Từ vựng về Y Tế (2)
Ông bà ta có câu: “Sức Khỏe là vàng!”. Thật vậy, sức khỏe là vàng, có sức khỏe là có tất cả. Khi ta có sức khỏe tốt, ta mới có thể học tập, làm việc, vui chơi. Ngày hôm nay chúng mình tiếp tục học những từ vựng tiếng Trung chủ đề Y Tế nhé. Hy vọng những từ vựng mà Tiếng trung Anfa dưới đây sẽ giúp ích thật nhiều cho việc học Tiếng Trung của các bạn. Nhất là những bạn đang nghiên cứu học tập và làm việc về lĩnh vực Y Học nhé.
1 | 消毒脱脂棉花 | Xiāodú tuōzhīmián huā | Bông sát trùng |
2 | 消毒脱脂纱布 | Xiāodú tuōzhī shābù | Băng gạc sát trùng |
3 | 高压蒸气灭菌器 | Gāoyā zhēngqì miè jùn qì | Nồi hấp cao áp diệt trùng |
4 | 煮沸灭菌器 | Zhǔfèi miè jùn qì | Nồi đun diệt trùng, nồi hấp |
5 | 胶布 | Jiāobù | Băng keo |
6 | 绷带 | Bēngdài | Băng |
7 | 夹板 | Jiábǎn | Cái nẹp, cặp |
8 | 石膏夹板 | Shígāo jiábǎn | Nẹp cặp thạch cao, bó bột thạch cao |
9 | 医用口罩 | Yīyòng kǒuzhào | Khẩu trang y tế |
10 | 叩诊槌 | Kòuzhěn chuí | Búa gõ phản xạ thần kinh |
11 | 压舌板 | Yā shé bǎn | Dụng cụ đè lưỡi khi khám họng (bằng inox hay gỗ) |
12 | 听诊器 | Tīngzhěnqì | Ống nghe |
13 | 血压计 | Xiěyā jì | Máy đo huyết áp |
14 | 体温计 | Tǐ wēn jì | cặp nhiệt độ |
15 | 肺活量计 | Fèihuóliàng jì | Máy đo lượng hô hấp |
16 | X-光机 | X-guāng jī | Máy chụp X-quang |
17 | 注射器 | Zhùshèqì | Xilanh tiêm |
18 | 注射针头 | Zhùshè zhēntóu | Kim tiêm |
19 | 担架 | Dānjià | Cáng |
20 | 外科镊 | Wàikē niè | Kẹp (dùng khi mổ) |
21 | 手术台 | Shǒushù tái | Bàn mổ |
22 | 手术灯 | Shǒushù dēng | Đèn mổ |
23 | 手术刀 | Shǒushù dāo | Dao mổ |
24 | 激光刀 | Jīguāngdāo | Dao mổ lade |
25 | 植皮刀 | Zhípí dāo | Dao cấy da |
26 | 诊断床 | Zhěnduàn chuáng | Giường khám bệnh |
27 | 缝线 | Fèng xiàn | Chỉ khâu |
28 | 扩张器 | Kuòzhāng qì | Mỏ vịt |
29 | 导尿管 | Dǎo niào guǎn | Ống thải nước tiểu |
30 | 氧气管 | Yǎngqì guǎn | Ống truyền oxy |
31 | 氧气吸入器 | Yǎngqì xīrù qì | Máy truyền oxy |
32 | 视力表 | Shìlì biǎo | Bảng đo thị lực |
33 | 视力计 | Shìlì jì | Dụng cụ đo thị lực |
34 | 检鼻镜 | Jiǎn bí jìng | Kính soi mũi |
35 | 检眼镜 | Jiǎn yǎnjìng | Kính soi mắt |
36 | 检耳镜 | Jiǎn ěr jìng | Kính soi tai |
37 | 显微镜 | Xiǎnwéi jìng | Kính hiển vi |
38 | 医药箱 | Yīyào xiāng | Tủ thuốc, hộp thuốc |
39 | 急救箱 | Jíjiù xiāng | Bộ sơ cứu |
40 | 助听器 | Zhùtīngqì | Máy trợ thính |
41 | 轮椅 | Lúnyǐ | Xe lăn |
42 | 推病人用的床 | Tuī bìngrén yòng de chuáng | Giường đẩy |
43 | 分娩椅 , 分娩台 | Fēnmiǎn yǐ, fēnmiǎn tái | Bàn đỡ đẻ |
44 | 水银灯 | Shuǐyíndēng | Đèn thủy ngân |
45 | 短波电疗机 | Duǎnbō diànliáo jī | Máy vật lý trị liệu sóng ngắn |
46 | 超声波诊断仪 | Chāoshēngbō zhěnduàn yí | Thiết bị chẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm |
47 | 微波电疗器 | Wéibō diànliáo qì | Máy vật lý trị liệu bằng sóng vi ba |
48 | 心电图机 | Xīn diàntú jī | Máy điện tim |
49 | 脑动电流描记器 | Nǎo dòng diànliú miáojì qì | Máy điện não (đồ) |
50 | 电热烧灼器 | Diànrè shāozhuó qì | Máy đốt bằng nhiệt điện |
51 | 诊断书 | zhěn duàn shū | Phiếu chẩn đoán |
52 | 研钵 | yán bō | Chày giã thuốc |
53 | 血库 | xuè kù | Ngân hành máu |
54 | X 光 | X guāng | Tia x quang |
55 | 救护 车 | jiùhù chē | Xe cấp cứu |
56 | 肾脏 | shèn zàng | Thận |
57 | 脑子 | nǎo zi | Bộ não |
58 | 下巴 | xià ba | Cằm |
59 | 腿 | tuǐ | Chân |
60 | 胳膊 | gē bo | Cánh tay |
61 | 手腕 | shǒu wàn | Cổ tay |
62 | 脚 腕 | jiǎo wàn | Cổ chân |
63 | 脖子 | bózi | Cổ |
64 | 喉咙 | hóu long | Cuống họng |
65 | 胃 | wèi | Dạ dày |
66 | 耳垂 | ěr chuí | Dái tai |
67 | 膝盖 | xīgài | Đầu gối |
68 | 动脉 | dòng mài | Động mạch |
69 | 瞳孔 | tóng kǒng | Đồng tử |
70 | 指关节 | zhǐ guān jié | Đốt ngón tay |
71 | 大腿 | dà tuǐ | Đùi |
72 | 肝脏 | gān zàng | Gan |
73 | 脚跟 | jiǎo gēn | Gót chân |
74 | 下颌 | xià hé | Hàm dưới |
75 | 牙齿 | yá chǐ | Hàm răng |
76 | 骨架 | gǔ jià | Khung xương |
77 | 胳膊肘 | gēbo zhǒu | Khuỷu tay |
78 | 耳朵 | ěr’duo | Lỗ tai |
79 | 齿龈 | chǐ yín | Lợi |
80 | 足弓 | zú gōng | Lòng bàn chân |
81 | 手掌 | shǒu zhǎng | Lòng bàn tay |
82 | 胸腔 | xiōng qiāng | Lồng ngực |
83 | 舌头 | shé tou | Lưỡi |
84 | 面颊 | miàn jiá | Má |
85 | 血液 | xuè yè | Máu |
86 | 腋窝 | yèwō | Nách |
87 | 胸口 | xiōng kǒu | Ngực |
88 | 肺 | fèi | Phổi |
89 | 乳头 | rǔ tóu | Núm vú |
90 | 肚脐 | dù qí | Rốn |
91 | 疤痕 | bā hén | Sốt |
92 | 心脏 | xīn zàng | Tim |
93 | 静脉 | jìng mài | Tĩnh mạch |
94 | 前额 | qián’é | Trán |
95 | 肩膀 | jiān bǎng | Vai |
Hi vọng những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn học tiếng Trung tốt hơn. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : 95 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ (2) .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66