TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC (2)
Ngày hôm nay chúng mình hãy cùng Tiếng trung Anfa tìm hiểu từ vựng về Giáo dục bao gồm những từ vựng chuyên ngành Giáo dục, các loại hình giáo dục phổ biến hiện nay nha. Hãy cùng lấy giấy và bút, chúng mình bắt đầu thôi nào!!!
1 |
文学院 | wén xuéyuàn | Viện văn học |
2 |
人文学院 | rénwén xuéyuàn | Học viện nhân văn |
3 |
工学院 | gōng xuéyuàn | Học viện công nghiệp |
4 |
医学院 | yīxuéyuàn | Học viện y khoa |
5 |
体育学院 | tǐyù xuéyuàn | Học viện thể dục |
6 |
音乐学院 | yīnyuè xuéyuàn | Học viện âm nhạc |
7 |
师范学院 | shīfàn xuéyuàn | Học viện sư phạm |
8 |
教育学院 | jiàoyù xuéyuàn | Học viện giáo dục |
9 |
师范大学 | shīfàn dàxué | Đại học sư phạm |
10 |
商学院 | shāng xué yuàn | Học viện thương mại |
11 |
业余工业大学 | yèyú gōngyè dàxué | Học viện công nghiệp tại chức |
12 |
广播电视大学 | guǎngbò diànshì dàxué | Đại học phát thanh truyền hình |
13 |
班 | bān | Lớp |
14 |
专业 | zhuān yè | Chuyên ngành |
15 |
系 | xì | Khoa |
16 |
毕业 | bì yè | Tốt nghiệp |
17 |
结业 | jié yè | Kết thúc khoá học ngắn hạn |
18 |
辍学 | chuò xué | Thôi học |
19 |
肄业 | yì yè | Đang theo học |
20 |
成绩单 | chéngjī dān | Bảng kết quả học tập |
21 |
文凭 | wén píng | Văn bằng |
22 |
证书 | zhèng shū | Giấy chứng nhận |
23 |
学历 | xué lì | Học lực |
24 |
学位 | xué wèi | Học vị |
25 |
毕业典礼 | bìyè diǎnlǐ | Lễ tốt nghiệp |
26 |
毕业证书 | bìyè zhèngshū | Bằng tốt nghiệp |
27 |
毕业生 | bìyè shēng | Sinh viên tốt nghiệp |
28 |
毕业班 | bìyè bān | Lớp tốt nghiệp |
29 |
毕业论文 | bìyè lùnwén | Luận văn tốt nghiệp |
30 |
毕业设计 | bìyè shèjì | Thiết kế tốt nghiệp |
31 |
毕业实习 | bìyè shíxí | Thực tập tốt nghiệp |
32 |
博士论文 | bóshì lùnwén | Luận văn tiến sĩ |
33 |
旁听生 | pángtīng shēng | Học sinh dự thính |
34 |
大学走读生 | dàxué zǒudú shēng | Sinh viên ngoại trú |
35 |
寄宿生 | jìsù shēng | Học sinh nội trú |
36 |
优秀生 | yōu xiù shēng | Sinh viên ưu tú |
37 |
高才生 | gāo cái shēng | Học sinh giỏi |
38 |
差生 | chà shēng | Sinh viên kém |
39 |
退学学生 | tuìxué xué shēng | Học sinh thôi học |
40 |
同学 | tóng xué | Bạn học |
41 |
同桌 | tóng zhuō | Bạn học cùng bàn |
42 |
男校友 | nán xiào yǒu | Bạn học nam |
43 |
女校友 | nǚ xiào yǒu | Bạn học nữ |
44 |
母校 | mǔ xiào | Trường cũ |
45 |
上学 | shàng xué | Đi học |
46 |
上课 | shàng kè | Lên lớp |
47 |
课间 | kè jiān | Nghỉ giữa giờ |
48 |
应考 | yìng kǎo | Dự thi |
49 |
得分 | dé fēn | Được điểm |
50 |
成绩 | chéng jī | Kết quả học tập |
51 |
及格 | jí gé | Đạt yêu cầu |
52 |
作弊 | zuò bì | Gian lận, quay cóp |
53 |
得高分 | dé gāo fēn | Được điểm cao |
54 |
满分 | mǎn fēn | Điểm tối đa |
55 |
交白卷 | jiāo bái juàn | Nộp giấy trắng |
56 |
旷课, 逃学 | kuàng kè, táo xué | Trốn học |
57 |
留级 | liú jí | Lưu ban |
58 |
跳级 | tiào jí | Học nhảy (cấp, lớp) |
59 |
教材 | jiào cái | Tài liệu giảng dạy |
60 |
教具 | jiào jù | Đồ dùng dạy học |
61 |
教案 | jiào’àn | Giáo án |
62 |
教程 | jiào chéng | Giáo trình |
63 |
教科书 | jiào kēshū | Sách giáo khoa |
64 |
教学大纲 | jiàoxué dàgāng | Chương trình dạy học |
65 |
备课 | bèi kè | Chuẩn bị bài |
66 |
讲学 | jiǎng xué | Giảng bài |
67 |
下课 | xià kè | Tan học |
68 |
考试 | kǎo shì | Thi |
69 |
出卷 | chū juàn | Làm bài thi |
70 |
试题 | shì tí | Đề thi |
71 |
试卷 | shì juàn | Bài thi |
72 |
测验 | cè yàn | Kiểm tra |
73 |
期中考试 | qízhōng kǎoshì | Thi giữa học kỳ |
74 |
期末考试 | qímò kǎoshì | Thi học kỳ |
75 |
笔试 | bǐ shì | Thi viết |
76 |
口试 | kǒu shì | Thi nói |
77 |
开卷考试 | kāijuàn kǎoshì | Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở |
78 |
考生 | kǎo shēng | Thí sinh |
79 |
监考者 | jiān kǎo zhě | Giám khảo |
80 |
考场 | Kǎo chǎng | Phòng thi |
81 |
批卷 | pī juàn | Chấm thi |
82 |
校历 | xiào lì | Lịch làm việc của trường |
83 |
校报 | xiào bào | Báo tường |
84 |
校刊 | xiào kān | Tập san của trường |
85 |
校庆 | xiào qìng | Lễ kỉ niệm thành lập trường |
86 |
校车 | xiào chē | Xe buýt đưa đón của trường |
87 |
校规 | xiào guī | Nội quy nhà trường |
88 |
校园 | xiào yuán | Vườn trường |
89 |
宿舍, 校舍 | sùshè, xiào shè | Ký túc xá |
90 |
教室 | jiào shì | Phòng học |
91 |
大教室 | dà jiào shì | Phòng học lớn, giảng đường |
92 |
阶梯教室 | jiētī jiào shì | Giảng đường |
93 |
食堂 | shí táng | Nhà ăn |
94 |
医务室 | yīwù shì | Phòng y tế |
95 |
实验室 | shíyàn shì | Phòng thực nghiệm |
96 |
阅览室 | yuèlǎn shì | Phòng đọc |
97 |
图书馆 | túshū guǎn | Thư viện |
98 |
大礼堂 | dà lǐtáng | Hội trường |
99 |
操场 | cāo chǎng | Sân luyện tập |
100 |
运动场 | yùn dòng chǎng | Sân vận động |
Trên đây là bộ từ vựng về chủ đề giáo dục trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về giáo dục này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC (2)
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66