
107 TỪ VỰNG CẮT TÓC
Chủ đề cắt tóc thì đã không quá xa lạ với mỗi chúng ta rồi ! Ở Việt Nam hay Trung Quốc thì đều cần phải cắt tóc đúng không ạ? Các bạn đã biết về những từ vựng trọng tiệm cắt tóc chưa? Hôm nay cùng Tiếng Trung Anfa tìm hiểu về những từ vựng trong tiệm cắt tóc nha
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TIẾNG VIỆT |
1 |
理发店 | Lǐfà diàn | Hiệu cắt tóc |
2 |
修面刷 | Xiū miàn shuā | bàn chải cạo râu |
3 |
发刷 | Fā shuā | bàn chải phủi tóc |
4 |
顶髻 | Dǐng jì | búi tóc trên đỉnh đầu |
5 |
圆发髻 | Yuán Fā jì | búi tóc tròn (búi to) |
6 |
辫子 | Biànzi | cái bím tóc |
7 |
发夹 | Fā jiá | cái kẹp tóc |
8 |
卷发钳 | JuǎnFā qián | cái kẹp uốn tóc |
9 |
理发推子 | LǐFā tuī zi | cái tông đơ |
10 |
修面 | Xiū miàn | cạo mặt |
11 |
修胡子 | Xiū húzi | cạp râu |
12 |
修剪、剪发 | Xiūjiǎn, jiǎn Fā | cắt sửa |
13 |
理发 | LǐFà | cắt tóc |
14 |
头发剪到齐根 | TóuFā jiǎn dào qí gēn | cắt tóc sát tới chân tóc |
15 |
梳理 | Shūlǐ | chải tóc |
16 |
剃刀 | Tìdāo | dao cạo |
17 |
电动剃刀 | Diàndòng tìdāo | dao cạo râu điện |
18 |
发油 | Fā yóu | dầu chải tóc |
19 |
洗发剂、洗发液 | Xǐ Fā jì, xǐ Fā yè | dầu gội đầu |
20 |
焗油膏 | Júyóu gāo | dầu hấp |
21 |
卷发液 | JuǎnFā yè | dầu uốn tóc |
22 |
护发素 | Hù fā sù | dầu xả |
23 |
理发工具 | LǐFā gōngjù | dụng cụ cắt tóc |
24 |
卷发器、卷发杠子 | JuǎnFā qì, juǎnFā gàngzi | dụng cụ uốn tóc |
25 |
蓬乱的头发 | Péngluàn de tóuFā | đầu tóc rối bù |
26 |
(使)剪成刘海式 | (Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì | cắt tóc mái |
27 |
辫梢 | Biàn shāo | đuôi sam |
28 |
发行轮廓 | Fāxíng lúnkuò | đường viền tóc |
29 |
发型啫哩、发胶 | Fāxíng zhě lī, fàjiāo | gel tạo kiểu tóc |
30 |
卷发垫纸 | JuǎnFā diàn zhǐ | giấy uốn tóc |
31 |
洗发 | Xǐ Fā | gội đầu |
32 |
油洗 | Yóu xǐ | gội đầu bằng dầu gội |
33 |
干洗 | Gānxǐ | gội khô |
34 |
镜子 | Jìngzi | gương |
35 |
美发厅 | MěiFā tīng | hiệu cắt tóc làm đầu |
36 |
秃顶 | Tūdǐng | hói đỉnh đầu |
37 |
剃须膏 | Tì xū gāo | kem cạo râu |
38 |
喷发定形剂 | Pēn Fā dìngxíng jì | keo, mouse, gel |
39 |
剪刀 | Jiǎndāo | kéo |
40 |
削发剪 | XuèFā jiǎn | kéo tỉa tóc |
41 |
大包头 | Dà bāotóu | khăn trùm đầu lớn |
42 |
发式 | Fā shì | kiểu tóc |
43 |
马尾辫发型 | Mǎwěi biàn Fāxíng | kiểu tóc đuôi ngựa |
44 |
平顶头发式 | Píng dǐng tóuFā shì | kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát |
45 |
波浪式发型 | Bōlàng shì Fāxíng | kiểu tóc lượn sóng |
46 |
平直式发型 | Píng zhí shì Fāxíng | kiểu tóc thẳng |
47 |
水烫波浪式 | Shuǐ tàng bōlàng shì | kiểu tóc uốn ướt |
48 |
花冠发式 | Huāguān Fā shì | kiểu tóc vòng hoa đội đầu |
49 |
高卷式发型 | Gāo juǎn shì Fāxíng | kiểu tóc xoăn cao |
50 |
鬈毛狗式发型 | Quán máo gǒu shì Fāxíng | kiểu tóc xù |
51 |
梳子 | Shūzi | lược |
52 |
细齿梳 | Xì chǐ shū | lược răng nhỏ |
53 |
秀发 | Xiù fà | mái tóc đẹp |
54 |
发网 | Fā wǎng | mạng trùm tóc |
55 |
面部按摩 | Miànbù ànmó | massage mặt |
56 |
吹风机 | Chuīfēngjī | máy sấy tóc |
57 |
头发的一簇 | TóuFā de yī cù | mớ tóc, lọn tóc |
58 |
一束头发 | Yī shù tóuFā | một lọn tóc |
59 |
理发业 | LǐFā yè | nghề cắt tóc |
60 |
头发鬈曲的人 | TóuFā quán qū de rén | người tóc xoăn |
61 |
发式师 | Fā shì shī | nhà tạo mẫu tóc |
62 |
局部染发 | Júbù rǎnFā | nhuộm 1 phần tóc |
63 |
染发 | RǎnFā | nhuộm tóc |
64 |
剃须香液 | Tì xū xiāng yè | nước thơm cạo râu |
65 |
理发店旋转标志彩 | LǐFā diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi | ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc) |
66 |
髯 | Rán | râu, râu ở hai bên mang tai |
67 |
长胡子 | Cháng húzi | râu dài |
68 |
山羊胡子 | Shānyáng húzi | râu dê |
69 |
络腮胡子 | Luòsāi húzi | râu quai nón |
70 |
大胡子 | Dà húzi | râu rậm |
71 |
八字须 | Bāzì xū | râu trê, râu chữ bát, ria con kiến |
72 |
连鬓胡子 | Lián bìn húzi | râu xồm |
73 |
分缝 | Fēn fèng | rẽ ngôi |
74 |
边分缝 | Biān fēn fèng | rẽ ngôi bên |
75 |
中分缝 | Zhōng fēn fèng | rẽ ngôi giữa |
76 |
髭 | Zī | ria mép |
77 |
发蜡 | Fàlà | sáp chải tóc |
78 |
吹风 | Chuīfēng | sấy |
79 |
水烫 | Shuǐ tàng | sấy tóc ướt |
80 |
整容 | Zhěngróng | sửa sắc đẹp |
81 |
修面人 | Xiū miàn rén | thợ cạo |
82 |
理发师 | LǐFā shī | thợ cắt tóc |
83 |
美发剂 | MěiFā jì | thuốc làm đẹp tóc |
84 |
生发剂 | Shēng Fā jì | thuốc mọc tóc |
85 |
染发剂 | RǎnFā jì | thuốc nhuộm tóc |
86 |
把头发削薄 | Bǎ tóuFā xiāo báo | tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc |
87 |
头发 | TóuFā | tóc |
88 |
白发 | Bái fà | tóc bạc |
89 |
刘海儿 | Liúhǎi er | tóc mái |
90 |
粗发 | Cū Fā | tóc dày, tóc sợi to |
91 |
乌亮的头发 | Wūliàng de tóuFā | tóc đen nhánh |
92 |
马尾辫 | Mǎwěi biàn | tóc đuôi ngựa |
93 |
假发 | JiǎFā | tóc giả |
94 |
女子小束假发 | Nǚzǐ xiǎo shù jiǎFā | tóc giả chùm của nữ |
95 |
毛线制的假发 | Máoxiàn zhì de jiǎFā | tóc giả làm bằng sợi len |
96 |
鬓脚 | Bìn jiǎo | tóc mai |
97 |
细发 | Xì fa | tóc mảnh, tóc mềm |
98 |
前额卷发 | Qián’é juǎnFā | tóc quăn trước trán |
99 |
垂发 | Chuí fā | tóc thề |
100 |
稀疏的头发 | Xīshū de tóuFā | tóc thưa |
101 |
鬈发 | Quán Fā | tóc xoăn |
102 |
螺旋式卷发 | Luóxuán shì juǎnFā | tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc |
103 |
烫发 | TàngFā | uốn tóc |
104 |
化学烫发 | Huàxué tàngFā | uốn tóc bằng thuốc |
105 |
冷烫 | Lěngtàng | uốn tóc nguội (không dùng điện) |
106 |
剃须皂 | Tì xū zào | xà phòng cạo râu |
107 |
喷胶 | Pēn jiāo | xịt gôm, keo |
Trên đây là bộ từ vựng về chủ đề tiệm cắt tóc trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về chủ đề tiệm cắt tóc sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong giao tiếp nhé! Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : TỪ VỰNG VỀ CẮT TÓC.
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66