TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BẢO HIỂM (1)
亲爱同学们好! Bảo hiểm cũng đang là một trong những ngành nghề khá hot hiện nay. Trong lĩnh vực bảo hiểm có một số từ vựng tiếng Trung mang tính chất từ vựng chuyên ngành, chỉ dùng riêng cho từng lĩnh vực cụ thể, nên hô nay trung tâm sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng cụ thể liên quan. Hi vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé !
1 |
人身保险 | rénshēn bǎoxiǎn | Bảo hiểm nhân thân |
2 |
意外事故保险 | yìwài shìgù bǎoxiǎn | Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ) |
3 |
个人财产保险 | gèrén cáichǎn bǎoxiǎn | Bảo hiểm tài sản cá nhân |
4 |
健康保险 | jiànkāng bǎoxiǎn | Bảo hiểm sức khỏe |
5 |
汽车保险 | qìchē bǎoxiǎn | Bảo hiểm xe hơi |
6 |
第三者受伤责任保险 | dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn | Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương |
7 |
法庭保证保险 | fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn | Bảo hiểm bảo đảm ở tòa án |
8 |
关税保证保险 | guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn | Bảo hiểm bảo đảm thuế quan |
9 |
行李保险 | xínglǐ bǎoxiǎn | Bảo hiểm hành lý |
10 |
伤亡事故保险 | shāngwáng shìgù bǎoxiǎn | Bảo hiểm sự cố gây thương vong |
11 |
终身人寿保险 | zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn | Bảo hiểm nhân thọ trọn đời |
12 |
退休所得保险 | tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn | Bảo hiểm hưu trí |
13 |
疾病保险 | jíbìng bǎoxiǎn | Bảo hiểm bệnh tật |
14 |
残疾保险 | cánjí bǎoxiǎn | Bảo hiểm tàn tật |
15 |
养老保险 | yǎnglǎo bǎoxiǎn | Bảo hiểm dưỡng lão |
16 |
综合保险 | zònghé bǎoxiǎn | Bảo hiểm tổng hợp |
17 |
住宅保险 | zhùzhái bǎoxiǎn | Bảo hiểm nhà ở |
18 |
盗窃保险 | dàoqiè bǎoxiǎn | Bảo hiểm trộm cướp |
19 |
旅行平安保险 |
lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn
|
Bảo hiểm an toàn du lịch |
20 |
全保险 | quán bǎoxiǎn | Bảo hiểm toàn bộ |
21 |
产业保险 | chǎnyè bǎoxiǎn | Bảo hiểm sản nghiệp |
22 |
抵押保险 | dǐyā bǎoxiǎn | Bảo hiểm thế chấp |
23 |
火灾保险 | huǒzāi bǎoxiǎn | Bảo hiểm hỏa hoạn |
24 |
森林火灾保险 | sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn | Bảo hiểm cháy rừng |
25 |
地震保险 | dìzhèn bǎoxiǎn | Bảo hiểm động đất |
26 |
雨水保险 | yǔshuǐ bǎoxiǎn | Bảo hiểm mưa bão |
27 |
洪水保险 | hóngshuǐ bǎoxiǎn | Bảo hiểm lũ lụt |
28 |
冰雹保险 | bīngbáo bǎoxiǎn | Bảo hiểm mưa đá |
29 |
风灾保险 | fēngzāi bǎoxiǎn | Bảo hiểm nạn gió bão |
30 |
货物保险 | huòwù bǎoxiǎn | Bảo hiểm hàng hóa |
31 |
罢工保险 | bàgōng bǎoxiǎn | Bảo hiểm bãi công |
32 |
骚乱保险 | sāoluàn bǎoxiǎn | Bảo hiểm loạn lạc |
33 |
战争保险 | zhànzhēng bǎoxiǎn | Bảo hiểm chiến tranh |
34 |
公务员保险 | gōngwùyuán bǎoxiǎn | Bảo hiểm công chức |
35 |
运输保险 | yùnshū bǎoxiǎn | Bảo hiểm vận chuyển |
36 |
家畜保险 | jiāchù bǎoxiǎn | Bảo hiểm gia súc |
37 |
劳工保险 | láogōng bǎoxiǎn | Bảo hiểm lao động |
38 |
失业保险 | shīyè bǎoxiǎn | Bảo hiểm thất nghiệp |
39 |
船体保险 | chuántǐ bǎoxiǎn | Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền |
40 |
全额保险 | quán é bǎoxiǎn | Bảo hiểm toàn phần |
41 |
低额保险 | dī é bǎoxiǎn | Bảo hiểm mức thấp |
42 |
超额保险 | chāo’é bǎoxiǎn | Bảo hiểm vượt mức |
43 |
定期保险 | dīngqí bǎoxiǎn | Bảo hiểm định kỳ |
44 |
过期保险 | guòqī bǎoxiǎn | Bảo hiểm quá hạn |
45 |
年金保险 | niánjīn bǎoxiǎn | Bảo hiểm đóng theo năm |
46 |
分期付款保险 | fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn | Bảo hiểm trả dần |
47 |
存款保险 | cúnkuǎn bǎoxiǎn | Bảo hiểm tiền tiết kiệm |
48 |
投标保证保险 | tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn | Bảo hiểm bảo đảm đầu tư |
49 |
盈余保险 | yíngyú bǎoxiǎn | Bảo hiểm tiền lãi |
50 |
儿童集体保险 | értóng jítǐ bǎoxiǎn | Bảo hiểm tập thể nhi đồng |
51 |
学生集体保险 | xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn | Bảo hiểm tập thể học sinh |
52 |
学费保险 | xuéfèi bǎoxiǎn | Bảo hiểm học phí |
53 |
执照保险 | zhízhào bǎoxiǎn | Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…) |
54 |
许可证保险 | xǔkě zhèng bǎoxiǎn | Bảo hiểm giấy phép |
55 |
房租保险 | fángzū bǎoxiǎn | Bảo hiểm thuê nhà |
56 |
保单 | bǎodān | Hợp đồng bảo hiểm |
57 |
暂保单 | zhàn bǎodān | Giấy chứng nhận bảo hiểm |
58 |
临时保险单 | línshí bǎoxiǎn dān | Hợp đồng bảo hiểm tạm thời |
59 |
总括保险单 | zǒngguā bǎoxiǎn dān | Hợp đồng bảo hiểm tổng quát |
60 |
综合保险单 | zònghé bǎoxiǎn dān | Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp |
61 |
伪造保险单 | wèizào bǎoxiǎn dān | Làm giả hợp đồng bảo hiểm |
62 |
定值保险单 | dìng zhí bǎoxiǎn dān | Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị |
63 |
有限保险单 | yǒuxiàn bǎoxiǎn dān | Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn |
64 |
结冻保险单 | jié dòng bǎoxiǎn dān | Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm |
65 |
不定额保险单 | bù dìng’é bǎoxiǎn dān | Hợp đồng bảo hiểm không định mức |
66 |
保险清单 | bǎoxiǎn qīngdān | Hóa đơn bảo hiểm |
67 |
保险费 |
bǎoxiǎn fèi
|
Phí bảo hiểm |
68 |
保险金 | bǎoxiǎn jīn | Tiền bảo hiểm |
69 |
保险费借款 | bǎoxiǎn fèi jièkuǎn | Khoản vay bảo hiểm |
70 |
附加保险费 | fùjiā bǎoxiǎn fèi | Phí bảo hiểm bổ sung |
71 |
纯保费 | chún bǎofèi | Phí bảo hiểm ròng |
72 |
毛保费 | máo bǎofèi | Phí bảo hiểm cả gốc lẫn lãi |
73 |
保费清缴 | bǎofèi qīng jiǎo | Thanh toán xong phí bảo hiểm |
74 |
免交保费 | miǎn jiāo bǎofèi | Miễn nộp phí bảo hiểm |
75 |
手续费 | shǒuxù fèi | Phí thủ tục |
76 |
级差保险费 | jíchā bǎoxiǎn fèi | Phí bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp) |
77 |
自然保险费 | zìrán bǎoxiǎn fèi | Phí bảo hiểm tự nhiên |
78 |
保险赔偿费 | bǎoxiǎn péicháng fèi | Phí bồi thường bảo hiểm |
79 |
补额保费 | bǔ é bǎofèi | Phí bảo hiểm bù thêm |
80 |
免费注销 | miǎnfèi zhùxiāo | Thanh toán miễn phí |
81 |
残废补偿金 | cánfèi bǔcháng jīn | Tiền bồi thường tàn phế |
82 |
生存年金 | shēngcún niánjīn | Tiền trợ cấp hàng năm về sinh hoạt |
83 |
现金折扣 | xiànjīn zhékòu | Chiết khấu tiền mặt |
84 |
年金享受权 | niánjīn xiǎngshòuquán | Quyền được hưởng tiền trợ cấp năm |
85 |
赔款 | péikuǎn | Khoản tiền bồi thường |
86 |
减赔 | jiǎn péi | Giảm bồi thường |
87 |
险损赔偿额 | xiǎn sǔn péicháng é | Mức bồi thường thiệt hại trong bảo hiểm |
88 |
不实索赔 | bù shí suǒpéi | Đòi bồi thường không đúng |
89 |
保险索赔 | bǎoxiǎn suǒpéi | Đòi bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm |
90 |
保险回扣 | bǎoxiǎn huíkòu | Tiền hoa hồng bảo hiểm |
91 |
红利 | hónglì | Tiền lãi |
92 |
净价 | jìng jià | Giá gốc |
93 |
净利 | jìnglì | Lãi ròng |
94 |
折贴 | zhé tiē | Giảm khoản trợ cấp |
95 |
保险金额理算 | bǎoxiǎn jīn’é lǐ suàn | Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm |
96 |
招揽成本 | zhāolǎn chéngběn | Giá thành mời chào |
97 |
优惠补偿 | yōuhuì bǔcháng | Bồi thường ưu đãi |
98 |
全额赔偿 | quán é péicháng | Bồi thường toàn bộ |
99 |
部分赔偿 | bùfèn péicháng | Bồi thường một phần |
100 |
加倍赔偿 | jiābèi péicháng | Bồi thường gấp đôi |
Trên đây là bộ từ vựng về chuyên ngành bảo hiểm trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về chuyên ngành bảo hiểm sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH BẢO HIỂM .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66