
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐÁNH HÀNG
Taobao là trang web bán hàng Trung Quốc được khá nhiều chị em sử dụng để nhập hàng quần áo Quảng Châu, hàng hóa Trung Quốc về Việt Nam kinh doanh cũng như để phục vụ nhu cầu cá nhân. Vậy làm cách nào để có thể mua hàng trên Taobao? Trước hết, bạn cần truy cập vào trang Taobao.com. Lưu ý, để tiện cho việc dịch trang, bạn nên truy cập bằng Google Chorme nhé! Hoặc hiện tại Taobao cũng có phần mềm trên ios cũng như Android, các bạn có thể tải về điển thoại để dùng cũng rất thuận tiện nha! Sau đó, gõ từ khóa mà mình muốn tìm bằng tiếng Trung vào thanh “ Tìm kiếm”, Taobao sẽ trả về cho bạn hàng loạt kết quả có liên quan tới truy vấn tìm kiếm. Một số từ khóa tiếng Trung dùng để tìm kiếm trên Taobao.com mà bạn có thể dử dụng dưới đây nha!!!
淘宝 | Táobǎo | Taobao | |
1 | 胸围 | Xiōngwéi | Vòng ngực |
2 | 臀围 | Tún wéi | Vòng mông |
3 | 腰围 | Yāowéi | Vòng eo |
4 | 大腿围 | Dàtuǐ | Vòng bắp đùi |
5 | 袖长 | Xiù cháng | Chiều dài tay áo |
6 | 裙长 | Qún cháng | Chiều dài váy |
7 | 肩 | Jiān | Vai |
8 | 肩宽 | Jiān kuān | Chiều rộng của vai |
9 | 首页 | Shǒuyè | Trang chủ |
10 | 食品 | Shípǐn | Thực phẩm |
11 | 电器 | Diànqì | Thiết bị điện, đồ điện |
12 | 医药 | Yīyào | Y dược |
13 | 生鲜 | Shēng xiān | Đồ tươi, sống |
14 | 百货 | Bǎihuò | bách hóa |
15 | 鞋靴 | Xié xuē | Giày – ủng |
16 | 进口 | Jìnkǒu | Nhập khẩu |
17 | 女装 | Nǚzhuāng | Đồ nữ |
18 | 手机 | Shǒujī | Điện thoại di động |
19 | 箱包 | Xiāngbāo | Hành lý (túi, balo, vali…) |
20 | 母婴 | Mǔ yīng | Mẹ và bé |
21 | 饰品 | Shìpǐn | Phụ kiện, đồ trang sức |
22 | 男装 | Nánzhuāng | Đồ nam |
23 | 内衣 | Nèiyī | Nội y, đồ lót |
24 | 美妆 | Měi zhuāng | Đồ make-up, trang điểm |
25 | 家装 | Jiāzhuāng | Đồ gia dụng |
26 | 运动 | Yùndòng | Đồ Thể thao |
27 | 洗护 | Xǐ hù | Đồ chăm sóc, vệ sinh |
28 | 数码 | Shùmǎ | Đồ kỹ thuật số |
29 | 企业 | Qǐyè | Đồ dùng cho các xí nghiệp, công ty |
30 | 车品 | Chē pǐn | Sản phẩm xe hơi |
31 | 保健 | Bǎojiàn | Sản phẩm chăm sóc sức khỏe |
32 | 处理 | Chǔlǐ | Xử lý |
33 | 确认 | Quèrèn | Xác nhận |
34 | 密码确认 | Mìmǎ quèrèn | Xác nhận mật khẩu |
35 | 验证 | Yànzhèng | Xác minh |
36 | 优惠 | Yōuhuì | Ưu đãi |
37 | 重量 | Zhòngliàng | Trọng lượng |
38 | 退货 | Tuìhuò | Trả hàng, trả lại |
39 | 7天无理由退货 | 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò | Trả hàng không lý do trong 7 ngày |
40 | 库存 | Kùcún | Tồn kho |
41 | 品牌 | Pǐnpái | Thương hiệu |
42 | 参数 | Cānshù | Thông số, tham số |
43 | 产品参数 | Chǎnpǐn cānshù | Thông số sản phẩm |
44 | 验证通过 | Yànzhèng tōngguò | Thông qua xác minh |
45 | 设置用户名 | Shèzhì yònghù míng | Thiết lập tên tài khoản |
46 | 设置密码 | Shèzhì mìmǎ | Thiết lập mật khẩu |
47 | 会员 | Huìyuán | Thành viên |
48 | 成分 | Chéngfèn | Thành phần |
49 | 成功 | Chénggōng | Thành công |
50 | 会员名 | Huìyuán míng | Tên thành viên |
51 | 商品名 | Shāngpǐn míng | Tên sản phẩm |
52 | 登录名 | Dēnglù míng | Tên đăng nhập |
53 | 使用 | Shǐyòng | Sử dụng |
54 | 数量 | Shùliàng | Số lượng |
55 | 手机号 | Shǒujī hào | Số điện thoại di động |
56 | 物流 | Wùliú | Vận chuyển, logistics |
57 | 物流很慢 | Wùliú hěn màn | Vận chuyển rất chậm |
58 | 物流有些慢 | Wùliú yǒuxiē màn | Vận chuyển hơi chậm |
59 | 给力 | Gěilì | Tốt, tuyệt vời |
60 | 不错 | Bú cuò | Tốt, không tệ |
61 | 合适 | Héshì | Thích hợp |
62 | 服务态度 | Fúwù tàidù | Thái độ phục vụ |
63 | 店铺名称 | Diànpù míngchēng | Tên shop, tên cửa hàng |
64 | 店铺 | Diànpù | Shop, cửa hàng |
65 | 物有所值 | Wù yǒu suǒ zhí | Sản phẩm đáng tiền |
66 | 便宜没好货 | Piányi méi hǎo huò | Rẻ không có hàng tốt |
67 | 很满意 | Hěn mǎnyì | Rất hài lòng |
68 | 错物品了 | Fā cuò wùpǐn le | Phát nhầm hàng rồi |
69 | 一样 | Yí yàng | Như nhau, giống nhau |
70 | 收到 | Shōu dào | Nhận được |
71 | 瑕疵 | Xiácí | Lỗi nhỏ, tỳ vết |
72 | 正品 | Zhèngpǐn | Hàng thật |
Hi vọng những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn trong quá trình nhập hàng buôn bán cũng như phục vụ nhu cầu ca nhân. Ngoài ra có thể giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng và học tiếng Trung tốt hơn nhé. Các bạn hãy chờ đón bài sau nhé, ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN sẽ cũng cấp thêm nhiều từ vựng chủ đề này cũng như một số lưu ý trong việc nhập hàng Trung Quốc nha <3 Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : 72 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐÁNH HÀNG
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66