1 团生菜 tuán shēngcài Xà lách bắp cuộn 2 莳萝 shí luó Thì là 3 西兰花 xī lánhuā Súp lơ xanh, bông cải xanh 4 白花菜 bái huācài Súp lơ trắng, bông cải trắng 5 花菜 huācài Súp lơ, bông …
1 水族 Shuǐzú Động vật dưới nước 2 鳖 Biē Ba ba 3 章鱼 Zhāngyú Bạch tuộc 4 海豹 Hǎibào Báo biển 5 鲍鱼 Bàoyú Bào ngư 6 鱼虫 Yú chóng Bọ nước Daphnia 7 海绵 Hǎimián Bọt biển 8 …
1 水族 Shuǐzú Động vật dưới nước 2 海鱼 Hǎiyú Cá biển 3 虾虎鱼 Xiā hǔ yú Cá bống (trắng) 4 泥鳅 Níqiū Cá chạch 5 鲤鱼 Lǐyú Cá chép 6 红鲤鱼 Hóng lǐyú Cá chép …
1 开心果 Kāixīn guǒ Hạt dẻ cười 2 花生 Huāshēng Hạt lạc (đậu phộng) 3 明列子 Míng lièzǐ Hạt é 4 黄豆 Huángdòu Đậu nành 5 芝麻 Zhīma Hạt vừng 6 红豆 Hóngdòu Đậu đỏ 7 绿豆 Lǜdòu Đậu xanh …
[ux_image id=”1046″ animate=”fadeInDown”] 1 电脑 diàn nǎo máy tính 2 计算机 jì suàn jī máy tính 3 笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo laptop 4 台式电脑 tái shì diàn nǎo máy tính bàn 5 游戏电脑 yóu xì diàn nǎo case …
[ux_image id=”1041″ animate=”fadeInDown”] 1 上衣 shàng yī áo 2 T恤 T xù áo phông 3 长袖T恤 cháng xiù T xù áo phông dài tay 4 短袖T恤 duǎn xiù T xù áo phông cộc tay 5 无袖体恤 wú xiù tǐ xù …
[ux_image id=”1030″ animate=”fadeInDown”] 1 唇膏 Chún gāo Son môi 2 唇线笔 Chún xiàn bǐ Viền môi 3 润唇膏,唇彩 Rùn chún gāo, chún cǎi Bóng môi 4 洗面奶 Xǐ miàn nǎi Sữa rửa mặt 5 润肤露(身体) Rùn fū lù (shēntǐ) Sữa …
[ux_image id=”1026″ animate=”fadeInDown”] 1 娱乐圈 Yú lè quān Giới giải trí 2 绯闻 fēi wén scandal 3 狗仔队 gǒu zǎi duì paparazi 4 媒体 méi tǐ truyền thông 5 观众 guān zhòng khán giả 6 电视台 diàn shì tái đài …
[ux_image id=”1022″ animate=”fadeInDown”] 1 我可以跟你问路吗? Wǒ kě yǐ gēn nǐ wèn lù ma? Tôi có thể hỏi đường bạn không? 2 你知道A在哪儿吗? Nǐ zhī dào A zài nǎr ma? Bạn biết A ở chỗ nào không? 3 你知道怎么去哪儿吗? Nǐ zhī …
[ux_image id=”1018″] 1 吸油烟机 Xī yóu yān jī Máy hút mùi 2 燃气灶 rán qì zào Bếp gas 3 电磁炉 diàn cí lú Bếp từ 4 电饭煲 diàn fàn bāo Nồi cơm điện 5 电压力锅 diàn yā lì guō Nồi …