
75 TỪ VỰNG VỀ THỜI GIAN
Có bao giờ bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm từ vựng tiếng Trung về Thời Gian? Bạn bị nhầm lẫn về các khái niệm thời gian?Chắc chắn là có phải không nào! Vậy thì lời giải đáp đã có ngay rồi đây,chúng mình hãy lấy ngay giấy bút và cùng Tiếng Trung Anfa ghi chép lại nhé!
1 | 时间 | Shí jiān | Thời gian |
2 | 秒钟 | Miǎo zhōng | Giây |
3 | 分钟 | Fēn zhōng | Phút |
4 | 小时 | Xiǎo shí | Giờ |
5 | 天 | Tiān | Ngày |
6 | 今天 | Jīn tiān | Hôm nay |
7 | 明天 | Míng tiān | Ngày mai |
8 | 后天 | Hòu tiān | Ngày kia |
9 | 昨天 | Zuó tiān | Hôm qua |
10 | 前天 | Qián tiān | Hôm Kia |
11 | 星期 | Xīng qī | Tuần |
12 | 这周/这个星期 | Zhè zhōu/zhè gè xīng qī | Tuần này |
13 | 上周/上个星期 | Shàng zhōu/shàng gè xīng qī | Tuần trước |
14 | 下周/下个星期 | Xià zhōu/xià gè xīng qī | Tuần sau |
15 | 周末 | Zhōu mò | Cuối tuần |
16 | 月 | Yuè | Tháng |
17 | 一月 | Yī yuè | Tháng 1 |
18 | 二月 | èr yuè | Tháng 2 |
19 | 三月 | Sān yuè | Tháng 3 |
20 | 四月 | Sì yuè | Tháng 4 |
21 | 五月 | Wǔ yuè | Tháng 5 |
22 | 六月 | Liù yuè | Tháng 6 |
23 | 七月 | Qī yuè | Tháng 7 |
24 | 八月 | Bā yuè | Tháng 8 |
25 | 九月 | Jiǔ yuè | Tháng 9 |
26 | 十月 | Shí yuè | Tháng 10 |
27 | 十一月 | Shí yī yuè | Tháng 11 |
28 | 十二月 | Shí èr yuè | Tháng 12 |
29 | 正月 | Zhēng yuè | Tháng Giêng |
30 | 腊月 | Là yuè | Tháng Chạp |
31 | 上个月 | Shàng gè yuè | Tháng trước |
32 | 这个月 | Zhè ge yuè | Tháng này |
33 | 下个月 | Xià gè yuè | Tháng sau |
34 | 月末,月底 | Yuè mò, yuè dǐ | Cuối tháng |
35 | 月中 | Yuè zhōng | Giữa tháng |
36 | 季节 | Jì jié | Mùa |
37 | 春天 | Chūn tiān | Mùa xuân |
38 | 夏天 | Xià tiān | Mùa hạ |
39 | 秋天 | Qiū tiān | Mùa thu |
40 | 冬天 | Dōng tiān | Mùa đông |
41 | 年 | Nián | Năm |
42 | 十年 | Shí nián | Thập kỉ (10 năm) |
43 | 今年 | Jīn nián | Năm nay |
44 | 去年 | Qù nián | Năm ngoái |
45 | 前年 | Qián nián | Năm kia |
46 | 明年 | Míng nián | Năm sau |
47 | 后年 | Hòu nián | Năm sau nữa |
48 | 年末, 年底 | Nián mò, nián dǐ | Cuối năm |
49 | 两年前 | Liǎng nián qián | Hai năm trước |
50 | 年初 | Nián chū | Đầu năm |
51 | 千年 | Qiān nián | Ngàn năm |
52 | 世纪 | Shì jì | Thế kỉ |
53 | 永恒 | Yǒng héng | Vĩnh hằng |
54 | 星期一 (周一) | Xīng qī yī (Zhōu yī) | Thứ 2 |
55 | 星期二(周二) | Xīng qī èr (Zhōu èr) | Thứ 3 |
56 | 星期三 (周三) | Xīng qī sān (Zhōu sān) | Thứ 4 |
57 | 星期四(周四) | Xīng qī sì (Zhōu sì) | Thứ 5 |
58 | 星期五(周五) | Xīng qī wǔ (Zhōu wǔ) | Thứ 6 |
59 | 星期六(周六) | Xīng qī liù (Zhōu liù) | Thứ 7 |
60 | 星期天/日 | Xīng qī tiān/rì | Chủ nhật |
61 | 凌晨 | Líng chén | Rạng sáng, hừng đông |
62 | 黎明 | Lí míng | Bình minh |
63 | 日出 | Rì chū | Mặt trời mọc |
64 | 黄昏 | Huáng hūn | Hoàng hôn |
64 | 日落 | Rì luò | Mặt trời lặn |
66 | 早晨/早上 | Zǎo chén/Zǎo shang | Sáng sớm (7 giờ) |
67 | 上午 | Shàng wǔ | Buổi sáng (9 giờ) |
68 | 中午 | Zhōng wǔ | Buổi trưa |
69 | 下午 | Xià wǔ | Buổi chiều |
70 | 白天 | Bái tiān | Ban ngày |
71 | 傍晚 | Bàng wǎn | Chạng vang, sẩm tối |
72 | 晚上 | Wǎn shàng | Buổi tối |
73 | 夜 | Yè | Đêm |
74 | 午夜/半夜 | Wǔ yè/Bàn yè | Nửa đêm |
75 | 深夜 | Shēn yè | Đêm khuya |
Trên đây là 75 từ vựng về thời gian trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : 75 TỪ VỰNG THỜI GIAN
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66