
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC (1)
Ngày hôm nay chúng mình hãy cùng Tiếng trung Anfa tìm hiểu từ vựng về Giáo dục bao gồm những từ vựng chuyên ngành Giáo dục, các loại hình giáo dục phổ biến hiện nay nha. Hãy cùng lấy giấy và bút, chúng mình bắt đầu thôi nào!!!
1 |
学前教育 | Xué qián jiào yù | Giáo dục mầm non |
2 |
小学教育 | Xiǎo xué jiào yù | Giáo dục tiểu học |
3 |
中等教育 | Zhōng děng jiào yù | Giáo dục bậc trung cấp |
4 |
高中 | Gāo zhōng | Trung học phổ thông |
5 |
普通高中 | Pǔtōng gāo zhōng | Trường Trung học phổ thông |
6 |
职业中学 | Zhíyè zhōng xué | Trường trung học dạy nghề |
7 |
中等专业学校 | Zhōng děng zhuānyè xuéxiào | Trường trung cấp chuyên nghiệp |
8 |
高等教育 | Gāo děng jiàoyù | Giáo dục bậc đại học ( Cao đẳng, đại học, học viện) |
9 |
专科 | Zhuān kē | Trường cao đẳng chuyên nghiệp |
10 |
本科 | Běn kē | Chính quy |
11 |
证书 | Zhèng shū | Chứng chỉ |
12 |
教育部 | Jiào yù bù | Bộ giáo dục |
13 |
研究生 | Yán jiū shēng | Cao học |
14 |
继续教育 | Jìxù jiàoyù | Giáo dục thường xuyên |
15 |
成人技术培训 | Chéngrén jìshù péixùn | Đào tạo tại chức kỹ thuật |
16 |
成人教育 | Chéng rén jiàoyù | Giáo dục tại chức |
17 |
初等教育 | Chū děng jiàoyù | Giáo dục sơ cấp |
18 |
高等教育 | Gāo děng jiàoyù | Giáo dục cao cấp |
19 |
个别教育 | Gèbié jiàoyù | Giáo dục cá biệt |
20 |
普及教育 | Pǔjí jiào yù | Giáo dục phổ cập |
21 |
启蒙教育 | Qǐméng jiào yù | Giáo dục vỡ lòng |
22 |
学前教育 | Xué qián jiào yù | Giáo dục trước tuổi đi học |
23 |
义务教育 | Yìwù jiào yù | Giáo dục bắt buộc |
24 |
远程教育 | Yuǎn chéng jiào yù | Giáo dục từ xa |
25 |
正规教育 | Zhèng guī jiào yù | Giáo dục chính quy |
26 |
智育 | Zhì yù | Giáo dục dân trí |
27 |
技校 | Jì xiào | Trường dạy nghề |
28 |
寄宿学校 | Jìsù xué xiào | Trường nội chú |
29 |
走读学校 | Zǒudú xué xiào | Trường ngoại chú |
30 |
私立学校 | Sīlì xué xiào | Trường tư |
31 |
重点学校 | zhòng diǎn xué xiào | Trường trọng điểm |
32 |
大学 | dà xué | trường đại học |
33 |
高中生 | gāo zhōng shēng | Học sinh cấp ba |
34 |
大学生 | dàxué shēng | Sinh viên |
35 |
低年级学生 | dī niánjí xué shēng | Sinh viên những năm đầu |
36 |
高年级学生 | gāo niánjí xué shēng | Sinh viên những năm cuối |
37 |
新生 | xīn shēng | Học sinh mới |
38 |
一年级大学生 | yī niánjí dàxué shēng | Sinh viên năm thứ nhất |
39 |
二年级大学生 | èr niánjí dàxué shēng | Sinh viên năm thứ hai |
40 |
三年级大学生 | sān niánjí dàxué shēng | Sinh viên năm thứ ba |
41 |
四年级大学生 | sì niánjí dàxué shēng | Sinh viên năm thứ tư |
42 |
本科生 | běnkē shēng | Sinh viên hệ chính quy |
43 |
研究生 | yán jiū shēng | Nghiên cứu sinh |
44 |
博士生 | bóshì shēng | Nghiên cứu sinh tiến sĩ |
45 |
留学生 | liú xué shēng | Lưu học sinh |
46 |
学生会 | xué shēng huì | Hội học sinh sinh viên |
47 |
学士学位 | xué shì xuéwèi | Học viện cử nhân |
48 |
文学士 | wén xué shì | Cử nhân khoa học xã hội |
49 |
理学士 | lǐxué shì | Cử nhân khoa học tự nhiên |
50 |
硕士学位 | shuò shì xuéwèi | Học vị thạc sĩ |
51 |
博士学位 | bóshì xuéwèi | Học vị tiến sĩ |
52 |
博士后 | bó shì hòu | Trên tiến sĩ |
53 |
哲学博士 | zhé xué bóshì | Tiến sĩ triết học |
54 |
名誉学位 | míngyù xué wèi | Học vị danh dự |
55 |
教师 | jiào shī | Giáo viên |
56 |
高级讲师 | gāojí jiǎng shī | Giáo viên cao cấp |
57 |
助教 | zhù jiào | Trợ giáo |
58 |
讲师 | jiǎng shī | Giảng viên |
59 |
助理教授 | zhùlǐ jiào shòu | Trợ lý giáo sư |
60 |
副教 授 | fù jiào shòu | Phó giáo sư |
61 |
教授 | jiào shòu | Giáo sư |
62 |
导师 | dǎo shī | Giáo viên hướng dẫn |
63 |
客座教授 | kèzuò jiào shòu | Giáo sư thỉnh giảng |
64 |
访问学者 | fǎng wèn xué zhě | Học giả mời đến |
65 |
系主任 | xì zhǔ rèn | Chủ nhiệm khoa |
66 |
教务处 | jiào wù chù | Phòng giáo vụ |
67 |
教务长 | jiào wù zhǎng | Trưởng phòng giáo vụ |
68 |
教研室 | jiào yán shì | Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục |
69 |
教研组 | jiào yán zǔ | Tổ nghiên cứu khoa học |
70 |
政治指导员 | zhèng zhì zhǐ dǎo yuán | Chỉ đạo viên chính trị |
71 |
班主任 | bān zhǔ rèn | Giáo viên chủ nhiệm |
72 |
兼职教师 | Jiān zhí jiào shī | Giáo viên kiêm chức |
73 |
托儿所 | Tuō’ér suǒ | Trường mầm non (nhà trẻ) |
74 |
日托所 | rì tuō suǒ | Nhà trẻ gửi theo ngày |
75 |
小学 | xiǎo xué | Tiểu học |
76 |
中学 | zhōng xué | Trung học |
77 |
初中 | chū zhōng | Trung học cơ sở |
78 |
高中 | gāo zhōng | Cấp ba, trung học phổ thông |
79 |
大专 | dà zhuān | Cao đẳng |
80 |
学院 | xué yuàn | Học viện |
81 |
综合性大学 | zònghé xìng dàxué | Đại học tổng hợp |
82 |
研究生院 | yán jiū shēng yuàn | Viện nghiên cứu sinh |
83 |
研究院 | yán jiū yuàn | Viện nghiên cứu |
84 |
重点大学 | zhòng diǎn dàxué | Trường đại học trọng điểm |
85 |
附小 | fù xiǎo | Trường chuyên tiểu học |
86 |
附中 | fùzhōng | Trường chuyên trung học |
87 |
实验学校 | shíyàn xuéxiào | Trường thực nghiệm |
88 |
成人学校 | chéngrén xuéxiào | Trường dành cho người lớn tuổi |
89 |
公学校 | gōng xuéxiào | Trường công lập |
90 |
艺术学校 | yìshù xuéxiào | Trường nghệ thuật |
91 |
舞蹈学校 | wǔdǎo xuéxiào | Trường múa |
92 |
师范学校 | shīfàn xuéxiào | Trường sư phạm |
93 |
全日制学校 | quánrì zhì xuéxiào | Trường bán trú |
94 |
业余学校 | yèyú xuéxiào | Trường tại chức |
Trên đây là bộ từ vựng về chủ đề giáo dục trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về giáo dục này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC.
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66