107 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA
Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung nhé, Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta có rất nhiều cặp từ trái nghĩa khác nhau, dưới đây Tiếng trung Anfa tổng hợp được một số cặp từ trái nghĩa , các bạn xem danh sách, lưu kiến thức về, bổ xung thêm cặp từ chưa có ở dưới đây và chia sẻ với mọi người cùng học nhé. Chúc các bạn học tập tốt, đạt kết quả cao trong quá trình học tập.
STT | Hán Ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 大 – 小 | Dà – xiǎo | Lớn – nhỏ |
2 | 多 – 少 | duō – shǎo | Nhiều – ít |
3 | 左 – 右 | zuǒ – yòu | Trái – phải |
4 | 前 – 后 | qián – hòu | Trước – sau |
5 | 天 – 地 | tiān – Dì | Trời – đất |
6 | 高 – 低 | gāo – dī | Cao – thấp |
7 | 进 – 退 | jìn – tuì | Tiến – lui |
8 | 里 – 外 | lǐ – wài | Bên trong – bên ngoài |
9 | 黑 – 白 | hēi – bái | Đen – trắng |
10 | 来 – 去 | lái – qù | Đến – đi |
11 | 美 – 丑 | měi – chǒu | Đẹp – xấu |
12 | 好 – 坏 | hǎo – huài | Tốt – xấu |
13 | 快 – 慢 | kuài – màn | Nhanh – chậm |
14 | 宽 – 窄 | kuān – zhǎi | Rộng – hẹp |
15 | 是 – 非 | shì – fēi | Đúng – Sai |
16 | 动 – 静 | dòng – jìng | Động – Tĩnh |
17 | 新 – 旧 | xīn – jiù | Mới – Cũ |
18 | 分 – 合 | fēn – hé | Tan – Hợp |
19 | 有 – 无 | yǒu – wú | Có – không |
20 | 闲 – 忙 | xián – máng | Rảnh rỗi – Bận rộn |
21 | 粗 – 细 | cū – xì | Thô – mịn / nhỏ |
22 | 哭 – 笑 | kū – xiào | Khóc – cười |
23 | 古 – 今 | gǔ – jīn | Cổ đại – ngày nay |
24 | 爱 – 恨 | ài – hèn | Yêu – ghét / hận |
25 | 轻 – 重 | qīng – zhòng | Nhẹ – Nặng |
26 | 强 – 弱 | qiáng – ruò | Mạnh – yếu |
27 | 文 – 武 | wén – wǔ | Văn – Võ |
28 | 推 – 拉 | tuī – lā | Đẩy – kéo |
29 | 迎 – 送 | yíng – sòng | Đón – Tiễn |
30 | 开 – 关 | kāi – guān | Bật – tắt |
31 | 冷 – 热 | lěng – rè | Lạnh – nóng |
32 | 胜 – 负 | shèng – fù | Thắng – Thua |
33 | 祸 – 福 | huò – fú | Họa – Phúc |
34 | 首 – 尾 | shǒu – wěi | Đầu – Đuôi |
35 | 远 – 近 | yuǎn – jìn | Xa – gần |
36 | 对 – 错 | duì – cuò | Đúng – sai |
37 | 浓 – 淡 | nóng – dàn | Đậm – Nhạt |
38 | 加 – 减 | jiā – jiǎn | Cộng – trừ |
39 | 薄 – 厚 | báo – hòu | Mỏng – dày |
40 | 巧 – 拙 | qiǎo – zhuō | Khéo léo – Vụng về |
41 | 虚 – 实 | xū – shí | Hư – Thực |
42 | 长 – 短 | zhǎng – duǎn | Dài – ngắn |
43 | 升 – 降 | shēng – jiàng | Nâng lên – Giáng xuống |
44 | 公 – 私 | gōng – sī | Công – Tư |
45 | 死 – 活 | sǐ – huó | Chết – sống |
46 | 信 – 疑 | xìn – yí | Tin tưởng – nghi ngờ |
47 | 阴 – 阳 | yīn – yáng | Âm – dương |
48 | 问 – 答 | wèn – dá | Hỏi – Đáp |
49 | 缓 – 急 | huǎn – jí | Khoan thai – Vội vàng |
50 | 饥 – 饱 | jī – bǎo | Đói – No |
51 | 松 – 紧 | sōng – jǐn | Lỏng – Chặt |
52 | 真 – 假 | zhēn – jiǎ | Thật – Giả |
53 | 咸 – 淡 | xián – dàn | Mặn – Nhạt |
54 | 矛 – 盾 | máo – dùn | Mâu – Khiên |
55 | 老 – 少 | lǎo – shǎo | Già – Trẻ |
56 | 清楚 -模糊 | qīng chǔ – móhu | rõ ràng – mơ hồ |
57 | 舒服 – 难受 | shūfu- nánshòu | thoải mái -khó chịu |
58 | .聪明 – 笨 | cōng míng – bèn | thông minh – ngốc, đần |
59 | 勤快 – 懒 | qín kuài – lǎn | siêng năng – lười nhác |
60 | 便宜 – 贵 | piányi – guì | rẻ – đắt |
61 | 后退 – 前进 | hòutuì – qiánjìn | lùi lại – tiến lên |
62 | 合上- 打开 | héshàng – dǎkāi | hợp vào – mở ra |
63 | 直 – 弯 | zhí – wān | thẳng – cong |
64 | 正 – 斜 | zhèng – xié | thẳng – nghiêng |
65 | 光滑 – 粗糙 | guānghuá – cūcāo | mịn màng – thô ráp |
66 | 安静 – 吵 | ānjìng – chǎo | yên tĩnh – ồn ào |
67 | 慌张 – 镇定 | huāngzhāng – zhèndìng | hoảng hốt – bình tĩnh |
68 | 简单 – 复杂 | jiǎndān – fùzá | đơn giản – phức tạp |
69 | 遍 – 故 | biǎn – gǔ | bẹp – phồng |
70 | 难 – 容易 | nán – róngyì | khó – dễ |
71 | 难看 – 漂亮 | nánkàn- piàoliang | xấu – xinh đẹp |
72 | 干净 – 脏 | gānjìng – zāng | sạch sẽ – bẩn |
73 | 吞 – 吐 | tūn – tù | nuốt – nhổ |
74 | 高兴 – 烦闷 | gāoxìng- fánmen | Vui – Buồn |
75 | 冷静 – 紧张 | lěngjìng – jǐnzhāng | bình tĩnh – căng thẳng |
76 | 开始 – 结束 | Kāishǐ – jiéshù | Bắt đầu – kết thúc |
77 | 希望 – 失望 | xīwàng – shīwàng | Hi vọng – Thất vọng |
78 | 畅销 – 滞销 | chàngxiāo – zhìxiāo | bán chạy – bán ế |
79 | 湿 – 干 | Shī – gàn | Ẩm ướt – Khô ráo |
80 | 出口 – 人口 | chūkǒu – rùkǒu | Lối ra – Lối vào |
81 | 深 – 浅 | shēn – qiǎn | Sâu – cạn |
82 | 富有 – 贫穷 | fùyǒu – pínqióng | Giàu – nghèo |
83 | 安全- 危险 | ānquán- wéixiǎn | An toàn – Nguy hiểm |
84 | 单身 – 已婚 | dānshēn – yǐ hūn | Độc thân – kết hôn |
85 | 向下 – 向上 | xiàng xià – xiàngshàng | Lên – xuống |
86 | 有兴趣 – 无聊 | yǒu xìngqù – wúliáo | Hứng thú – Vô vị |
87 | 亮 – 暗 | liàng – àn | Sáng – tối |
88 | 宽阔- 狭窄 | kuānkuò- xiázhǎi | Rộng – hẹp |
89 | 经常 -从不 | jīngcháng -cóng bù | Thường xuyên – Không bao giờ |
90 | 古代 – 现代 | gǔdài – xiàndài | Cổ đại – Hiện đại |
91 | 承认 – 否认 | chéngrèn – fǒurèn | Thừa nhận- phủ nhận |
92 | 达到 – 离开 | dádào – líkāi | Đến – rời đi |
93 | 美丽 – 丑陋 | měilì – chǒulòu | Xấu – đẹp |
94 | 责备 – 赞扬 | zébèi – zànyáng | Đỗ lỗi – khen ngợi |
95 | 勇敢 – 胆小 | yǒnggǎn – dǎn xiǎo | Dũng cảm – nhát gan |
96 | 消失 – 出现 | xiāoshī – chūxiàn | Biến mất – xuất hiện |
97 | 包裹 – 排除 | bāoguǒ – páichú | Bao gồm – Ngoài ra |
98 | 静寂 – 热闹 | Jìngjì – rènào | Vắng lặng – náo nhiệt |
99 | 违背 – 遵循 | wéibèi – zūnxún | Vi phạm – tuân thủ |
100 | 快乐 – 伤心 | kuàilè – shāngxīn | vui mừng – đau lòng |
101 | 善 – 恶 | shàn – è | Thiện – ác |
102 | 穿 – 脱 | chuān – tuō | Mặc – cởi |
103 | 拥护 – 反对 | yǒnghù – fǎnduì | Ủng hộ – phản đối |
104 | 贪婪 – 无私 | tānlán – wúsī | Tham lam – Không vụ lợi |
105 | 发达 – 落后 | fādá – luòhòu | Phát triển – lạc hậu |
106 | 心硬 – 心软 | xīn yìng – xīnruǎn | Vững tâm – Mềm lòng |
107 | 主任 – 仆人 | zhǔrèn – púrén | Ông chủ – Người hầu |
Vậy là chúng ta đã cùng học các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung, các bạn cố gắng, quyết tâm học tập để đạt được kết quả tốt trong quá trình học và hoàn thành được mục tiêu chính là giao tiếp tiếng Trung một cách thành thạo nhé. Chúc các bạn học tập tốt, thành công trên con đường phía trước. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : File 107 cặp từ trái nghĩa .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66