
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HÔN NHÂN
Hôn nhân là sự kết hợp của các cá nhân về mặt tình cảm, xã hội, và hoặc tôn giáo một cách hợp pháp. Hôn nhân có thể là kết quả của tình yêu. Hôn nhân là một mối quan hệ cơ bản trong gia đình ở hầu hết xã hội. Về mặt xã hội, lễ cưới thường là sự kiện đánh dấu sự chính thức bắt đầu của hôn nhân. Lễ cưới là thời khắc ghi tạc mãi trong trái tim mỗi người. Trong tiếng Trung có rất nhiều từ vựng về hôn nhân và lễ cưới rất thú vị. Hãy cùng Tiếng trung Anfa tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về chủ đề hôn nhân qua những từ vựng đưới đây nhé!
1 | 征婚 | Zhēnghūn | Tìm bạn đời |
2 | 约会 | Yuēhuì | Hẹn hò |
3 | 谈恋爱 | Tán liàn’ài | Yêu nhau, đang yêu |
4 | 相亲 | Xiāngqīn | Xem mặt |
5 | 婚礼 | Hūn lǐ | Lễ cưới |
6 | 结婚 | Jié hūn | Kết hôn |
7 | 结婚十五周年水晶婚 | Jiéhūn shíwǔ zhōunián shuǐjīng hūn | Đám cưới pha lê(15 năm) |
8 | 结婚二十五周年银婚 | Jiéhūn èrshíwǔ zhōunián yín hūn | Đám cưới bạc (25 năm) |
9 | 结婚五十周年金婚 | Jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn | Lễ cưới vàng (50 năm) |
10 | 结婚六十周年钻石婚 | Jiéhūn liùshí zhōunián zuànshí hūn | Lễ cưới kim cương (60 năm) |
11 | 指腹为婚 | Zhǐ fù wéi hūn | Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ |
12 | 求婚 | Qiú hūn | Cầu hôn |
13 | 订婚 | Dìng hūn | Đính hôn |
14 | 订亲 | Dìng qīn | Ăn hỏi |
15 | 聘礼 | Pìn lǐ | Sính lễ |
16 | 彩礼 | Cǎi lǐ | Lễ vật đám hỏi |
17 | 订婚戒指 | Dìng hūn jiè zhǐ | Nhẫn đính hôn |
18 | 结婚戒指 | Jiéhūn jièzhǐ | Nhẫn cưới |
19 | 未婚夫 | Wèi hūn fū | Chồng chưa cưới |
20 | 未婚妻 | Wèi hūn qī | Vợ chưa cưới |
21 | 准新郎 | Zhǔn xīnláng | Chú rể tương lai |
22 | 准新娘 | Zhǔn xīn niáng | Cô dâu tương lai |
23 | 试婚 | Shì hūn | Cưới thử |
24 | 抢婚 | Qiǎng hūn | Cưỡng hôn |
25 | 私奔 | Sī bēn | Bỏ nhà theo trai |
26 | 包办婚姻 | Bāobàn hūnyīn | Hôn nhân do sắp đặt |
27 | 自由婚姻 | Zìyóu hūnyīn | Tự do hôn nhân |
28 | 早婚 | Zǎo hūn | Tảo hôn |
29 | 晚婚 | Wǎn hūn | Lập gia đình muộn |
30 | 再婚 | Zài hūn | Tái hôn |
31 | 媒人 | Méiren | Ông mai bà mối |
32 | 婚姻介绍所 | Hūnyīn jièshào suǒ | Phòng môi giới hôn nhân |
33 | 跨国婚姻 | Kuàguó hūnyīn | Hôn nhân xuyên quốc gia |
34 | 婚龄 | Hūn líng | Tuổi kết hôn |
35 | 婚前体检 | Hūnqián tǐjiǎn | Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới |
36 | 结婚登记 | Jiéhūn dēngjì | Đăng ký kết hôn |
37 | 婚书 , 结婚证书 | Hūnshū , jiéhūn zhèngshū | Giấy đăng ký kết hôn |
38 | 离婚 | Lí hūn | Ly hôn |
39 | 离婚证书 | Líhūn zhèng shū | Giấy chứng nhận ly hôn |
40 | 新娘 | Xīn niáng | Cô dâu |
41 | 新郎 | Xīn láng | Chú rể |
42 | 新婚夫妇 | Xīnhūn fūfù | Vợ chồng mới cưới |
43 | 男傧相 | Nán bīn xiàng | Phù rể |
44 | 女傧相 | Nǚ bīn xiàng | Phù dâu |
45 | 主婚人 | Zhǔ hūn rén | Chủ hôn |
46 | 丈夫 | Zhàngfū | Chồng |
47 | 妻子 | Qīzi | Vợ |
48 | 迎宾员 | Yíng bīn yuán | Người đón khách |
49 | 贺客 | Hè kè | Khách đến chúc mừng |
50 | 公公 | Gōng gōng | Bố chồng |
51 | 婆婆 | Pó po | Mẹ chồng |
52 | 岳父 | Yuè fù | Bố vợ |
53 | 岳母 | Yuè mǔ | Mẹ vợ |
54 | 岳家 | Yuèjiā | Nhà vợ |
55 | 婆家 | Pó jiā | Nhà chồng |
56 | 亲家 | Qìng jiā | Thông gia |
57 | 喜帖 | Xǐ tiě | Thiệp cưới |
58 | 教堂婚礼 | Jiào táng hūnlǐ | Hôn lễ ở nhà thờ |
59 | 婚宴厅 | Hūn yàn tīng | Phòng tiệc cưới |
60 | 喜酒 | Xǐ jiǔ | Tiệc cưới |
61 | 喜饼 | Xǐ bǐng | Bánh cưới |
62 | 红双喜字 | Hóng shuāng xǐ zì | Chữ song hỉ đỏ |
63 | 花轿 | Huā jiào | Kiệu hoa |
64 | 五彩碎纸 | Wǔcǎi suì zhǐ | Hoa giấy, kim tuyến |
65 | 婚礼蛋糕 | Hūnlǐ dàngāo | Bánh ga tô trong lễ cưới |
66 | 婚礼用车 | Hūnlǐ yòng chē | Xe đón dâu |
67 | 夫妻对拜 | Fūqī duì bài | Vợ chồng vái lạy nhau |
68 | 洞房 | Dòng fáng | Động phòng |
69 | 红盖头 | Hóng gài tou | Khăn đội đầu của cô dâu |
70 | 嫁衣 | Jià yī | Áo cưới |
71 | 婚纱 | Hūn shā | Mạng che mặt |
72 | 婚礼鞋 | Hūn lǐ xié | Giày cưới |
73 | 女傧相服 | Nǚ bīn xiàng fú | Quần áo của phù dâu |
74 | 男傧相服 | Nán bīn xiàng fú | Quần áo của phù rể |
75 | 蜜月 | Mì yuè | Tuần trăng mật |
76 | 贺礼 | Hè lǐ | Quà mừng |
77 | 结婚礼品 | Jiéhūn lǐpǐn | Quà cưới |
78 | 怀孕 | Huáiyùn | có bầu, có thai |
79 | 三口之家 | Sānkǒu zhī jiā | gia đình ba người |
80 | 独生子 | Dúshēngzǐ | Con một |
81 | 抱孙子 | Bào sūnzi | Có cháu |
82 | 吵架 | Chǎojià | Cãi nhau |
83 | 婚外恋 | Hūnwàiliàn | Ngoại tình |
84 | 继母 | Jìmǔ | Mẹ kế, mẹ ghẻ, dì ghẻ |
85 | 继父 | Jìfù | Bố ghẻ, dượng |
Hi vọng những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn học tiếng Trung tốt hơn. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : 85 TỪ VỰNG VỀ HÔN NHÂN .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66