TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÁY ẢNH
Ngày nay, khi chất lượng cuộc sống ngày được cải thiện thì người ta quan tâm nhiều đến giá trị tinh thần hơn. Vì vậy những khoảnh khắc vui tươi hạnh phúc bên gia đình, người thân, bạn bè luôn chúng ta luôn mong muốn giữ lại. Máy ảnh giúp ta lưu giữ những khoảnh khắc trong cuộc sống, hình ảnh gương mặt thân thương, một phong cảnh hùng vĩ hay một khoảnh khắc đáng nhớ nào đó trong cuộc đời… chúng ta đều cần đến máy ảnh. Đôi khi, chụp ảnh được xem là một cách hiệu quả để thể hiện góc nhìn riêng của bản thân với những sự kiện, hình ảnh hàng ngày diễn ra trước mắt. Ngày hôm nay chúng mình hãy cùng Tiếng trung Anfa tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy ảnh nha! Hãy cùng lấy giấy và bút, chúng mình bắt đầu thôi nào!!!
1 |
照相机 | zhào xiàng jī | Máy ảnh |
2 |
立体照相机 | lìtǐ zhào xiàngjī | Máy ảnh 3D |
3 |
一步照相机 | yībù zhào xiàngjī | Máy ảnh chụp lấy ngay |
4 |
自动测量照相 机 | zìdòng cèliáng zhào xiàngjī | Máy ảnh chụp tự động |
5 |
水下照相机 | shuǐ xià zhào xiàngjī | Máy ảnh dưới nước |
6 |
红外照相机 | hóng wài zhào xiàngjī | Máy ảnh hồng ngoại |
7 |
微型照相机 | wéi xíng zhào xiàngjī | Máy ảnh mini |
8 |
傻瓜机 | shǎguā jī | Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) |
9 |
反光照相机 | fǎn guāng zhào xiàngjī | Máy ảnh phản quang |
10 |
折叠式照相机 | zhé dié shì zhào xiàngjī | Máy ảnh xếp |
11 |
录音照相机 | lùyīn zhào xiàngjī | Máy quay phim nói |
12 |
刷子 | shuāzi | Bàn chải |
13 |
八牙轮 | bā yá lún | Bánh răng phim |
14 |
皮袋 | pídài | Bao da |
15 |
闪光灯泡 | shǎn guāng dēng pào | Bóng đèn chớp |
16 |
低照指示器 | dī zhào zhǐshì qì | Bộ chỉ báo ánh sáng thấp |
17 |
闪光充电指示 | shǎn guāng chōng diàn zhǐshì | Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp |
18 |
检查蜂鸣器 | jiǎn chá fēng míng qì | Bộ phận kiểm tra tiếng máy |
19 |
太阳罩 | tài yáng zhào | Cái chụp ống kinh |
20 |
进片杆 | jìn piàn gǎn | Cần lên phim |
21 |
快门胶球 | kuài mén jiāo qiú | Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) |
22 |
三脚架 | sān jiǎo jià | Chân máy ảnh, giá ba chân |
23 |
闪光灯开关 | shǎn guāng dēng kāi guān | Công tắc đèn chớp |
24 |
后盖开关 | hòu gài kāi guān | Công tắc mặt sau |
25 |
附件插座 | fùjiàn chāzuò | Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời |
26 |
变速快门 | biànsù kuài mén | Cửa chớp biến tốc |
27 |
走片显示 | zǒu piàn xiǎnshì | Cửa sổ chạy phim |
28 |
皮带 | pí dài | Dây đeo |
29 |
闪光灯 | shǎn guāng dēng | Đèn chớp (đèn flash) |
30 |
电子闪光灯 | diànzǐ shǎn guāng dēng | Đèn chớp điện tử |
31 |
暗藏式闪光灯 | àncáng shì shǎn guāng dēng | Đèn cóc |
32 |
电池检查灯 | diànchí jiǎnchá dēng | Đèn kiểm tra pin |
33 |
镁光灯 | měi guāng dēng | Đèn Magie |
34 |
测焦器 | cè jiāo qì | Đĩa số điều chỉnh tiêu cự |
35 |
伸缩三脚架 | shēn suō sān jiǎo jià | Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp |
36 |
擦镜纸 | cā jìng zhǐ | Giấy lau ống kính |
37 |
电池盒 | diàn chí hé | Hộp pin |
38 |
光圈 | guāng quān | Khẩu độ, độ mở |
39 |
滤光镜 | lǜ guāng jìng | Kính lọc |
40 |
紫外线滤光镜 | zǐwài xiàn lǜguāng jìng | Kính lọc tia tử ngoại |
41 |
反光镜 | fǎn guāng jìng | Kính ngắm |
42 |
后盖视窗 | hòu gài shì chuāng | Lỗ ngắm mặt sau |
43 |
对焦屏 | duìjiāo píng | Màn điều chỉnh tiêu điểm |
44 |
后盖 | hòu gài | Mặt sau |
45 |
交卷暗盒 | jiāo juàn ànhé | Ngăn đựng phim |
46 |
倒片曲柄 | dào piàn qū bǐng | Núm quay tua phim về |
47 |
快门按钮 | kuài mén ànniǔ | Nút chụp |
48 |
模式选择杆 | móshì xuǎnzé gǎn | Nút gạt chọn chế độ |
49 |
镜头脱卸按钮 | jìngtóu tuōxiè ànniǔ | Nút tháo ống kính |
50 |
倒片开关 | dào piàn kāi guān | Nút tua phim |
51 |
预观按钮 | yù guān ànniǔ | Nút xem trước |
52 |
胶片室 | jiāo piàn shì | Ổ phim |
53 |
电池室 | diàn chí shì | Ổ pin, ổ chứa pin |
54 |
镜头 | jìng tóu | Ống kính |
55 |
摄远镜头 | shè yuǎn jìngtóu | Ống kính chụp xa |
56 |
单镜头 | dān jìngtóu | Ống kinh đơn |
57 |
广角镜 | guǎng jiǎo jìng | Ống kính góc rộng |
58 |
双镜头 | shuāng jìng tóu | Ống kính kép |
59 |
鱼眼镜头 | yú yǎn jìngtóu | Ống kính mắt cá |
60 |
可变焦距镜头 | kě biàn jiāojù jìngtóu | Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom |
61 |
散装胶片 | sǎn zhuāng jiāopiàn | Phim |
62 |
快速交卷 | kuàisù jiāojuàn | Phim chụp nhanh |
63 |
黑白胶片 | hēibái jiāopiàn | Phim đen trắng |
64 |
微粒胶卷 | wéilì jiāojuǎn | Phim hạt mịn |
65 |
红外胶卷 | hóng wài jiāojuǎn | Phim hồng ngoại |
66 |
彩色胶卷 | cǎisè jiāo juǎn | Phim màu |
67 |
单张胶片 | dān zhāng jiāopiàn | Phim tấm |
68 |
胶卷张数 | jiāojuǎn zhāng shù | Sự phơi sáng |
69 |
机体 | jītǐ | Thân máy |
70 |
加膜镜 | jiā mó jìng | Thấu kính tráng |
71 |
自拍装置 | zìpāi zhuāngzhì | Thiết bị chụp tự động |
72 |
计数器 | jì shù qì | Thiết bị đếm số |
73 |
调焦装置 | tiáo jiāo zhuāngzhì | Thiết bị điều chỉnh tiêu cự |
74 |
测距器 | cè jù qì | Thiết bị đo cự ly |
75 |
测光表 | cè guāng biǎo | Thước đo sáng |
76 |
胶片卷轴 | jiāopiàn juànzhóu | Trục cuộn phim |
77 |
心轴 | xīn zhóu | Trục tâm |
78 |
镜筒 | jìng tǒng | Vành ống kính |
79 |
缩微胶卷 | suōwéi jiāo juǎn | Vi phim, micro phim |
80 |
快门调谐盘 | kuài mén tiáoxié pán | Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy |
Trên đây là bộ từ vựng về chủ đề máy ảnh trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về máy ảnh này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÁY ẢNH.
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66