110 TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT
Bạn đã biết thời tiết trong tiếng trung nói như thế nào chưa? Hay bạn muốn giới thiệu về thời tiết ở Việt Nam cho bạn bè của mình nghe thì phải nói như thế nào? Hay đơn giản là bạn muốn làm chương trình về dự báo thời tiết trong tiếng trung. Hôm nay cùng Tiếng Trung Anfa tìm hiểu về từ vựng chủ đề thời tiết nhé!
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
1 |
气压计 | Qìyā jì | Khí áp kế |
2 |
温度计 | wēn dùjì | Nhiệt kế |
3 |
华氏 | huáshì | Pha ren hai |
4 |
摄氏 | shèshì | Xen-si-uyt |
5 |
水银气压计 | shuǐyín qìyā jì | Khí áp kế thủy ngân |
6 |
风速计 | fēngsù jì | Máy đo tốc độ gió |
7 |
风向标 | fēng xiàng biāo | Cột hướng gió |
8 |
气象卫星 | qì xiàng wèixīng | Vệ tinh khí tượng |
9 |
气象观测船 | qì xiàng guāncè chuán | Tàu quan trắc khí tượng |
10 |
气象火箭 | qì xiàng huǒjiàn | Tên lửa khí tượng |
11 |
雷达观测 | léidá guāncè | Quan trắc bằng ra đa |
12 |
百页箱 | bǎi yè xiāng | Chòi khí tượng |
13 |
雨量器 | yǔ liáng qì | Máy đo lượng mưa |
14 |
雪量器 | xuě liáng qì | Máy đo lượng mưa tuyết rơi |
15 |
气象观测站 | qì xiàng guāncè zhàn | Trạm khí tượng |
16 |
地震观测站 | dìzhèn guāncè zhàn | Trạm động đất |
17 |
气象图 | qìxiàng tú | Bản đồ thời tiết |
18 |
气候图 | qìhòu tú | Bản đồ khí hậu |
19 |
星图 | xīng tú | Bản đồ sao |
20 |
云图 | yúntú | Bản đồ mây |
21 |
气象计 | qì xiàng jì | Khí tượng kế |
22 |
潮位测量仪 | cháo wèi cèliáng yí | Máy đo thủy triều |
23 |
大陆性气候 | dàlù xìng qìhòu | Khí hậu lục địa |
24 |
海洋性气候 | hǎi yáng xìng qìhòu | Khí hậu đại dương |
25 |
热带气候 | rèdài qìhòu | Khí hậu nhiệt đới |
26 |
亚热带气候 | yà rèdài qìhòu | Khí hậu cận nhiệt đới |
27 |
温带气候 | wēn dài qìhòu | Khí hậu ôn đới |
28 |
季风气候 | jìfēng qìhòu | Khí hậu gió mùa |
29 |
晴 | qíng | (trời) nắng,hửng |
30 |
多云 | duōyún | Nhiều mây |
31 |
阴天 | yīn tiān | Trời âm u |
32 |
小雨 | xiǎoyǔ | Mưa nhỏ |
33 |
小阵雨 | xiǎo zhènyǔ | Mưa rào nhỏ |
34 |
阵雨 | zhènyǔ | Cơn mưa (mưa rào) |
35 |
雨 | yǔ | Mưa |
36 |
雷 | léi | Sấm |
37 |
闪电 | shǎn diàn | Chớp |
38 |
雷阵雨 | léi zhènyǔ | Mưa rào có sấm chớp |
39 |
薄雾 | bó wù | Sương mù nhẹ |
40 |
雾 | wù | (sương) mù |
41 |
大气 | dà qì | Khí quyển |
42 |
压气 | yā qì | Khí áp (áp lực không khí) |
43 |
高气压 | gāo qìyā | Áp cao |
44 |
低气压 | dī qìyā | Áp thấp |
45 |
暖流 | nuǎnliú | Ôn lưu |
46 |
寒流 | hánliú | Hàn lưu |
47 |
冷锋 | lěng fēng | Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế) |
48 |
暖锋 | nuǎn fēng | Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế) |
49 |
静止锋 | jìng zhǐ fēng | Vùng tĩnh lặng |
50 |
锢囚锋 | gù qiú fēng | Vùng ngột ngạt |
51 |
热浪 | rèlàng | Luồng nước nóng |
52 |
寒潮 | háncháo | Luồng nước lạnh |
53 |
雨带 | yǔ dài | Giải mưa |
54 |
雨云 | yǔ yún | Mây mưa |
55 |
降雨量 | jiàng yǔ liàng | Lượng mưa |
56 |
雨量强度 | yǔliàng qiángdù | Cường độ lượng mưa |
57 |
毛毛雨 | máo mao yǔ | Mưa phùn |
58 |
暴雨 | bàoyǔ | Mưa rào |
59 |
陨石雨 | yǔnshí yǔ | Mưa thiên thạch |
60 |
雨夹雪 | yǔ jiā xuě | Mưa tuyết |
61 |
露 | lù | Sương |
62 |
霜 | shuāng | Sương |
63 |
冰 | bīng | Băng |
64 |
雪 | xuě | Tuyết |
65 |
冰暴 | bīng bào | Cơn dông mưa đá |
66 |
虹 | hóng | Cầu vồng |
67 |
极光 | jíguāng | Cực quang |
68 |
海市蜃楼 | hǎi shì shèn lóu | Ảo ảnh |
69 |
降雪量 | jiàngxuě liàng | Lượng tuyết rơi |
70 |
风暴 | fēng bào | Gió bão |
71 |
雨暴 | yǔ bào | Mưa bão |
72 |
雪暴 | xuě bào | Bão tuyết |
73 |
沙暴 | shābào | Bão cát |
74 |
雷暴 | léibào | Sấm chớp mưa bão |
75 |
季风 | jìfēng | Gió mùa |
76 |
龙卷风 | lóng juǎn fēng | Lốc xoáy, vòi rồng |
77 |
旋风 | xuàn fēng | Xoáy |
78 |
台风 | tái fēng | Bão |
79 |
信风 | xìn fēng | Gió mùa |
80 |
无风,零级风 | wú fēng, líng jífēng | Lặng gió |
81 |
软风,一级风 | ruǎn fēng, yī jí fēng | Gió cấp 1 |
82 |
微风,三级风 | wéifēng, sān jí fēng | Gió nhẹ, gió cấp 3 |
83 |
强风,六级风 | qiángfēng, liù jí fēng | Gió mạnh, gió cấp 6 |
84 |
疾风,七级风 | jí fēng, qī jí fēng | Gió mạnh, gió cấp 7 |
85 |
大风,八级风 | dàfēng, bā jí fēng | Gió to, gió cấp 8 |
86 |
烈风,九级风 | lièfēng, jiǔ jí fēng | Gió giật, gió cấp 9 |
87 |
狂风,十级风 | kuángfēng, shí jí fēng | Cuồng phong, gió cấp 10 |
88 |
暴风,十一级风 | bào fēng, shíyī jí fēng | Gió bão, gió cấp 11 |
89 |
飓风,十二级风 | jùfēng, shí’èr jí fēng | Gió lốc, gió cấp 12 |
90 |
风力 | fēnglì | Sức gió |
91 |
风级 | fēng jí | Cấp gió |
92 |
风图 | fēng tú | Bản đồ về gió |
93 |
山崩 | shān bēng | Núi lở |
94 |
海啸 | hǎixiào | Biển động |
95 |
海震 | hǎi zhèn | Hải chấn (động đất dưới đáy biển) |
96 |
地震 | dìzhèn | Động đất |
97 |
震中 | zhèn zhōng | Tâm động đất |
98 |
震源 | zhèn yuán | Nơi phát ra động đất |
99 |
震级 | zhènjí | Cấp độ động đất |
100 |
雪崩 | xuě bēng | Tuyết lở |
101 |
泥石流 | níshíliú | Đất đá trôi |
102 |
火山喷发 | huǒ shān pēnfā | Núi lửa phun |
103 |
火山 | huǒshān | Núi lửa |
104 |
活火山 | huó huǒshān | Núi lửa đang hoạt động |
105 |
休火山 | xiū huǒ shān | Núi lửa ngừng hoạt động |
106 |
死火山 | sǐ huǒ shān | Núi lửa ngừng hoạt động hẳn |
107 |
火山口 | huǒ shān kǒu | Miệng núi lửa |
108 |
火山灰 | huǒ shānhuī | Tro bụi núi lửa |
109 |
干旱 | gānhàn | Hạn hán |
110 |
洪水 | hóng shuǐ | Nước lũ |
Trên đây là 110 từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về chủ đề thời tiết sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :110 TỪ VỰNG THỜI TIẾT .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66