
100 TỪ VỰNG CÁC LOẠI ĐỘNG VẬT SỐNG DƯỚI NƯỚC
| 1 | 水族 | Shuǐzú | Động vật dưới nước |
| 2 | 鳖 | Biē | Ba ba |
| 3 | 章鱼 | Zhāngyú | Bạch tuộc |
| 4 | 海豹 | Hǎibào | Báo biển |
| 5 | 鲍鱼 | Bàoyú | Bào ngư |
| 6 | 鱼虫 | Yú chóng | Bọ nước Daphnia |
| 7 | 海绵 | Hǎimián | Bọt biển |
| 8 | 海鱼 | Hǎiyú | Cá biển |
| 9 | 蟾蜍 | Chánchú | Cóc |
| 10 | 蛤蟆 | hámá | Cóc |
| 11 | 船蛆 | Chuán qū | Con hà |
| 12 | 珊瑚虫 | Shānhúchóng | Con san hô |
| 13 | 蟹 | Xiè | Cua |
| 14 | 泽蟹 | Zé xiè | Cua đồng |
| 15 | 毛蟹 | Máoxiè | Cua lông |
| 16 | 河螃蟹 | hé pángxiè | Cua lông |
| 17 | 玳瑁 | Dàimào | Đồi mồi |
| 18 | 水蛭 | Shuǐzhì | Đỉa |
| 19 | 苔藓虫 | Táixiǎn chóng | Động vật hình rêu |
| 20 | 蛙 | Wā | Ếch |
| 21 | 田鸡 | Tiánjī | Ếch |
| 22 | 海蟹 | Hǎi xiè | Ghẹ |
| 23 | 海狗 | Hǎigǒu | Hải cẩu |
| 24 | 海熊 | Hǎi xióng | Hải cẩu |
| 25 | 斑海豹 | Bān hǎibào | Hải cẩu đốm |
| 26 | 海狸 | Hǎilí | Hải ly |
| 27 | 河狸 | Hé lí | Hải ly |
| 28 | 河狸鼠 | Hé lí shǔ | Hải ly đầm lầy |
| 29 | 海葵 | Hǎi kuí | Hải quỳ |
| 30 | 海参 | Hǎishēn | Hải sâm |
| 31 | 海鞘 | Hǎiqiào | Hải tiêu |
| 32 | 蚝 | Háo | Hàu |
| 33 | 牡蛎 | Mǔlì | Hàu |
| 34 | 海百合 | Hǎi bǎihé | Huệ biển |
| 35 | 甲壳类 | Jiǎ qiào lèi | Loài có vỏ cứng |
| 36 | 两栖类 | Liǎngqī lèi | Loài lưỡng cư |
| 37 | 软体类 | Ruǎntǐ lèi | Loài thân mềm/ nhuyễn thể |
| 38 | 海牛 | Hǎiniú | Lợn biển |
| 39 | 黄鳝 | Huángshàn | Lươn |
| 40 | 鳝鱼 | Shàn yú | Lươn |
| 41 | 鳞虾 | Lín xiā | Moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm) |
| 42 | 柔鱼 | Róu yú | Mực ống |
| 43 | 枪乌贼 | Qiāng wūzéi | Mực ống |
| 44 | 海蜘蛛 | Hǎi zhīzhū | Nhện biển |
| 45 | 海刺猬 | Hǎi cìwèi | Nhím biển, cầu gai |
| 46 | 海胆 | Hǎidǎn | Nhím biển, cầu gai |
| 47 | 蝌蚪 | Kēdǒu | Nòng nọc |
| 48 | 田螺 | Tiánluó | Ốc đồng, ốc rạ |
| 49 | 水獭 | Shuǐtǎ | Rái cá |
| 50 | 蟛蜞 | Péng qí | Rạm |
| 51 | 海蛇 | Hǎishé | Rắn biển |
| 52 | 乌龟 | Wūguī | Rùa |
| 53 | 海龟 | Hǎiguī | Rùa biển |
| 54 | 鲎 | Hòu | Sam |
| 55 | 珊瑚 | Shānhú | San hô |
| 56 | 鹿角杯形瑚 | Lùjiǎo bēi xíng hú | San hô cành đa mi |
| 57 | 黑珊瑚虫 | Hēi shānhúchóng | San hô đen |
| 58 | 红珊瑚虫 | Hóng shānhúchóng | San hô đỏ |
| 59 | 海笔 | Hǎi bǐ | San hô lông chim |
| 60 | 海星 | Hǎixīng | Sao biển |
| 61 | 水底生物 | Shuǐdǐ shēngwù | Sinh vật dưới nước |
| 62 | 蚶子 | Hān zi | Sò |
| 63 | 扇贝 | Shànbèi | Sò điệp |
| 64 | 血蚶 | Xuè hān | Sò huyết |
| 65 | 海狮 | Hǎishī | Sư tử biển |
| 66 | 海蜇、水母 | Hǎizhē, shuǐmǔ | Sứa |
| 67 | 侧腕水母 | Cè wàn shuǐmǔ | Sứa bàn tay nghiêng |
| 68 | 立方水母 | Lìfāng shuǐmǔ | Sứa cubozoa, sứa hộp |
| 69 | 栉水母 | Zhì shuǐmǔ | Sứa lược |
| 70 | 海兔 | Hǎi tù | Thỏ biển |
| 71 | 水螅 | Shuǐxī | Thủy tức (động vật nguyên sinh) |
| 72 | 河虾 | Hé xiā | Tôm càng |
| 73 | 对虾、明虾 | Duìxiā, míng xiā | Tôm he |
| 74 | 龙虾 | Lóngxiā | Tôm hùm |
| 75 | 大红虾 | Dàhóng xiā | Tôm hùm đỏ |
| 76 | 寄居蟹 | Jìjū xiè | Tôm ký cư, ốc mượn hồn |
| 77 | 小虾 | Xiǎo xiā | Tôm nhỏ |
| 78 | 斑节对虾 | Bān jié duìxiā | Tôm sú |
| 79 | 珠蚌 | Zhū bàng | Trai ngọc |
| 80 | 河蚌 | Hé bàng | Trai sông |
| 81 | 矛蚌 | Máo bàng | Trùng trục |
| 82 | 淡菜 | Dàn cài | Vẹm |
| 83 | 海鸭 | Hǎi yā | Vịt biển |
| 84 | 海象 | Hǎixiàng | Voi biển |
| 85 | 河蚌 | Hé bàng | Hến, trai sông |
| 86 | 蛏子 | Chēngzi | Con nghêu |
| 87 | 淡水鱼 | Dànshuǐ yú | Cá nước ngọt |
| 88 | 海带 | Hǎidài | Tảo biển nâu (đông y gọi là côn bố) |
| 89 | 紫菜 | Zǐcài | Rau câu (tảo tía) |
| 90 | 带鱼 | Dàiyú | Cá hố |
| 91 | 黄鱼鲞 | Huángyú xiǎng | Cá hoa vàng khô |
| 92 | 鳗鲞 | Mán xiǎng | Cá lạc khô |
| 93 | 沙丁鱼 | Shādīngyú | Cá sác đin |
| 94 | 鳕鱼 | Xuěyú | Cá tuyết |
| 95 | 鳊鱼 | Biān yú | Cá vền |
| 96 | 桂鱼 | Guì yú | Cá quế |
| 97 | 竹麦鱼、鲂鮄 | Zhúmàiyú, fángfú | Cá chào mào |
| 98 | 鳎鱼 | Tǎyú | cá bơn |
| 99 | 鳗鱼、海鳗 | Mányú, hǎimán | Cá chình |
| 100 | 旗鱼 | Qíyú | Cá cờ |
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66



