
5 | 吸烟 | Xīyān | Hút thuốc |
6 | 酗酒 | Xùjiǔ | Nát rượu, say rượu |
7 | 抑郁 | Yìyù | Hậm hực |
8 | 偏食 | Piānshí | Kén ăn |
9 | 饱食 | Bǎo shí | Ăn quá no |
10 | 网瘾 | Wǎng yǐn | Nghiện mạng |
11 | 看电影成瘾 | Kàn diànyǐng chéng yǐn | Nghiện xem phim |
12 | 憋尿 | Biē niào | Nhịn đi tiểu |
13 | 嫉妒 | Jídù | Đố kị, ghen ghét |
14 | 晚睡 | Wǎn shuì | Ngủ muộn |
15 | 罗嗦 | Luō suo | Lôi thôi |
16 | 慢吞吞 | Màn tūn tūn | Chậm chạp |
17 | 唠叨 | Láo dāo | Cằn nhằn, lải nhải |
18 | 固执 | Gùzhí | Cố chấp, ngoan cố |
19 | 吹牛 | Chuīniú | Chém gió |
20 | 撒谎 | Sāhuǎng | Nói dối |
21 | 乱丢垃圾 | Luàn diū lèsè | Vứt rác bừa bãi |
22 | 到处扔垃圾 | Dàochù rēng lèsè | Vứt rác khắp nơi |
23 | 乱丢烟头 | Luàn diū yāntóu | Vứt đầu thuốc lá bừa bãi |
24 | 随处小便 | Suíchù xiǎobiàn | Đi tiểu bừa bãi |
25 | 浪费食物 | Làngfèi shíwù | Lãng phí thức ăn |
26 | 浪费水 | Làngfèi shuǐ | Lãng phí nước |
27 | 咬指甲 | Yǎo zhǐjiǎ | Cắn móng tay |
28 | 随地吐痰 | Suídì tǔ tán | Khạc nhổ tùy tiện (bừa bãi) |
29 | 挖鼻孔 | Wā bíkǒng | Ngoáy mũi |
30 | 睡懒觉 | Shuì lǎn jiào | Ngủ nướng |
31 | 在电梯里放屁 | Zài diàntī lǐ fàngpì | Đánh hơi trong thang máy |
32 | 开车总分心 | Kāichē zǒng fēn xīn | Lái xe không tập trung |
33 | 抱怨 | Bàoyuàn | Oán trách, than phiền |
34 | 拖延 | Tuōyán | Trì hoãn, lần lữa |
35 | 不自律 | Bù zìlǜ | Vô kỉ luật |
36 | 强迫症 | Qiǎngpò zhèng | Tính gia trưởng |
37 | 酒驾 | Jiǔ jià | Lái xe khi uống rượu |
38 | 闯红灯 | Chuǎng hóngdēng | Vượt đèn đỏ |
39 | 依赖 | Yīlài | Dựa dẫm, ỷ lại |
40 | 好吃懒做 | Hào chī lǎn zuò | Tham ăn lười làm |
41 | 自私自利 | Zì sī zì lì | Ích kỷ |
42 | 做事不专心 | Zuòshì bù zhuānxīn | Làm việc không chuyên tâm |
43 | 临急抱佛脚 | Lín jí bào fó jiǎo | Nước đến chân mới nhảy |
44 | 爱投诉 | Ài tóusù | Thích mách lẻo |
45 | 说脏话 | Shuō zānghuà | Nói tục chửi bậy |
46 | 偷东西 | Tōu dōngxī | Ăn cắp, ăn trộm |
47 | 爱反驳 | Ài fǎnbó | Thích phản bác |
48 | 胡乱花钱 | Húluàn huā qián | Tiêu tiền bừa bãi |
49 | 粗心大意 | Cūxīn dàyì | Bất cẩn |
50 | 不爱护动物 | Bù àihù dòngwù | Không yêu quý, bảo vệ động vật |
51 | 故意破坏东西 | Gùyì pòhuài dōngxī | Cố tình phá hoại đồ đạc |
52 | 不肯洗澡 | Bù kěn xǐzǎo | Lười tắm |
53 | 不收拾床铺 | Bù shōushí chuángpù | Không dọn dẹp giường |
54 | 不尊重老人 | Bù zūnzhòng lǎorén | Không tôn trọng người lớn tuổi |
55 | 爱吃醋 | Ài chīcù | Hay ghen |
56 | 乱发脾气 | Luàn fā píqì | Hay nổi cáu |
57 | 饭前不洗手 | Fàn qián bù xǐshǒu | Không rửa tay trước khi ăn |
58 | 常吃快餐 | Cháng chī kuàicān | Hay ăn đồ ăn nhanh |
59 | 懒于运动 | Lǎn yú yùndòng | Lười vận động |
60 | 经常化浓妆 | Jīngcháng huà nóng zhuāng | Thường xuyen trang điểm đậm |
61 | 懒于体检 | Lǎn yú tǐjiǎn | Lười kiểm tra sức khỏe |
62 | 不认错 | Bù rèncuò | Không nhận lỗi sai |
63 | 爱争执 | Ài zhēngzhí | Hay tranh chấp, tranh giành |
64 | 喝水少 | Hē shuǐ shǎo | Ít uống nước |
65 | 开车不戴安全帽 | Kāichē bù dài ānquán mào | Lái xe không đội mũ bảo hiểm |
66 | 开车不系安全带 | Kāichē bù xì ānquán dài | Lái xe không thắt dây an toàn |
67 | 开车接打电话 | Kāichē jiē dǎ diànhuà | Dùng điện thoại khi lái xe |
68 | 不吃早饭 | Bù chī zǎofàn | Không ăn sáng |
69 | 找借口 | Zhǎo jièkǒu | Viện cớ |
Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : TỪ VỰNG VỀ NHỮNG THÓI QUEN XẤU
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66