TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ
亲爱同学们好!
Hôm nay Tiếng trung Anfa xin gửi đến các bạn bộ từ vựng chuyên nghành về ô tô và phụ tùng ô tô. Hi vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé !
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
NGHĨA |
1 |
离合器 | líhéqì | Bộ tiếp hợp, bộ li hợp |
2 |
变速器 | biàn sùqì | Hộp số |
3 |
万向节 | wàn xiàng jié | Trục các đăng |
4 |
球头 | qiú tóu | Khớp cầu |
5 |
横拉杆 | héng lāgǎn | Đòn kéo dọc |
6 |
转向节 | zhuǎnxiàng jié | Bộ khống chế (số vòng quay) |
7 |
排气尾管 | pái qì wěi guǎn | Ống xả khói |
8 |
滑动轴承 | huádòng zhóuchéng | Ổ trượt |
9 |
气泵瓦 | qìbèng wǎ | Bạc biên bơm hơi |
10 |
止推片 | zhǐ tuī piàn | Căn dơ dọc |
11 |
一轴(变速箱四挡头) | yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu) | Trục A cơ |
12 |
变速箱副轴 | biànsù xiāng fù zhóu | Trục thứ cấp |
13 |
飞轮 | fēilún | Vành gài to |
14 |
各种相关的轴承 | gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng | Bi rọ các loại |
15 |
变速箱盖附带变速杆 | biànsù xiāng gài fùdài biànsù gǎn | Nắp hộp số cả càng |
16 |
喷油嘴 | pēn yóu zuǐ | Kim phun |
17 |
柱塞(喷油嘴里面) | zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmiàn) | Pít tông long giơ |
18 |
液(高)压油管 | yè (gāo) yā yóuguǎn | Ti ô cao áp |
19 |
连杆 | lián gān | Tay biên |
20 |
差速器 | chà sù qì | Vỏ vi sai |
21 |
牙的齿轮 | yá de chǐlún | Bánh răng cấu răng |
22 |
差速器总成 | chà sù qì zǒng chéng | Ruột vi sai com lê |
23 |
前轮鼓 | qián lún gǔ | May ơ trước |
24 |
前轮刹车鼓 | qián lún shāchē gǔ | Tăng bua trước |
25 |
刹车(磨檫)片 | shāchē (mó chá) piàn | Má phanh |
26 |
离合器(磨檫)片 | líhéqì (mó chá) piàn | Lá côn |
27 |
传动轴吊耳 | chuándòng zhóu diào ěr | Bi quang treo com lê |
28 |
气泵 | qìbèng | Bơm hơi |
29 |
拖头 | tuō tóu | Đầu kéo |
30 |
混凝土搅拌车 | hùn níng tǔ jiǎobàn chē | Xe trộn bê tông |
31 |
自卸载货车 | zì xièzài huòchē | Xe tải tự đổ |
32 |
马力,功率 | mǎlì, gōnglǜ | Mã lực, công suất |
33 |
备用胎 | bèiyòng tāi | Săm lốp dự |
34 |
车外壳片 | chē wàiké piàn | Phòng ca bin |
35 |
车轮 | chēlún | Bánh xe |
36 |
车厢 | chēxiāng | Thùng xe |
37 |
车架 | chē jià | Khung xe |
38 |
转向机 | zhuǎnxiàng jī | Máy chuyển hướng |
39 |
后桥 | hòu qiáo | Cầu sau |
40 |
发动机油 | fā dòngjī yóu | Dầu máy |
41 |
底盘油 | dǐpán yóu | Dầu cầu |
42 |
油泵 | yóubèng | Bơm dầu |
43 |
方向盘助力 | fāng xiàng pán zhùlì | Bơm trợ lực tay lái |
44 |
超重低音喇叭 | chāozhòng dīyīn lǎbā | Loa siêu trầm |
45 |
监听音箱 | jiāntīng yīnxiāng | Loa kiểm tra |
46 |
底光灯 | dǐ guāng dēng | Đèn chiếu dưới |
47 |
汽缸(四配套) | qìgāng (sì pèitào) | Hơi kẹp thép |
48 |
活塞环 | huósāi huán | Hơi séc măng |
49 |
变速箱同步器 | biànsù xiāng tóngbù qì | Đồng hốc Đồng tốc |
50 |
雨刮 | yǔ guā | Cần gạt nước |
51 |
自行车零件的名称 | zì xíng chē língjiàn de míngchēng | Tên gọi linh kiện xe đạp |
52 |
外胎 | wàitāi | Lốp |
53 |
内胎 | nèitāi | Xăm |
54 |
辐线 | fú xiàn | Đũa |
55 |
把手 | bǎshǒu | Vành tay cầm |
56 |
铁轮圈 | tiě lún quān | Vành xe |
57 |
车架 | chē jià | Khung xe |
58 |
铃 | líng | Chuông |
59 |
前刹 | qián shā | Phanh trước |
60 |
后刹 | hòu shā | Phanh sau |
61 |
链条 | liàntiáo | Xích |
62 |
滚珠 | gǔnzhū | Bi |
63 |
轴承 | zhóuchéng | Trục |
64 |
货架工具 | huòjià gōngjù | Găc đèo pu |
65 |
锤子 | chuízi | Búa |
66 |
板手 | bǎn shǒu | Cà lê |
67 |
螺丝批 | luósī pī | Tô vít |
68 |
手泵 | shǒu bèng | Bơm tay |
69 |
气门芯 | qìmén xīn | Bi van |
70 |
螺栓垫片 | luóshuān diàn piàn | Bu lông tắc kê sau |
71 |
前钢板插销 | qián gāngbǎn chāxiāo | Ắc nhíp trước |
72 |
前照灯 | qián zhào dēng | đèn pha |
73 |
左右后挡泥板 | zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn | ghế lái, đệm ghế lái |
74 |
散热器带导风照 | sànrè qì dài dǎo fēng zhào | bộ tản nhiệt |
75 |
格棚 | gé péng | ca lăng |
76 |
方向盘/转向盘 | fāng xiàng pán / zhuǎn xiàng pán | vô lăng |
77 |
安全带 | ānquán dài | dây an toàn |
78 |
手刹架 | shǒushā jià | cần phanh tay |
79 |
制动分泵 | zhì dòng fēn bèng | phanh |
80 |
垫板 | diàn bǎn | đệm |
81 |
司机坐椅 | sījī zuò yǐ | ghế lái |
82 |
空压机 | kōng yā jī | máy nén |
83 |
尖尾螺钉 | jiān wěi luódīng | đinh vít đuôi nhỏ |
84 |
汽车音响 | qìchē yīnxiǎng | còi xe |
85 |
轮胎 | lúntāi | lốp xe |
86 |
汽车发动机 | qìchē fā dòngjī | động cơ/ mô tơ |
87 |
制动鼓 | zhì dòng gǔ | tăng bua |
88 |
六角螺栓 | liùjiǎo luóshuān | bu lông lục giác |
89 |
除雾风管 | chú wù fēng guǎn | ống gió khử sương |
90 |
一字形起子 | yī zìxíng qǐzi | Tua vít 4 cạnh |
91 |
六角开槽螺母 | liùjiǎo kāi cáo luómǔ | Êcu lục giác có rãnh |
92 |
防水薄膜 | fángshuǐ bómó | màng mỏng chắn nước |
93 |
过渡风道 | guòdù fēng dào | đường ống gió |
94 |
水泵 | shuǐbèng | máy bơm nước |
95 |
离合器 | líhéqì | bộ côn |
96 |
消声器 | xiāoshēngqì | bình giảm thanh |
97 |
楔形锁销 | xiēxíng suǒ xiāo | chốt cavét |
98 |
收放机喇叭带连接线 | shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn | loa đài và dây |
99 |
里程表 | lǐchéng biǎo | đồng hồ công tơ mét |
100 |
手制动软轴线 | shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn | dây phanh tay |
101 |
前转向灯灯泡 | qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào | bóng đèn xi nhan |
102 |
发动机水泵 | fādòngjī shuǐbèng | bơm nước động cơ có trợ lực |
103 |
顶盖 | dǐng gài | tấm đậy nắp |
104 |
蒸发器 | zhēngfā qì | giàn lạnh |
105 |
冷凝器 | lěngníng qì | giàn nóng |
106 |
防尖罩 | fáng jiān zhào | chụp chắn bụi |
107 |
六角头推形螺塞 | Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi | Nút ren côn lục giác |
108 |
汽油机 | qìyóujī | động cơ ga dầu |
109 |
进风管 | jìn fēng guǎn | ống dẫn gió vào |
110 |
发动机气缸 | fā dòngjī qìgāng | bộ hơi động cơ |
111 |
顶盖 | dǐng gài | nắp trần |
Trên đây là bộ từ vựng về chuyên nghành ô tô trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về chuyên nghành ô tô sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :TỪ VỰNG CHUYÊN NGHÀNH Ô TÔ .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66