Từ vựng miêu tả ngoại hình, tính cách
Đôi khi muốn viết hay kể về một người quan trọng hay thân quen của bạn, hoặc đôi lúc bạn cũng muốn khen ngoại hình ai đó hay đưa ra 1 gợi ý nào đó về ngoại hình người khác, bạn cần phải thông qua việc miêu tả ngoại hình hay tính cách của người đó để có thể phác hoạ nên một cách chính xác cụ thể về người đó. Với việc học từ vựng tiếng Trung miêu tả ngoại hình, tính cách dưới đây, bạn sẽ có thể tự tin hơn trong việc miêu tả một người dễ dàng hơn và để việc giao tiếp không gặp trở ngại, cũng như người nghe cũng dễ hiểu những gì bạn muốn nói. Chúng mình hãy cùng Tiếng trung Anfa học tiếng Trung chủ đề về con người (ngoại hình và tính cách) nhé!!!
1 | 高 | Gāo | Cao |
2 | 矮 | Ǎi | Thấp |
3 | 胖 | Pàng | Béo |
4 | 瘦 | Shòu | Gầy |
5 | 苹果脸 | Píng guǒ liǎn | Mặt tròn |
6 | 娃娃脸 | Wá wa liǎn | Mặt búp bê |
7 | 鸭蛋脸 | Yā dān liǎn | Mặt trái xoan |
8 | 四方脸 | Sì fāng liǎn | Mặt chữ điền |
9 | 长方脸 | Cháng fāng liǎn | Mặt dài |
10 | 尖脸 | Jiān liǎn | Mặt nhọn |
11 | 五官端正 | Wǔguān duānzhèng | Khuôn mặt cân đối |
12 | 长相 | Zhǎngxiàng | Tướng mạo |
13 | 眼睛 | Yǎn jīng | Mắt |
14 | 鼻子 | Bízi | Mũi |
15 | 嘴巴 | Zuǐbā | Miệng |
16 | 个子 | Gèzi | Vóc dáng |
17 | 肤色 | Fūsè | Màu da |
18 | 白皙 | Báixī | Trắng nõn, trắng bóc |
19 | 披肩长 | Pījiān zhǎng | Tóc dài chấm vai |
20 | 分头 | Fēn tóu | Tóc bổ đôi |
21 | 马尾 | Mǎ wěi | Tóc đuôi ngựa |
22 | 鬈发 | Quánfà | Tóc xoăn |
23 | 稀疏头发 | Xīshū tóufa | Tóc thưa |
24 | 乌黑头发 | Wū hēi tóufa | Tóc đen |
25 | 黄色头发 | Huángsè tóufa | Tóc vàng |
26 | 棕色头发 | Zōngsè tóufa | Tóc nâu |
27 | 白发 | Báifa | Tóc bạc |
28 | 粗发 | Cūfa | Tóc dày |
29 | 细发 | Xìfa | Tóc mềm |
30 | 假发 | Jiǎfa | Tóc giả |
31 | 秃顶 | Tūdǐng | Hói đầu |
32 | 单眼皮 | Dān yǎn pí | Mắt 1 mí |
33 | 双眼皮 | Shuāng yǎnpí | Mắt 2 mí |
34 | 弹子眼 | Dàn zi yǎn | Mắt bồ câu |
35 | 戴眼镜 | Dài yǎnjìng | Đeo kính |
36 | 色鬼眼 | Sè guǐ yǎn | Mắt háo sắc |
37 | 斗眼 | Dòu yǎn | Mắt lác |
38 | 柳叶眉 | Liǔyě méi | Mày lá liễu |
39 | 高颧骨 | Gāo quán gǔ | Gò má cao |
40 | 酒窝 | Jiǔwō | Lúm đồng tiền |
41 | 高鼻梁 | Gāo bíliáng | Sống mũi cao |
42 | 扁鼻 | Biǎn bǐ | Mũi tẹt |
43 | 痣 | Zhì | Nốt ruồi |
44 | 疤痕 | Bāhén | Sẹo |
45 | 络腮胡 | Luòsāi húzi | Râu quai nón |
46 | 长胡子 | Cháng húzi | Râu dài |
47 | 山羊胡子 | Shānyáng húzi | Râu dê |
48 | 结实 | Jiēshi | Khỏe mạnh, vạm vỡ |
49 | 苗条 | Miáotiáo | Thon thả, mảnh mai |
50 | 清秀 | Qīngxiù | Thanh tú |
51 | 和蔼 | Hé’ǎi | Hòa nhã |
52 | 丑陋 | Chǒulòu | Xấu xí |
53 | 漂亮 | Piàoliang | Xinh đẹp |
54 | 好看 | Hǎo kàn | Đẹp |
55 | 小巧 | Xiǎoqiǎo | Nhỏ nhắn |
56 | 可爱 | Kě’ài | Đáng yêu |
57 | 凶恶 | Xiōng’è | Hung dữ |
58 | 和善 | Hé shàn | Vui tính, nhã nhặn |
59 | 勇敢 | Yǒng gǎn | Dũng cảm |
60 | 顽皮 | Wán pí | Bướng bỉnh, cố chấp |
61 | 淡漠 | Dàn mò | Lạnh lùng |
62 | 刁蛮 | Diāo mán | Ngổ ngáo |
63 | 暴力 | Bào lì | Tính bạo lực |
64 | 自信 | zìxìn | Tự tin |
65 | 积极 | Jī jí | Tích cực |
66 | 负面 | Fù miàn | Tiêu cực |
67 | 扭捏 | Niǔ niē | Ngại ngùng, thiếu tự tin |
68 | 不孝 | Bù xiào | Bất hiếu |
69 | 斯文 | Sī wén | Lịch sự,lịch thiệp |
70 | 聪明 | Cōng míng | Thông minh |
71 | 笨拙 | Bèn zhuō | Đần độn |
72 | 恶毒 | è dú | Độc ác |
73 | 善良 | Shàn liáng | Lương thiện |
74 | 周到 | Zhōu dào | Chu đáo |
75 | 安适 | ān shì | Ấm áp |
76 | 开朗 | Kāilǎng | Vui tính, cởi mở |
77 | 乐观 | Lèguān | Lạc quan |
78 | 悲观 | Bēiguān | Bi quan |
79 | 外向 | Wàixiàng | Hướng ngoại |
80 | 内向 | Nèixiàng | Hướng nội |
81 | 果断 | Guǒduàn | Quả quyết, quyết đoán |
82 | 犹豫 | Yóuyù | Ngập ngừng, do dự, phân vân |
83 | 任性 | Rènxìng | Ngang bướng |
84 | 腼腆 | Miǎn tiǎn | Xấu hổ, e thẹn |
85 | 大胆 | Dàdǎn | Mạnh dạn |
86 | 沉默 | Chénmò | Trầm lặng, im lặng |
87 | 细心 | Xìxīn | Tỉ mỉ |
88 | 马虎/粗心 | Mǎhǔ / cūxīn | Qua loa, cẩu thả |
89 | 暴躁 | Bàozào | Nóng nảy |
90 | 温和 | Wēnhé | Hòa nhã, ôn hòa |
91 | 热情 | Rèqíng | Nhiêt tình |
92 | 幽默 | Yōumò | Dí dỏm hài hước |
93 | 谨慎 | Jǐnshèn | Thận trọng |
94 | 机智 | Jīzhì | Nhanh trí, linh hoạt |
95 | 诚实 | Chéngshí | Thành thật |
96 | 随和 | Suíhé | Hiền hòa, dễ gần |
97 | 活泼 | Huópo | Hoạt bát |
Hi vọng những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn học tiếng Trung tốt hơn. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : 97 TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66