Động từ năng nguyện trong tiếng Trung
Chào các bạn học viên thân mến! Như các bạn đã biết, động từ là một thành phần quan trọng trong câu vị ngữ động từ. Trong đó, động từ là những từ biểu thị hành động, chủ yếu làm vị ngữ trong câu. Thông thường các động từ có thể nhận 不,没để biểu thị phủ định. Đa số động từ có thể dùng cùng với các trợ từ động thái (动态助词)了着,过, hoặc mang theo tân ngữ. Trong tiếng Hán có rất nhiều loại động từ, nhưng trong bài này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các động từ năng nguyện(能源动词) thường gặp.
- Khái niệm: ????Động từ năng nguyện hay còn gọi là trợ động từ(助动词), đại đa số biểu thị ý nguyện, một vài từ biểu thị khả năng. Các động từ năng nguyện sẽ có những đặc điểm ngữ pháp không giống các động từ thường. ????Động từ năng nguyện không thể lặp lại, không thể mang theo các trợ từ động thái 了,着,过. ❌ 不能说:我应该应该帮助你。 ❌ 不能说:昨晚我愿意了去中国留学。 ????Có thể dùng dạng chính phản của động từ năng nguyện để thành câu nghi vấn, đối với động từ năng nguyện 2 âm tiết thì âm thứ 2 sẽ được lược bỏ ở vế khẳng định. 例如: 你今天想不想回家看父母? 我可不可以先休息几天再工作? ????Động từ năng nguyện dùng trước câu chữ 把,被 例如: 明天你可以把这篇文章写完吗?
- Một số động từ năng nguyện thường gặp:
能:/néng / ????Biểu thị có năng lực hoặc điều kiện để làm gì đó. 例如:刚来中国的时候,我连一句汉语也不会说,怎么能听懂他的话呢?
???? Biểu thị có sở trường/ giỏi về việc gì đó, đôi lúc có thể dùng 会 例如:你真能写,一会儿就写了十页。
????Biểu thị sự phỏng đoán, ước đoán, có thể dùng 会 thay thế. 例如:天都这么晚了,他能来吗? ????Xét về mặt tình lí, hoàn cảnh để biểu thị sự cho phép, thường dùng nhiều trong câu hỏi hoặc câu phủ định. 例如:公共场合不能抽烟。 会:/huì / ????Biết thông qua học tập và rèn luyện. 例如:我会开车。 ????Biểu thị có thể thực hiện hoặc đã thực hiện được. 例如: 你放心,我一定会通过HSK四级的。 我真没想到你今天回来。 可以:/kě yǐ / ????Biểu thị cho phép làm việc gì đó ở cả điều kiện chủ quan lẫn khách quan, phủ định thường dùng 不能 例如: 天气热了,可以穿裙子了。 大家可以在这儿看电视。
???? Biểu thị sự gợi ý:
例如:如果想买水果,你可以去水果店或超市买。 得:/děi / ????Thường dùng trong khẩu ngữ, có ý nghĩa mạnh hơn so với 应该, vì nó thường biểu thị sự cần thiết trong 1 tình huống nào đó.
例如:他是个骗子,咱们可得小心点儿。 ????Biểu thị sự ước đoán, phòng đoán, ý nghĩa mạnh hơn 会 例如:不听老人话,早晚得吃亏。
要:/yào /
???? biểu thị ý muốn, sự cần thiết
例如:
我要这条裙子。
时间很紧,要抓紧啊!
???? Biểu thị sự việc sắp xảy ra: 要……了!
例如:
快上课了!
???? Phủ định dùng: 不想 (không muốn)
例如:我不想在家。
????Phủ định dùng: 不要 ( = 别: đừng, cấm)
例如:你不要在这里抽烟。
想:/xiǎng /
???? biểu thị ý muốn, thông thường chỉ là nguyện vọng của người nói, sự đáp ứng hay không sẽ do đối phương quyết định.
例如:周末我想回家看父母,你想跟我去吗?
Trên đây là những động từ năng nguyện thường dùng trong tiếng Trung, hi vọng những chia sẽ này sẽ giúp các bạn nắm rõ được cách dùng, và tự tin sử dụng chúng. Tiếng Trung Nghiêm Thùy Trang chúc các bạn học tốt tiếng Hán <3
Tiếng trung Anfa : https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66