TỪ VỰNG CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC
亲爱同学们好! So với việc chạy hồng hộc trên đường bộ hoặc mồ hôi mồ kê nhễ nhại khi chơi thể thao thì các môn vận động dưới nước nhận được sự đồng thuận và yêu thích từ nhiều người hơn. Vừa vui vẻ, vừa giải trí lại có tác dụng vận động tăng cường sức khỏe bản thân, các bộ môn liên quan tới nước luôn là lựa chọn không hề tồi, nhất là trong thời tiết nắng nóng, vận động đổ mồ hôi dễ gây kiệt sức mệt mỏi. Ngày hôm nay chúng mình hãy cùng Tiếng trung Anfa tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao dưới nước nha! Hãy cùng lấy giấy và bút, chúng mình bắt đầu thôi nào!!!
1 |
游泳 | yóuyǒng | Môn bơi lội |
2 |
水球 | shuǐqiú | Môn bóng nước |
3 |
赛艇 | sài tǐng | Môn đua thuyền (rowing) |
4 |
滑水 | huá shuǐ | Môn lướt ván |
5 |
跳水 | tiàoshuǐ | Môn nhảy cầu |
6 |
十米跳台 | shí mǐ tiàotái | Môn nhảy cầu ván cứng 10m |
7 |
游泳衣、泳衣 | yóuyǒngyī, yǒng yī | Áo bơi |
8 |
触板 | chù bǎn | Bảng chạm tay, tấm chạm tay |
9 |
舵 | duò | Bánh lái |
10 |
游泳池、游泳馆 | yóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn | Bể bơi |
11 |
室外游泳池 | shìwài yóuyǒngchí | Bể bơi ngoài trời |
12 |
室内游泳池 | shìnèi yóuyǒngchí | Bể bơi trong nhà |
13 |
跳水池 | tiàoshuǐ chí | Bể nhảy cầu |
14 |
比基尼 | bǐjīní | Bikini |
15 |
蝶泳 | diéyǒng | Bơi bướm |
16 |
狗刨式游泳 | gǒu bào shì yóuyǒng | Bơi chó |
17 |
蛙泳 | wāyǒng | Bơi ếch |
18 |
混合泳 | hùnhé yǒng | Bơi hỗn hợp |
19 |
个人混合泳 | gèrén hùnhé yǒng | Bơi hỗn hợp cá nhân |
20 |
海豚式蝶泳 | hǎitún shì diéyǒng | Bơi kiểu cá heo (uốn sóng) |
21 |
潜泳 | qiányǒng | Bơi lặn |
22 |
花样游泳 | huāyàng yóuyǒng | Bơi nghệ thuật |
23 |
侧泳 | cè yǒng | Bơi nghiêng |
24 |
仰泳 | yǎngyǒng | Bơi ngửa |
25 |
划船 | huáchuán | Bơi thuyền |
26 |
自由泳 (爬泳) | zìyóuyǒng (pá yǒng) | Bơi tự do (bơi sải) |
27 |
跳台 | tiàotái | Bục nhảy cầu, ván cứng |
28 |
出发台 | chūfā tái | Bục xuất phát |
29 |
触边、到达终点 | chù biān, dàodá zhōngdiǎn | Chạm đích, đến đích |
30 |
臂力跳水 | bìlì tiàoshuǐ | Chống tay nhảy cầu |
31 |
抽筋 | chōujīn | Chuột rút |
32 |
滑水拖绳 | huá shuǐ tuō shéng | Dây kéo lướt ván |
33 |
踩水、立泳 | cǎishuǐ, lì yǒng | Đứng nước, đập đứng nước |
34 |
泳道 | yǒngdào | Đường bơi |
35 |
吸气 | xī qì | Hít |
36 |
人工呼吸 | réngōng hūxī | Hô hấp nhân tạo |
37 |
向后翻腾两周 | xiàng hòu fānténg liǎng zhōu | Lộn hai vòng về phía sau |
38 |
潜水区 | qiánshuǐ qū | Khu vực lặn |
39 |
深水区 | shēnshuǐ qū | Khu vực nước sâu |
40 |
屈体跳水 | qū tǐ tiàoshuǐ | Khum người nhảy cầu |
41 |
泳镜 | yǒng jìng | Kính bơi |
42 |
潜水镜 | qiánshuǐ jìng | Kính lặn |
43 |
游泳术 | yóuyǒng shù | Kỹ thuật bơi lội |
44 |
潜水 | qiánshuǐ | Lặn xuống nước |
45 |
换气 | huàn qì | Lấy hơi |
46 |
桨 | jiǎng | Mái chèo |
47 |
双面桨 | shuāng miàn jiǎng | Mái chèo hai mặt |
48 |
计时器 | jìshí qì | Máy tính giờ |
49 |
帆船运动 | fānchuán yùndòng | Môn đua thuyền buồm |
50 |
冲浪运动 | chōnglàng yùndòng | Môn lướt sóng |
51 |
游泳帽、泳帽 | yóuyǒng mào, yǒng mào | Mũ bơi |
52 |
反身跳水 | fǎnshēn tiàoshuǐ | Ngã người nhảy cầu |
53 |
下蹲抱膝入水 | xià dūn bào xī rùshuǐ | Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước |
54 |
桨手 | jiǎng shǒu | Người bơi chèo |
55 |
舵水 | duò shuǐ | Người lái thuyền |
56 |
救生员 | jiùshēng yuán | Nhân viên cứu hộ |
57 |
双人跳水 | shuāngrén tiàoshuǐ | Nhảy cầu đôi |
58 |
燕式跳水 | yàn shì tiàoshuǐ | Nhảy cầu kiểu chim én |
59 |
花式跳水 | huā shì tiàoshuǐ | Nhảy cầu nghệ thuật |
60 |
跳台跳水 | tiàotái tiàoshuǐ | Nhảy cầu ván cứng |
61 |
跳板跳水 | tiàobǎn tiàoshuǐ | Nhảy cầu ván mềm |
62 |
向后跳水 | xiàng hòu tiàoshuǐ | Nhảy cầu về phía sau |
63 |
向前跳水 | xiàng qián tiàoshuǐ | Nhảy cầu về phía trước |
64 |
救生圈 | jiùshēngquān | Phao cứu sinh |
65 |
更衣室 | gēngyī shì | Phòng thay quần áo |
66 |
游泳裤、泳裤 | yóuyǒng kù, yǒng kù | Quần bơi |
67 |
转身 | zhuǎnshēn | Quay vòng |
68 |
上水运动 | Shàng shuǐ yùndòng | Thể thao dưới nước |
69 |
游泳设备 | yóuyǒng shèbèi | Thiết bị bơi lội |
70 |
救生设备 | jiùshēng shèbèi | Thiết bị cứu hộ |
71 |
发令装置 | fālìng zhuāngzhì | Thiết bị phát lệnh |
72 |
呼气 | hū qì | Thở |
73 |
划艇 | huá tǐng | Thuyền Canoe |
74 |
救生船 | jiùshēng chuán | Thuyền cứu hộ |
75 |
皮艇 | pí tǐng | Thuyền Kayak |
76 |
滑水拖船 | huá shuǐ tuōchuán | Thuyền kéo lướt ván |
77 |
全体船员 | quántǐ chuányuán | Toàn thể thuyền viên |
78 |
裁判长 | cáipàn zhǎng | Tổng trọng tài |
79 |
计时员 | jìshí yuán | Trọng tài bấm giờ |
80 |
转身检查员 | zhuǎnshēn jiǎnchá yuán | Trọng tài giám sát quay vòng |
81 |
分道线 | fēn dào xiàn | Vạch đường bơi |
82 |
冲浪运动员 | chōnglàng yùndòngyuán | Vận động viên lướt sóng |
83 |
滑水运动员 | huá shuǐ yùndòngyuán | Vận động viên lướt ván |
84 |
滑水板、水橇 | huá shuǐ bǎn, shuǐ qiāo | Ván lướt nước |
85 |
冲浪板 | chōnglàng bǎn | Ván lướt sóng |
86 |
跳板 | tiàobǎn | Ván nhảy cầu, ván mềm |
87 |
打水 | dǎ shuǐ | Vùng vẫy đập nước |
88 |
转体跳水 | zhuǎn tǐ tiào shuǐ | Xoay người nhảy cầu |
89 |
出发、起跳 | chūfā, qǐtiào | Xuất phát (trong bơi) |
90 |
水中出发 | shuǐ zhòng chūfā | Xuất phát dưới nước |
91 |
出发台出发 | chūfā tái chūfā | Xuất phát từ bục xuất phát |
92 |
摩托艇 | mótuō tǐng | Xuồng máy |
Trên đây là bộ từ vựng về các môn thể thao dưới nước trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về các môn thể thao dưới nước này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :TỪ VỰNG CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC .
Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây
Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn
Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66