105 TỪ VỰNG VỀ HỒ SƠ XIN VIỆC
Xin việc ” đối với mỗi người đều rất quan trọng , nó sẽ quyết định công việc sau này của bạn. Bạn cảm thấy đã đủ tự tin về kiến thức tiếng Trung của bản thân chưa? Nếu chưa thì đừng quá lo lắng nhé bởi ngay sau đây Tiếng trung Anfa sẽ cho bạn một số từ vựng về hồ sơ xin việc nha. Đối với bất cứ người mới bắt đầu học hay đã học từ lâu đều rất quan trọng vì vậy hãy lưu về để cùng học nhé!
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 个人简历 | Gèrén jiǎnlì | CV cá nhân |
2 | 个人概况 | gèrén gàikuàng | Khái quát tình hình cá nhân |
3 | 姓名 | xìngmíng | Họ tên |
4 | 性别 | xìngbié | Giới tính |
5 | 省市/城市/县/ 郡 | Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn | Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận |
6 | 出生日期 | chūshēng rìqí | Ngày tháng năm sinh |
7 | 出生年月 | chūshēng nián yue | Ngày tháng năm sinh |
8 | 身份证号 | shēnfèn zhèng hào | Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân |
9 | 身份证号码 | shēnfèn zhèng hàomǎ | Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân |
10 | 民族 | mínzú | Dân tộc |
11 | 政治面貌 | zhèngzhì miànmào | Diện mạo chính trị |
12 | 身高 | shēngāo | Chiều cao |
13 | 体重 | tǐzhòng | Cân nặng |
14 | 学制 | xuézhì | Hệ học |
15 | 学历 | xuélì | Quá trình học |
16 | 年龄 | niánlíng | Tuổi |
17 | 国籍 | guójí | Quốc tịch |
18 | 外语等级 | wàiyǔ děngjí | Trình độ ngoại ngữ |
19 | 计算机水平 | jìsuànjī shuǐpíng | Trình độ máy tính |
20 | 计算机等级 | jìsuànjī děngjí | Trình độ máy tính |
21 | 计算机应用能力 | jìsuànjī yìngyòng nénglì | Năng lực ứng dụng máy tính |
22 | 专业 | zhuānyè | Chuyên ngành |
23 | 时间 | shíjiān | Thời gian |
24 | 单位 | dānwèi | Đơn vị |
25 | 经历 | jīnglì | Kinh nghiệm từng trải |
26 | 技能 | jìnéng | Kỹ năng |
27 | 特长 | tècháng | Sở trường |
28 | 爱好 | àihào | Sở thích |
29 | 个人爱好 | gèrén àihào | Sở thích cá nhân |
30 | 履历 | lǚlì | Lý lịch |
31 | 通讯地址 | tōngxùn dìzhǐ | Thông tin địa chỉ |
32 | 详细通信地址 | xiángxì tōngxìn dìzhǐ | Thông tin địa chỉ chi tiết |
33 | 联系地址 | liánxì dìzhǐ | Địa chỉ liên lạc |
34 | 联系电话 | liánxì diànhuà | Điện thoại liên lạc |
35 | 联系方式 | liánxì fāngshì | Phương thức liên hệ |
36 | 手机号 | shǒujī hào | Số điện thoại di động |
37 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | |
38 | 家庭住址 | jiātíng zhùzhǐ | Địa chỉ gia đình |
39 | 自我评价 | zìwǒ píngjià | Tự đánh giá bản thân |
40 | 本人要求 | běnrén yāoqiú | Yêu cầu của bản thân |
41 | 婚姻状况 | hūnyīn zhuàngkuàng | Tình trạng hôn nhân |
42 | 工作时间 | gōngzuò shíjiān | Thời gian công tác |
43 | 由 … 省/市公安局发证 | yóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng | Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp |
44 | 技术职称 | jìshù zhíchēng | Tên chức vị kỹ thuật |
45 | 住址 | zhùzhǐ | Địa chỉ nơi ở |
46 | 文化程度 | wénhuà chéngdù | Trình độ văn hóa |
47 | 个人能力 | gèrén nénglì | Năng lực cá nhân |
48 | 主修专业 | zhǔ xiū zhuānyè | Chuyên ngành chính |
49 | 外语水平 | wàiyǔ shuǐpíng | Trình độ ngoại ngữ |
50 | 毕业学校 | bìyè xuéxiào | Trường học tốt nghiệp |
51 | 毕业时间 | bìyè shíjiān | Thời gian tốt nghiệp |
52 | 英语水平 | yīngyǔ shuǐpíng | Trình độ Tiếng Anh |
53 | 汉语水平 | hànyǔ shuǐpíng | Trình độ Tiếng Trung |
54 | 薪水要求 | xīnshuǐ yāoqiú | Yêu cầu mức lương |
55 | 薪金要求 | xīnjīn yāoqiú | Yêu cầu mức lương |
56 | 现从事工作 | xiàn cóngshì gōngzuò | Công việc hiện tại đang làm |
57 | 从事行业 | cóngshì hángyè | Nghành nghề hiện tại đang làm |
58 | 欲从事工作 | yù cóngshì gōngzuò | Công việc mong muốn |
59 | 应聘单位 | yìngpìn dānwèi | Đơn vị ứng tuyển |
60 | 应聘职位 | yìngpìn zhíwèi | Chức vụ ứng tuyển |
61 | 社会实践 | shèhuì shíjiàn | Thực tiễn công tác xã hội |
62 | 邮政编码 | yóuzhèng biānmǎ | Mã bưu chính |
63 | 证书 | zhèngshū | Bằng cấp, giấy chứng nhận |
64 | 兴趣爱好 | xìngqù àihào | Sở thích |
65 | 业余爱好 | yèyú àihào | Sở thích ngoài giờ làm việc |
66 | 工作简历 | gōngzuò jiǎnlì | Lý lịch công tác |
67 | 公司名称 | gōngsī míngchēng | Tên công ty |
68 | 职位名称 | zhíwèi míngchēng | Tên chức vụ |
69 | 所属部门 | suǒshǔ bùmén | Thuộc bộ môn/ ban ngành |
70 | 语言能力 | yǔyán nénglì | Năng lực ngôn ngữ |
71 | 教育情况 | jiàoyù qíngkuàng | Trình độ giáo dục |
72 | 教育背景 | jiàoyù bèijǐng | Nền tảng giáo dục |
73 | 培训经历 | péixùn jīnglì | Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo |
74 | 培训时间 | péixùn shíjiān | Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo |
75 | 培训机构 | péixùn jīgòu | Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo |
76 | 培训内容 | péixùn nèiróng | Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo |
77 | 职业技能 | zhíyè jìnéng | Kỹ năng nghề nghiệp |
78 | 个人荣誉 | gèrén róngyù | Khen thưởng cá nhân |
79 | 相关证书 | xiāngguān zhèngshū | Bằng cấp liên quan |
80 | 备注 | bèizhù | Chú thích |
81 | 专业水平 | zhuānyè shuǐpíng | Trình độ chuyên ngành |
82 | 电脑水平 | diànnǎo shuǐpíng | Trình độ máy tính |
83 | 健康状况 | jiànkāng zhuàngkuàng | Thể trạng sức khỏe |
84 | 贵公司 | guì gōngsī | Quý công ty |
85 | 经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
86 | 秘书 | mìshū | Thư ký |
87 | 申请人 | shēnqǐng rén | Người viết đơn |
88 | 年月日 | nián yue rì | Năm tháng ngày |
89 | 工作经验 | gōngzuò jīngyàn | Kinh nghiệm làm việc |
90 | 越文姓名 | yuè wén xìngmíng | Họ tên Tiếng Việt |
91 | 中文姓名 | zhōngwén xìngmíng | Họ tên Tiếng Trung |
92 | 申请职位 | shēnqǐng zhíwèi | Chức vụ xin tuyển |
93 | 希望待遇 | xīwàng dàiyù | Mong muốn đãi ngộ |
94 | 就读时间 | jiùdú shíjiān | Thời gian học tập |
95 | 自 2003年至 2011 年 | zì 2000 nián zhì 2005 nián | Từ năm 2003 đến năm 2011 |
96 | 以往就业详情 | yǐwǎng jiùyè xiángqíng | Tình hình chi tiết đã công tác trước đây |
97 | 职位 | zhíwèi | Chức vị/ chức vụ |
98 | 个人专长 | gèrén zhuāncháng | Sở trường cá nhân |
99 | 申请人签名 | shēnqǐng rén qiānmíng | Người viết đơn ký tên |
100 | 汉语普通话水平 | hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng | Trình độ Tiếng Trung phổ thông |
101 | 职业目标 | Zhíyè mùbiāo | Mục tiêu nghề nghiệp |
102 | 个人信息 | gèrén xìnxī | thông tin cá nhân |
103 | 证书 | zhèngshū | chứng chỉ |
104 | 地址 | dìzhǐ | địa chỉ |
105 | 政治面貌 | zhèngzhì miànmào | Diện mạo chính trị |
Trên đây là toàn bộ những từ vựng căn bản được cập nhật nhất về hồ sơ xin việc ở công ty tiếng trung. Chúc tất cả các bạn học tiếng trung co thật nhiều kiến thức tốt. Để thuận tiện hơn cho việc luyện tập xin gửi đến các bạn file nghe: BỘ TỪ VỰNG HỒ SƠ XIN VIỆC.
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66