
TỪ VỰNG CÁC LOẠI BỘT
亲爱同学们好! Ngày hôm nay chúng mình hãy cùng Tiếng trung Anfa tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về các loại Bột nha! Hãy cùng lấy giấy và bút, chúng mình bắt đầu thôi nào!!!
1 |
炒面粉 | Chǎo miànfěn | bột chiên xù |
2 |
面粉 | Miànfěn | Bột mì |
3 |
膏药 | Gāoyao | bột trét |
4 |
玉米粉 | Yùmǐ fěn | Bột bắp |
5 |
木薯淀粉 | Mùshǔ diànfěn | Bột năng |
6 |
姜黄粉 | Jiānghuáng fěn | Bột nghệ |
7 |
脆皮面粉 | Cuì pí miànfěn | Bột chiên giòn |
8 |
米粉 | Mǐfěn | Bột gạo |
9 |
绿茶粉 | Lǜchá fěn | Bột trà xanh |
10 |
积雪草粉 | Jī xuě cǎo fěn | Bột rau má |
11 |
燕麦粉 | yànmài fěn | Bột yến mạch |
12 |
红豆粉 | Hóngdòu fěn | Bột đậu đỏ |
13 |
糯米粉 | Nuòmǐ fěn | Bột nếp |
14 |
木薯 | Mùshǔ | Bột sắn |
15 |
西米分 | xī mǐ fēn | Bột báng (nấu chè) |
16 |
可可粉 | kěkě fěn | Bột ca cao |
17 |
豆沙 | dòushā | Bột đậu |
18 |
粗面粉 | cū miànfěn | Bột mỳ thô |
19 |
藕粉 | ǒufěn | Bột ngó sen |
20 |
膨松剂 | péng sōng jì | Bột nở |
Trên đây là bộ từ vựng về các loại bột trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về các loại bột này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :TỪ VỰNG CÁC LOẠI BỘT
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66