TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CHỨNG KHOÁN
亲爱同学们好! Chứng khoán và thị trường chứng khoán đang trở thành một trong lĩnh vực đầy hứa hẹn tại Việt Nam và trên trường Quốc Tế. Trong lĩnh vực chứng khoán có một số từ vựng tiếng Trung mang tính chất chuyên ngành, chỉ dùng riêng cho từng lĩnh vực cụ thể, nên hôm nay Tiếng trung Anfa sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng cụ thể liên quan. Hi vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé !
1 |
证券交易所 | zhèngquàn jiāoyì suǒ | Sở giao dịch chứng khoán |
2 |
证券的卖空 | zhèngquàn de mài kōng | Bán khống chứng khoán |
3 |
交易台 | jiāoyì tái | Bàn giao dịch |
4 |
商情报告单 | shāngqíng bàogào dān | Bản tin thị trường |
5 |
可换证券 | kě huàn zhèngquàn | Chứng khoán chuyển đổi được |
6 |
合法证券 | héfǎ zhèngquàn | Chứng khoán hợp pháp |
7 |
流通证券 | liútōng zhèngquàn | Chứng khoán lưu thông |
8 |
上市证券 | shàngshì zhèngquàn | Chứng khoán niêm yết |
9 |
滞价证券 | zhì jià zhèngquàn | Chứng khoán tụt hậu |
10 |
优先证券 | yōuxiān zhèngquàn | Chứng khoán ưu tiên |
11 |
金边证券 | jīnbiān zhèngquàn | Chứng khoán viền vàng, chứng khoán có bảo đảm |
12 |
证券公司 | zhèngquàn gōngsī | Công ty chứng khoán |
13 |
证券交易公司 | zhèngquàn jiāoyì gōngsī | Công ty giao dịch chứng khoán |
14 |
证券经纪公司 | zhèngquàn jīngjì gōngsī | Công ty môi giới chứng khoán |
15 |
证券投机 | zhèngquàn tóujī | Đầu cơ chứng khoán |
16 |
证券基价 | zhèngquàn jījià | Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán |
17 |
证券交易价格 | zhèngquàn jiāoyìjiàgé | Giá giao dịch chứng khoán |
18 |
市价 | shìjià | Giá thị trường |
19 |
证券交易 | zhèngquàn jiāoyì | Giao dịch chứng khoán |
20 |
证券投机商号 | zhèngquàn tóujī shānghào | Hãng đầu cơ chứng khoán |
21 |
贷款 | dàikuǎn | Khoản vay |
22 |
出卖证券者 | chūmài zhèngquàn zhě | Người bán chứng khoán |
23 |
破产者 | pòchǎn zhě | Ngưòi bị phá sản |
24 |
证券经纪 | zhèngquàn jīngjì | Người môi giới chứng khoán |
25 |
收买证券者 | shōumǎi zhèngquàn zhě | Người thu mua chứng khoán |
26 |
证券分析家 | zhèngquàn fēnxī jiā | Nhà phân tích chứng khoán |
27 |
破产者 | pòchǎn zhě | Phá sản |
28 |
证券的附签 | zhèngquàn de fù qiān | Phiếu bảo chứng |
29 |
证券回买 | zhèngquàn huí mǎi | Rửa chứng khoán |
30 |
交易场地 | jiāoyì chǎngdì | Sàn giao dịch |
31 |
交易所 | jiāoyì suǒ | Sở giao dịch |
32 |
佣金让予 | yōngjīn ràng yú | Chia hoa hồng |
33 |
证券市场 | zhèngquàn shìchǎng | Thị trường chứng khoán |
34 |
保证金 | bǎozhèng jīn | Tiền bảo chứng |
35 |
佣金 | yōngjīn | Tiền hoa hồng |
36 |
证券行青 | zhèngquàn háng qīng | Tình hình thị trường chứng khoán |
37 |
证券投资资本 | zhèngquàn tóuzī zīběn | Vốn đầu tư chứng khoán |
38 |
股票的抛售 | gǔpiào de pāoshòu | Bán tháo cổ phiếu |
39 |
股票指数 | gǔpiào zhǐ shù | Chỉ số cổ phiếu |
40 |
分股 | fēn gǔ | Chia tách cổ phiếu |
41 |
股份证书 | gǔfèn zhèngshū | Chứng chỉ cổ phiếu |
42 |
股东 | gǔdōng | Cổ đông |
43 |
法人股票 | fǎréngǔpiào | Cổ phần pháp nhân |
44 |
工业股票 | gōngyè gǔpiào | Cổ phiếu công nghiệp |
45 |
记名股票 | jìmíng gǔpiào | Cồ phiếu ghi danh |
46 |
热门股票 | rèmén gǔpiào | Cổ phiếu hấp dẫn |
47 |
商业股票 | shāngyè gǔpiào | Cổ phiếu thương nghiệp |
48 |
普通股票 | pǔtōng gǔpiào | Cổ phiếu thường |
49 |
无记名股票 | wújìmíng gǔpiào | Cổ phiếu vô danh |
50 |
股东名册 | gǔdōng míngcè | Danh sách cổ đông |
51 |
股东大会 | gǔdōng dàhuì | Đại hội cổ đông |
52 |
过户代理人 | guòhù dàilǐ rén | Đại lý chuyển nhượng |
53 |
多头 | duōtóu | Đầu cơ giá lên |
54 |
空头 | kōngtóu | Đầu cơ giá xuống |
55 |
股票价格 | gǔpiào jiàgé | Giá cổ phiếu |
56 |
开盘价格 | kāipán jiàgé | Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa |
57 |
收盘价格 | shōupán jiàgé | Giá lúc đóng cửa |
58 |
最新牌价 | zuìxīn páijià | Giá niêm yết mới nhất |
59 |
股票交易 | gǔpiào jiāoyì | Giao dịch cổ phiếu |
60 |
股票买卖 | gǔpiào mǎimài | Mua bán cổ phiếu |
61 |
股票交易额 | gǔpiào jiāoyì é | Mức giao dịch cổ phiếu |
62 |
支持水平 | zhīchí shuǐpíng | Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp |
63 |
交割日 | jiāogē rì | Ngày giao nhận |
64 |
股票经纪业务 | gǔpiào jīngjì yèwù | Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu |
65 |
受股人 | shòu gǔ rén | Người được nhượng |
66 |
股票经纪人 | gǔpiào jīngjì rén | Người môi giới cổ phiếu |
67 |
独立经纪人 | dúlì jīngjì rén | Người môi giới độc lập |
68 |
让股人 | ràng gǔ rén | Người nhượng lại, người chuyển nhượng |
69 |
股票推销员 | gǔpiào tuīxiāo yuán | Nhân viên bán cổ phiếu |
70 |
过户手续费 | guòhù shǒuxù fèi | Phí chuyển nhượng |
71 |
交易延期费 | jiāoyì yánqī fèi | Phí triển hạn giao dịch |
72 |
股利票 | gǔlì piào | Phiếu cổ tức, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời |
73 |
股本权益 | gǔběn quán yì | Quyền lợi trong vốn cổ đông |
74 |
股权 | gǔquán | Quyền sở hữu cổ phiếu |
75 |
过户 | guòhù | Sang tên, chuyển nhượng |
76 |
股票交易所 | gǔpiào jiāoyì suǒ | Sở giao dịch cổ phiếu |
77 |
股票套利 | gǔpiào tàolì | Sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán |
78 |
股票的购进 | gǔpiào de gòu jìn | Sự mua (vào) cổ phiếu |
79 |
股票行情 | gǔpiào hángqíng | Tình hình thị trường cổ phiếu |
80 |
股息税逃避 | gǔxí shuì táobì | Trốn thuế cổ tức |
81 |
股本 | gǔběn | Vốn cổ phần |
82 |
公债 | gōngzhài | Công trái |
83 |
市政公债 | shì zhèng gōngzhài | Công trái thị chính |
84 |
债券还本 | zhàiquàn huán běn | Hoàn vốn trái phiếu |
85 |
债券息票 | zhàiquàn xí piào | Phiếu lãi trái phiếu |
86 |
债券溢价 | zhàiquàn yì jià | Sai biệt giá trái khoán |
87 |
政府债券 | zhèngfǔ zhàiquàn | Trái phiếu chính phủ |
88 |
工业债券 | gōngyè zhàiquàn | Trái phiếu công nghiệp |
89 |
信用债券 | xìnyòng zhàiquàn | Trái phiếu ghi nợ |
90 |
国库债券 | guókù zhàiquàn | Trái phiếu kho bạc |
91 |
受益债券 | shòuyì zhàiquàn | Trái phiêu lợi tức |
92 |
抵押债券 | dǐyā zhàiquàn | Trái phiếu thế chấp |
93 |
无记名债券 | wújìmíng zhàiquàn | Trái phiếu vô danh |
94 |
建设债券 | jiànshè zhàiquàn | Trái phiếu xây dựng |
95 |
短期债券 | duǎnqī zhàiquàn | Trái phiếu ngắn hạn |
Trên đây là bộ từ vựng về chuyên ngành Chứng khoán trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về chuyên ngành Chứng khoán sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỨNG KHOÁN .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66